Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+a+trap!

  • 1 trap

    /træp/ * danh từ, (thường) số nhiều - đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý * danh từ - (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock) - bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to set (lay) a trap+ đặt bẫy =to be caught in a; to fall into a trap+ mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu - (như) trap-door - (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U - máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn - xe hai bánh - (từ lóng) cảnh sát; mật thám - (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm * ngoại động từ - đặt bẫy, bẫy - đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...) - đặt xifông, đặt ống chữ U

    English-Vietnamese dictionary > trap

  • 2 trap

    v. Cuab
    n. Kev cuab; lub voj cuab; lub voj hmab

    English-Hmong dictionary > trap

  • 3 trap-door

    /'træp'dɔ:/ * danh từ - cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần nhà) - chỗ rách hình chữ L (ở quần áo...)

    English-Vietnamese dictionary > trap-door

  • 4 potato-trap

    /pə'teitoubɔks/ Cách viết khác: (potato-trap) /pə'teitoutræp/ -trap) /pə'teitoutræp/ * danh từ - (từ lóng) mồm =shut your potato-box!+ câm cái mồm lại!

    English-Vietnamese dictionary > potato-trap

  • 5 fly-trap

    /fly-trap/ * danh từ - bẫy ruồi - (thực vật học) cây bắt ruồi

    English-Vietnamese dictionary > fly-trap

  • 6 booby trap

    /'bu:bitræp/ * danh từ - bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu) - (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn

    English-Vietnamese dictionary > booby trap

  • 7 booby-trap

    /'bu:bitræp/ * động từ - đặt bẫy treo - (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn

    English-Vietnamese dictionary > booby-trap

  • 8 death-trap

    /'deθtræp/ * danh từ - chỗ nguy hiểm, chỗ độc

    English-Vietnamese dictionary > death-trap

  • 9 fire-trap

    /'faiətræp/ * danh từ - nhà không có lối thoát khi cháy

    English-Vietnamese dictionary > fire-trap

  • 10 fox-trap

    /'fɔkstræp/ * danh từ - bẫy cáo

    English-Vietnamese dictionary > fox-trap

  • 11 rat-trap

    /'rættræp/ * danh từ - cái bẫy chuột - bàn đạp (xe đạp) có răng - (từ lóng) cái mồm, cái mõm

    English-Vietnamese dictionary > rat-trap

  • 12 speed trap

    /'spi:d'træp/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của các xe cộ, trong thành phố)

    English-Vietnamese dictionary > speed trap

  • 13 stink-trap

    /'stiɳktræp/ * danh từ - bộ phận cản hơi thối (khi mở cống)

    English-Vietnamese dictionary > stink-trap

  • 14 der Fallstrick

    - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fallstrick

  • 15 die Falle

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {net} lưới, mạng, cạm, vải màn, vải lưới, mạng lưới - {pitfall} hầm bẫy - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snare} cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = im Falle {in the event of}+ = in dem Falle {then}+ = im Falle, daß {in case of}+ = in die Falle gehen {to put one's head in the noose; to walk into a trap}+ = in die Falle gehen (Bett) {to kip down}+ = selbst in dem Falle {even so}+ = in der Falle fangen {to trap}+ = im schlimmsten Falle {at the worst}+ = im günstigsten Falle {at best}+ = jemanden eine Falle stellen {to lay a snare for someone}+ = jemanden in eine Falle locken {to lure someone in a trap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Falle

  • 16 das Maul

    - {chaps} của chaparajo - {jaw} hàm, quai hàm, mồm, miệng, lối vào hẹp, cái kẹp, má, sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa, sự răn dạy, sự chỉnh, sự "lên lớp" - {mouth} mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {muzzle} rọ bịt mõm, miệng súng, họng súng - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm - {yap} tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, sự càu nhàu, sự cãi lại, cái mõm = das lose Maul {foul tongue}+ = Halt's Maul! {Stow it!}+ = halt's Maul! {shut up!}+ = ein loses Maul habend {foulmouthed}+ = jemanden Honig ums Maul schmieren {to butter someone up}+ = einem geschenkten Gaul schaut man nicht ins Maul {never look a gift horse in the mouth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maul

