Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+engaged

  • 1 engaged

    v. Tau tab kaum; tau qhaib
    adj. Qhaib tseg

    English-Hmong dictionary > engaged

  • 2 engaged

    /in'geidʤd/ * tính từ - đã đính ước, đã hứa hôn - được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...) - mắc bận, bận rộn - đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính)

    English-Vietnamese dictionary > engaged

  • 3 verlobt

    - {engaged} đã đính ước, đã hứa hôn, được giữ trước, có người rồi, mắc bận, bận rộn, đang giao chiến, đang đánh nhau = verlobt sein {to be engaged}+ = verlobt sein [mit] {to be affianced [to]; to be betrothed [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlobt

  • 4 verpflichtet

    - {engaged} đã đính ước, đã hứa hôn, được giữ trước, có người rồi, mắc bận, bận rộn, đang giao chiến, đang đánh nhau - {indebted} mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn = verpflichtet [zu] {bound [to]}+ = verpflichtet [zu tun] {liable [to do]}+ = verpflichtet sein {to be under an obligation}+ = verpflichtet sein [jemandem,zu tun] {to be bound [to someone,to do]}+ = moralisch verpflichtet {bound in honour}+ = vertraglich verpflichtet {indentured}+ = eidlich verpflichtet sein {to be under an oath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflichtet

  • 5 beschäftigt

    - {busy} bận rộn, bận, có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng, lăng xăng, hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà - {intent} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình = beschäftigt [mit] {preoccupied [with]}+ = beschäftigt sein {to be engaged; to be occupied}+ = beschäftigt sein [zu tun] {to busy oneself [in doing,with doing]}+ = beschäftigt sein [in,mit] {to busy oneself [in,with]}+ = nicht beschäftigt {at leisure}+ = eifrig beschäftigt [mit] {intent [on]}+ = womit beschäftigt er sich? {what is he engaged in?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschäftigt

  • 6 engage

    /in'geidʤ/ * ngoại động từ - hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn =to engage oneself to do something+ hứa hẹn làm gì =to become engaged to+ hứa hôn với - thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...) - lấy (danh dự...) mà cam kết - thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ - ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận =to be engaged in something+ bận làm việc gì - (quân sự) giao chiến, đánh nhau với =to engage the enemy in heavy fighting+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội - (kỹ thuật) gài (số...) - (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia) * nội động từ - (+ in) làm, tiến hành =to engage in politics+ làm chính trị =to engage in business+ kinh doanh =to engage in negotiations with someone+ tiến hành thương lượng với ai - (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với)

    English-Vietnamese dictionary > engage

  • 7 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 8 das Brautpaar

    - {bridal pair; engaged couple}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brautpaar

  • 9 beschäftigt mit Forschungsarbeit

    - {to be engaged in research}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschäftigt mit Forschungsarbeit

  • 10 verloben

    - {to affiance} dạng bị động đính hôn, hứa hôn - {to betroth} đính hôn = sich verloben {to get engaged}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verloben

  • 11 abkömmlich

    - {dispensable} có thể miễn trừ, có thể tha cho, có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết = nicht abkömmlich {engaged}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abkömmlich

  • 12 besetzt

    - {taken} = besetzt (Bus) {crowded; full up}+ = besetzt [mit] {set [with]}+ = besetzt (Kleid) {trimmed}+ = besetzt (Posten) {filled}+ = besetzt (Telefon) {engaged}+ = besetzt (Leitung) {busy}+ = besetzt (mit Personal) {staffed}+ = voll besetzt (Tag) {busy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besetzt

  • 13 research

    /ri'sə:tʃ/ * danh từ - sự nghiên cứu =to be engaged in research work+ đi vào công tác nghiên cứu =to cary out a research into something+ tiến hành nghiên cứu vấn đề gì * nội động từ - nghiên cứu =to research into the causes of cancer+ người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư

    English-Vietnamese dictionary > research

См. также в других словарях:

  • Engaged (play) — Engaged is a three act farcical comedy by W. S. Gilbert. It premiered at the Haymarket Theatre on October 3 1877, the same year as The Sorcerer , one of Gilbert s comic operas written with Arthur Sullivan, which was soon followed by the… …   Wikipedia

  • engaged — en‧gaged [ɪnˈgeɪdʒd] adjective a telephone that is engaged is being used; = busy AmE: • I can t get through her line s engaged. • Every time I call I get the engaged tone (= the sound you hear when the telephone is engaged ) . * * * …   Financial and business terms

  • Engaged — En*gaged , a. 1. Occupied; employed; busy. [1913 Webster] 2. Pledged; promised; especially, having the affections pledged; promised in marriage; affianced; betrothed. [1913 Webster] 3. Greatly interested; of awakened zeal; earnest. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Engaged column — Engaged En*gaged , a. 1. Occupied; employed; busy. [1913 Webster] 2. Pledged; promised; especially, having the affections pledged; promised in marriage; affianced; betrothed. [1913 Webster] 3. Greatly interested; of awakened zeal; earnest. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • engaged — [en gājd′, ingājd′] adj. 1. pledged; esp., pledged in marriage; betrothed [an engaged couple] 2. not at leisure; occupied; employed; busy 3. a) involved in combat, as troops b) voluntarily committed or personally involved: cf. ENGAGÉ 4 …   English World dictionary

  • engaged tone — or engaged signal noun A repeated long note that informs a telephone caller that the dialled number is engaged • • • Main Entry: ↑engage …   Useful english dictionary

  • engaged signal — engaged tone or engaged signal noun A repeated long note that informs a telephone caller that the dialled number is engaged • • • Main Entry: ↑engage …   Useful english dictionary

  • engaged — [adj1] promised to be married affianced, asked for, betrothed, bound, committed, contracted, future, given one’s word*, going steady*, hooked*, intended, matched, pinned, pledged, plighted, ringed, spoken for, steady; concept 555 Ant. available,… …   New thesaurus

  • engaged — index bound, indentured Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • engaged in business — index industrial Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • engaged in commerce — index commercial, retail Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»