Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+crazy!

  • 1 crazy

    /'kreizi/ * tính từ - quá say mê =to be crazy about sports+ quá say mê thể thao - mất trí, điên dại - xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...) - ốm yếu, yếu đuối - làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...) =a crazy pavement+ lối đi lát bằng những viên gạch không đều

    English-Vietnamese dictionary > crazy

  • 2 crazy bone

    /'kreiziboun/ * danh từ - (giải phẫu) lồi cầu xương khuỷ tay

    English-Vietnamese dictionary > crazy bone

  • 3 die Schnapsidee

    - {crazy idea}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnapsidee

  • 4 irrsinnig

    - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} điên rồ - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irrsinnig

  • 5 übergeschnappt

    - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều = übergeschnappt sein {to have bats in the belfry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergeschnappt

  • 6 wahnsinnig

    - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {delirious} mê sảng, hôn mê, sảng, lung tung, vô nghĩa, cuồng, cuồng nhiệt, điên cuồng - {demented} điên, loạn trí, cuồng lên - {frantic} điên rồ - {insane} - {lunatic} - {mad} bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} gàn, kỳ quặc = wahnsinnig werden {to run mad}+ = wahnsinnig machen {to dement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahnsinnig

  • 7 verrückt

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {batty} điên dại - {cracked} rạn, nứt, vỡ, dở hơi - {crazy} quá say mê, mất trí, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {cuckoo} điên điên, gàn gàn - {daft} ngớ ngẩn, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dippy} gan, hâm hâm - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} kỳ quặc - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, quẫn - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {scatty} bộp chộp, ngờ nghệch, thộn - {screwy} gàn bát sách - {wacky} tàng tàng - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, ướt át, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wie verrückt {like blazes; madly}+ = verrückt sein {to be nuts}+ = total verrückt {nutty as a fruitcake; stark mad}+ = verrückt werden {to go mad}+ = verrückt machen {to craze; to drive mad; to madden}+ = leicht verrückt {pixilated}+ = ziemlich verrückt {kind of mad}+ = es macht einen verrückt {it drives you nuts}+ = jemanden verrückt machen {to send someone crazy}+ = dies macht mich verrückt {that drives me up the pole}+ = nach etwas verrückt sein {to have a craze for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrückt

  • 8 zum Narren haben

    - {to make a fool of} = zum Narren halten {to befool; to fool; to hoax}+ = den Narren spielen {to buffoon}+ = nichts als Narren! {none but fools!}+ = jemanden zum Narren halten {to lead someone a pretty dance; to make an ass of someone}+ = einen Narren an jemandem gefressen haben {to be crazy about someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Narren haben

  • 9 die Palme

    (Botanik) - {palm tree} = jemanden auf die Palme bringen {to drive someone up the wall}+ = Sie brachte mich auf die Palme. {She drove me crazy.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Palme

  • 10 vernarrt

    - {bitten with} = vernarrt [in] {besotted [on]; doting [on]; fond [of]; spoony [on]}+ = vernarrt sein in {to dote on}+ = in etwas vernarrt sein {to be crazy about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernarrt

  • 11 gescheit

    - {brainy} thông minh, có đầu óc - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {clever} giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {intelligent} biết = du bist wohl nicht ganz gescheit! {you must be crazy!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gescheit

  • 12 ruhig

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị - {easeful} thanh thản, thoải mái, làm dịu, tha thẩn - {easy} không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {halcyon} thanh bình, êm ả - {motionless} bất động, không chuyển động, im lìm - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, yên lặng - {placid} - {quiescent} - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {restful} thuận tiện cho sự nghỉ ngơi - {sedate} trầm tĩnh, khoan thai - {self-collected} - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {staid} điềm đạm - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, đứng đắn, chính chắn - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {temperate} có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {untroubled} không đục, trong, không bị quấy rầy, được yên = ruhig (Wasser) {serene; unruffled}+ = ruhig! {steady!}+ = ruhig sein {to be at rest}+ = nur ruhig! {take it easy!}+ = sehr ruhig (Musik) {pianissimo}+ = bleib ruhig {don't get crazy}+ = bleib ruhig! {keep cool!}+ = immer schön ruhig! {keep cool!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhig

  • 13 toll

    - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {corky} như li e, như bần, vui vẻ, hăng hái, hiếu động, nhẹ dạ, xốc nổi, tếu - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {mad} điên, cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {screaming} la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = toll! {wow!}+ = ganz toll {like blazes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > toll

