Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+empty

  • 21 taub

    - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả, khô khan - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng = taub [vor] {numb [with]}+ = taub (Botanik) {blind}+ = taub (Gestein) {dead}+ = taub [auf einem Ohr] {deaf [of an ear]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > taub

  • 22 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

  • 23 das Gerede

    - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = das irre Gerede {raving}+ = das dumme Gerede {rigmarole}+ = das leere Gerede {idle talk; rant}+ = das unnütze Gerede {empty talk}+ = das wertlose Gerede {padding}+ = ein Gerede veranlassen {to set tongues wagging}+ = das großsprecherische Gerede {tall talk}+ = sie hat sich ins Gerede gebracht {she got herself talked about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerede

  • 24 einmünden

    - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào = einmünden [in] {to debouche [into]; to empty [into]}+ = einmünden (Straße) {to join in; to lead into; to run in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einmünden

  • 25 menschenleer

    - {deserted} không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {unpeopled} không có dân cư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > menschenleer

  • 26 nüchtern

    - {abstemious} tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc - {austere} nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, mộc mạc, chân phương, khắc khổ, khổ hạnh, giản dị một cách khắc khổ, chát - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc, cụt lủn - cộc lốc, tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {hardshell} có vỏ cứng, cứng rắn khó lay chuyển, không thoả hiệp, không nhượng bộ - {jejune} tẻ nhạt, không hấp dẫn, không gợi cảm, ít ỏi, khô cằn - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {prose} - {sober} không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt - {unemotional} không xúc cảm, khó cảm động = nüchtern werden {to sober}+ = nüchtern bleiben {to fast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nüchtern

  • 27 eitel

    - {conceited} tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {vain} vô hiệu, không có kết quả, hão huyền, tự đắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eitel

  • 28 leer

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {blankly} thẳng, thẳng thừng, dứt khoát - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {empty} trống, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {flatulent} đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch - {hollow} đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng - không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {inane} ngu ngốc, ngớ ngẩn - {unfurnished} không có, thiếu, không được cấp - {unladen} - {unoccupied} nhàn rỗi, rảnh, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng - {vacant} bỏ không, khuyết, rảnh rỗi, lơ đãng, ngây dại - {vacuous} rỗi, vô công rồi nghề - {vain} vô hiệu, không có kết quả, hão huyền, phù phiếm, tự phụ, tự đắc - {void} không có người thuê, vô dụng, không có hiệu lực, không có giá trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leer

  • 29 ausgehen

    (ging aus,ausgegangen) - {to emanate} phát ra, bắt nguồn - {to end} kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to fade} héo đi, tàn đi, nhạt đi, phai đi, mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, truyền hình, tăng thành không rõ nữa, giảm thành không rõ - {to go out} = ausgehen (ging aus,ausgegangen) [mit] {to walk out [with]}+ = ausgehen (ging aus,ausgegangen) [von] {to originate [from]}+ = ausgehen (ging aus,ausgegangen) (Ware) {to run short}+ = gut ausgehen {to turn out all right}+ = ausgehen mit {to take out}+ = leer ausgehen {to come away empty-handed}+ = frei ausgehen {to go free; to go quit}+ = schlecht ausgehen {to turn out badly}+ = auf etwas ausgehen {to aim at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgehen

  • 30 inhaltslos

    - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {meaningless} - {vacuous} ngớ ngẩn, ngây dại, rỗi, vô công rồi nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > inhaltslos

  • 31 ausleeren

    - {to dry} làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô, làm cạn, làm khô cạn, làm cho hết sữa, khô đi, khô cạn đi - {to empty} đổ, dốc, uống cạn, trút, chuyên, chảy vào - {to evacuate} rút khỏi, sơ tán, tản cư, chuyển khỏi mặt trận, tháo, làm khỏi tắc, làm bài tiết, thục rửa, làm chân không, rút lui, bài tiết, thải ra - {to gut} moi ruột, phá huỷ bên trong, rút ruột, rút gan, rút hết tinh tuý, tọng, nốc cho đầy - {to teem} có nhiều, có dồi dào, đầy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausleeren

  • 32 hohl

    - {cavernous} có nhiều hang động, như hang, hang - {concave} lõm, hình lòng chão - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {hollow} trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {rattle} - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ - {yeasty} men, có bọt, đầy bọt, sôi sục, bồng bột, hời hợt = hohl (Wange) {sunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hohl

