Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+deliberate

  • 1 deliberate

    /di'libərit/ * tính từ - có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng =to be deliberate in speech+ ăn nói có suy nghĩ cân nhắc =a deliberate statement+ lời tuyên bố thận trọng - có tính toán, cố ý, chủ tâm =a deliberate lie+ lời nói dối cố ý - thong thả, khoan thai, không vội vàng =to walk with deliberate steps+ đi những bước khoan thai * động từ - cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn - trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng =to deliberate an (upon, over, about) a matter+ bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì

    English-Vietnamese dictionary > deliberate

  • 2 besonnen

    - {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng - {prudent} cẩn thận, khôn ngoan - {sober} không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm = besonnen machen {to sober}+ = besonnen bleiben {to keep one's head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besonnen

  • 3 erwägen

    - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to deliberate} cân nhắc kỹ càng, suy nghĩ chín chắn, trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng - {to meditate} ngẫm nghĩ, trù tính - {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to weigh} cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = erwägen (erwog,erwogen) {to balance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwägen

  • 4 absichtlich

    - {advisedly} có suy nghĩ chín chắn, thận trọng - {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng - {intentional} có ý định trước, được định trước, có ý - {purposely} chủ định - {studied} cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, có chủ tâm - {voluntary} tự ý, tự nguyện, tự giác, tự ý chọn, tình nguyện, chủ động, vui lòng cho không - {wilful} cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố = absichtlich übersehen {to blink}+ = absichtlich langsam arbeiten {to drag one's feet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absichtlich

  • 5 wissentlich

    - {consciously} có ý thức, cố ý - {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, thận trọng, có tính toán, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng - {knowingly} có dụng ý, hiểu biết, tính khôn, ranh mãnh = etwas wissentlich tun {to do something on purpose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wissentlich

  • 6 vorsätzlich

    - {intentional} có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm - {purposeful} có mục đích, có ý định, có chủ định, có ý nhất định, quả quyết, có ý nghĩa, có tầm quan trọng - {purposely} chủ định - {studied} cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý, có chủ tâm - {wilful} cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố - {wittingly} có ý thức, tự giác = vorsätzlich (Lüge) {deliberate}+ = vorsätzlich (Jura) {prepense}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsätzlich

  • 7 bedächtig

    - {cautious} thận trọng, cẩn thận - {considerate} ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác - {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng - {slow} chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, lo lắng, quan tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedächtig

  • 8 überlegen

    - {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {to chew} nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to debate} tranh luận, tranh cãi, bàn cãi - {to deliberate} cân nhắc kỹ càng, suy nghĩ chín chắn, trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng - {to meditate} trầm ngâm, trù tính - {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ - {to reason} sự suy luận, suy lý, lý luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ - {to reflect} phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại, gập lại, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách - {to think (thought,thougt) nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng = überlegen [über] {ascendant [over]}+ = überlegen sein {to predominate}+ = genau überlegen {to think about}+ = haushoch überlegen {vast superior}+ = bei sich überlegen [daß] {to bethink (bethought,bethought) [that]}+ = von neuem überlegen {to reconsider}+ = er ist mir überlegen {he is my better}+ = allen überlegen sein {to be second to none}+ = jemanden überlegen sein {to get the best of someone}+ = jemandem überlegen sein {to be above someone}+ = es sich anders überlegen {to change one's mind}+ = er ist uns darin überlegen {he is our superior in this}+ = etwas hin und her überlegen {to turn a matter over in one's mind}+ = sich etwas gründlich überlegen {to think something over}+ = jemandem haushoch überlegen sein {to be head and shoulders above someone}+ = jemandem turmhoch überlegen sein {to be head and shoulders above someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überlegen

  • 9 beraten

    (beriet,beraten) - {to sit (sat,sat) ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, vừa, hợp, cưỡi, đặt ngồi = sich beraten {to confer; to deliberate}+ = sich beraten [mit] {to advise [with]}+ = sich beraten [über] {to consult [about]}+ = gut beraten sein {to be well advised}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beraten