  • 14 unregelmäßig

    - {abnormal} không bình thường, khác thường, dị thường - {amorphous} tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình, không kết tinh - {anomalous} bất thường, không có quy tắc - {fitful} từng cơn, từng đợt, hay thay đổi, thất thường, chập chờn - {irregular} không đều, không theo quy luật, không đúng quy cách, không chính quy, không đúng lễ giáo, không theo quy tắc - {snatchy} đứt đoạn, từng khúc - {unequal} không bằng, không ngang, thật thường, không bình đẳng, không vừa sức, không kham nổi, không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự = unregelmäßig gebaut {rambling}+ = unregelmäßig gemustert {crazy}+ = unregelmäßig ausgezackt {lacerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unregelmäßig

  • 15 der Bauch

    - {abdomen} bụng - {belly} dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra - {stomach} dạy dày, sự đói, sự thèm ăn, tinh thần, bụng dạ - {tummy} = der Bauch (Faß) {bilge}+ = er lag auf dem Bauch {he was lying on his face}+ = jemandem ein Loch in den Bauch fragen {to drive someone crazy with one's questions}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bauch

  • 16 begeistern

    - {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to electrify} cho nhiễm điện, cho điện giật, điện khí hoá, làm giật nảy người, kích thích - {to enthuse} tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình, chan chứa tình cảm, làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái - {to inspire} truyền, truyền cảm hứng cho, gây cảm hứng cho, gây, gây ra, xúi giục, hít vào, thở vào, linh cảm - {to inspirit} truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái = sich begeistern [an] {to kindle [at]}+ = sich für etwas begeistern {to be crazy about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begeistern

  • 17 närrisch

    - {clownish} hề, như hề, vụng về, quê kệch, thô lỗ, mất dạy - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {foolish} dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc fool) - {imbecile} khờ dại, đần, yếu - {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị = närrisch [vor] {mad [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > närrisch

  • 18 besessen

    - {demoniacal} bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt - {fanatical} cuồng tín = besessen [von] {crazy [about]}+ = besessen sein [von] {to be obsessed [by,with]; to be possessed [by]}+ = besessen machen {to bedevil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besessen

  • 19 irre

    - {confused} - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {insane} điên, điên cuồng - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận = ich bin ganz irre {I am all mixed up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irre

  • 20 der Wahnsinn

    - {delirium} tình trang mê sảng, cơn mê sảng, sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng - {frenzy} sự mê loạn - {insanity} tính trạng điên, tình trạng mất trí, bệnh điên, sự điên rồ, điều điên rồ - {lunacy} tình trạng điên rồ, hành động điên rồ, cử chỉ điên dại, ý nghĩ rồ dại - {madness} chứng điên, chứng rồ dại, sự mất trí, sự giận dữ - {mania} chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện = das ist heller Wahnsinn {that's sheer madness}+ = bis zum Wahnsinn lieben {to love to distraction}+ = jemanden zum Wahnsinn treiben {to drive someone crazy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wahnsinn

См. также в других словарях:

  • Crazy Taxi (series) — Crazy Taxi The Crazy Taxi logo Genres Score attack, racing Developers Hitmaker …   Wikipedia

  • Crazy in Love (Beyoncé Knowles song) — Crazy in Love Single by …   Wikipedia

  • Crazy Frog — Background information Origin Gothenburg, Sweden Genres Electr …   Wikipedia

  • Crazy Horse — (engl. verrücktes Pferd, eigentlicher Name (Lakota) Tashunke Witko (Tȟašúŋke Witkó) Aussprache: tchaschunke witko (dt. Sein Pferd ist verrückt)), * um 1839; † 5. September 1877 in Fort Robinson, Nebraska) war ein Anführer der Oglala Indianer,… …   Deutsch Wikipedia

  • Crazy (Gnarls Barkley song) — Crazy Single by Gnarls Barkley from the album St. Elsewhere …   Wikipedia

  • Crazy Machines — Entwickler FAKT Software Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • Crazy in Love — «Crazy in Love» …   Википедия

  • Crazy Love (CeCe Peniston song) — Crazy Love Single by CeCe Peniston from the album Finally B side …   Wikipedia

  • Crazy for You — Single par Madonna extrait de l’album Vision Quest Face A Crazy for You Face B Gambler …   Wikipédia en Français

  • Crazy World — Studioalbum von Veröffentlichung 6. November 1990 Au …   Deutsch Wikipedia

  • Crazy (Seal song) — Crazy Single by Seal from the album Seal B side S …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»