  • 33 belly

    /'beli/ * danh từ - bụng; dạ dày =with an empty belly+ bụng đói =to be belly pinched+ kiến bò bụng, đói - bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm) !a hungry belly has no ears - (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc * động từ - (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)

    English-Vietnamese dictionary > belly

  • 34 promise

    /promise/ * danh từ - lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =to break one's promise+ không giữ lời hứa, bội ước =promise of marriage+ sự hứa hôn =empty promise+ lời hứa hão, lời hứa suông - (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn =a young man of promise+ một thanh niên có triển vọng !land of promise - chốn thiên thai, nơi cực lạc * động từ - hứa, hứa hẹn, hẹn ước =to promise someone something; to promise something to someone+ hứa hẹn ai việc gì =this year promises good crops+ năm nay hứa hẹn được mùa - làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước =the clouds promise rain+ mây nhiều báo hiệu trời mưa - (thông tục) đảm bảo, cam đoan =I promise you, it will not be so easy+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu !promised land - chốn thiên thai, nơi cực lạc !to promise oneself something - tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...) !to promise well - có triển vọng tốt

    English-Vietnamese dictionary > promise

  • 35 skull

    /skʌl/ * danh từ - sọ, đầu lâu =skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết) - đầu óc, bộ óc =thick skull+ óc ngu si, óc đần độn =empty skull+ đầu óc rỗng tuếch

    English-Vietnamese dictionary > skull

  • 36 threat

    /θret/ * danh từ - sự đe doạ =there is a threat of rain+ có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa - lời đe doạ, lời hăm doạ =empty threat+ lời đe doạ suông =to utter threat against someone+ doạ ai

    English-Vietnamese dictionary > threat

См. также в других словарях:

  • Empty — Emp ty (?; 215), a. [Compar. {Emptier}; superl. {Emptiest}.] [AS. emtig, [ae]mtig, [ae]metig, fr. [ae]mta, [ae]metta, quiet, leisure, rest; of uncertain origin; cf. G. emsig busy.] 1. Containing nothing; not holding or having anything within;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • empty — adj 1 Empty, vacant, blank, void, vacuous mean lacking the contents that could or should be present. Something is empty which has nothing in it; something is vacant which is without an occupant, incumbent, tenant, inmate, or the person or thing… …   New Dictionary of Synonyms

  • Empty Spaces — Chanson par Pink Floyd extrait de l’album The Wall Pays  Royaume Uni Sortie …   Wikipédia en Français

  • empty — [emp′tē] adj. emptier, emptiest [ME emti & (with intrusive p ) empti < OE æmettig, unoccupied, lit., at leisure < æmetta, leisure (< æ , without + base of motan, to have to: see MUST1) + ig, Y2] 1. containing nothing; having nothing in… …   English World dictionary

  • Empty bowls — “Empty Bowls” is an international project to fight hunger, personalized by artists and art organizations on a community level. The promotion and growth of the project is managed by The Imagine/RENDER Group, a 501(c)3 organization. However, each… …   Wikipedia

  • Empty nose syndrome — (ENS) is a medical term coined by Dr. Kern and Dr. Stenquist (1996) to describe a cluster of symptoms that often occurs when a nose is crippled by over resection of the inferior and/or middle turbinates of the nose. ENS can be considered as a… …   Wikipedia

  • Empty Glass — Album par Pete Townshend Sortie 21 avril 1980 Enregistrement 1979 1980 aux studios Eel Pie …   Wikipédia en Français

  • empty — ► ADJECTIVE (emptier, emptiest) 1) containing nothing; not filled or occupied. 2) having no meaning or likelihood of fulfilment: an empty threat. 3) having no value or purpose. ► VERB (empties, emptied) …   English terms dictionary

  • Empty calorie — Empty calories, in casual dietary terminology, are calories present in high energy foods with poor nutritional profiles, typically from processed carbohydrates or fats. Also known as a discretionary calorie, an empty calorie has the same energy… …   Wikipedia

  • Empty Glass — Studioalbum von Pete Townshend Veröffentlichung 10. Mai 1980 Label ATCO …   Deutsch Wikipedia

  • Empty Sky — Студийный альбом Элтона Джона Дата выпуска …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»