  • 10 bedenken

    - {to bethink (bethought,bethought) nhớ ra, nghĩ ra - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to meditate} ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trù tính - {to mind} chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, phản đối, phiền, không thích, khó chịu - {to preconceive} nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước - {to think (thought,thougt) nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng = sich bedenken {to deliberate}+ = vorher bedenken {to premediate}+ = zu bedenken geben {to submit}+ = ohne sich zu bedenken {without hesitation}+ = jemandem zu bedenken geben {to put it to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedenken

  • 11 überlegt

    - {advised} am hiểu, hiểu biết, đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng - {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng = wohl überlegt {well advised}+ = er hat es sich anders überlegt {he thought better of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überlegt

  • 12 bedachtsam

    - {considerate} ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, cẩn thận, thận trọng - {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng = bedachtsam zögern {to pause}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedachtsam

  • 13 since

    /sins/ * phó từ - từ lâu; từ đó =I have not seen him since+ từ lâu tôi không gặp anh ta =I have been his friend ever since+ suốt từ ngày đó tôi vẫn là bạn của anh ta - trước đây =I saw him not long since+ tôi mới gặp anh ta mấy hôm trước đây thôi =this happened many years since+ việc này xảy ra trước đây nhiều năm * giới từ - từ, từ khi =he has been working here since 1967+ anh ấy công tác ở đây từ năm 1967 * liên từ - từ khi, từ lúc =we have not seen him since he married+ từ khi nó đi ở riêng, chúng tôi không gặp nó - vì, vì lẽ rằng, bởi chưng =since there is no more to be said, the meeting ends+ vì không còn gì nói nữa, cuộc họp bế mạc =a more serious, since deliberate, offence+ một tội càng nghiêm trọng vì cố ý

    English-Vietnamese dictionary > since

См. также в других словарях:

  • deliberate — de·lib·er·ate 1 /di li bə ˌrāt/ vb at·ed, at·ing vi: to think about and weigh or discuss issues and decisions carefully the jury retired to deliberate vt: to think about or evaluate de·lib·er·ate 2 /di li bə rət/ adj …   Law dictionary

  • deliberate — adj 1 willful, intentional, *voluntary, willing Analogous words: purposed, intended (see INTEND): conscious, cognizant, *aware: mortal, *deadly Antonyms: impulsive Contrasted words: inadvertent, * …   New Dictionary of Synonyms

  • Deliberate — De*lib er*ate (d[ e]*l[i^]b [ e]r*[asl]t), a. [L. deliberatus, p. p. of deliberare to deliberate; de + librare to weigh. See {Librate}.] 1. Weighing facts and arguments with a view to a choice or decision; carefully considering the probable… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Deliberate — De*lib er*ate (d[ e]*l[i^]b [ e]r*[=a]t), v. t. [imp. & p. p. {Deliberated}; p. pr. & vb. n. {Deliberating}.] To weigh in the mind; to consider the reasons for and against; to consider maturely; to reflect upon; to ponder; as, to deliberate a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deliberate homicide — see homicide Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • deliberate — [adj] intentional advised, aforethought, calculated, careful, cautious, coldblooded, conscious, considered, cut and dried*, designed, designful, done on purpose, express, fixed, intended, judged, meticulous, planned, pondered, prearranged,… …   New thesaurus

  • deliberate — [di lib′ər it; ] for v. [, di lib′ərāt΄] adj. [ME < L deliberatus, pp. of deliberare, to consider, weigh well < de , intens. + librare, to weigh < libra, a scales] 1. carefully thought out and formed, or done on purpose; premeditated 2.… …   English World dictionary

  • Deliberate — De*lib er*ate, v. i. To take counsel with one s self; to weigh the arguments for and against a proposed course of action; to reflect; to consider; to hesitate in deciding; sometimes with on, upon, about, concerning. [1913 Webster] The woman that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deliberate speed — n. Immediately; as quickly as practical considerations of law, order, and the welfare of the people will allow; often used to describe the speed expected by those enacting state mandated school desegregation. The Essential Law Dictionary. Sphinx… …   Law dictionary

  • deliberate application — index diligence (care) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • deliberate attention — index diligence (care) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»