  • 17 die Versenkung

    - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = die Versenkung (Theater) {sink; trapdoor}+ = in der Versenkung verschwinden {to vanish from the scene}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versenkung

  • 18 die Habe

    - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát, mật thám - nhạc khí gõ, cái mồm = die bewegliche Habe {moveables}+ = die unbewegliche Habe {immovables; real estate}+ = Habe ich es nicht gleich gesagt? {Didn't I tell you before?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Habe

  • 19 die Schlinge

    - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm - {noose} dây ràng buộc - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {snare} cái bẫy, cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {springe} cái thòng lọng - {toils} sự o ép, sự trói buộc - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = in einer Schlinge fangen {to springe}+ = mit einer Schlinge fangen {to noose}+ = mit einer Schlinge befestigen {to sling (slung,slung)+ = den Hals in die Schlinge legen {Put one's neck on the block}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlinge

  • 20 das Kästchen

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {casket} hộp tráp nhỏ, quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kästchen

См. также в других словарях:

  • Trap shooting — is one of the three major forms of competitive clay pigeon shooting (shotgun shooting at clay targets). The others are Skeet shooting and sporting clays. There are many versions including Olympic Trap, Double Trap (which is also an Olympic event) …   Wikipedia

  • Trap Muzik — Studio album by T.I. Released August 19, 2003 …   Wikipedia

  • Trap (game) — Trap is a late 1980s text based computer game for BASIC designed by People s Computer Company similar to Number , in which one must guess and trap a number from one to 100, which the computer is thinking of. The game appeared on page 5 of the… …   Wikipedia

  • Trap-Neuter-Return — (TNR), also known as Trap Test Vaccinate Alter Release (TTVAR) is a method of humanely trapping unaltered feral cats, spaying or neutering them, and releasing them back to the same location where they were collected. TNR is promoted by the ASPCA… …   Wikipedia

  • trap — trap1 [trap] n. [ME trappe < OE træppe, akin to treppan, to step, Ger treppe, stairway < IE * dreb , to run, step, trip (var. of base * drā ) > Pol drabina, ladder] 1. any device for catching animals, as one that snaps shut tightly when… …   English World dictionary

  • Trap — Trap, v. t. [AS. treppan. See {Trap} a snare.] [1913 Webster] 1. To catch in a trap or traps; as, to trap foxes. [1913 Webster] 2. Fig.: To insnare; to take by stratagem; to entrap. I trapped the foe. Dryden. [1913 Webster] 3. To provide with a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trap — Trap, n. [OE. trappe, AS. treppe; akin to OD. trappe, OHG. trapo; probably fr. the root of E. tramp, as that which is trod upon: cf. F. trappe, which is trod upon: cf. F. trappe, which perhaps influenced the English word.] 1. A machine or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trap stairs — Trap Trap, n. [OE. trappe, AS. treppe; akin to OD. trappe, OHG. trapo; probably fr. the root of E. tramp, as that which is trod upon: cf. F. trappe, which is trod upon: cf. F. trappe, which perhaps influenced the English word.] 1. A machine or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trap tree — Trap Trap, n. [OE. trappe, AS. treppe; akin to OD. trappe, OHG. trapo; probably fr. the root of E. tramp, as that which is trod upon: cf. F. trappe, which is trod upon: cf. F. trappe, which perhaps influenced the English word.] 1. A machine or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trap — Trap, n. [Sw. trapp; akin to trappa stairs, Dan. trappe, G. treppe, D. trap; so called because the rocks of this class often occur in large, tabular masses, rising above one another, like steps. See {Tramp}.] (Geol.) An old term rather loosely… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • trap rock — Trap Trap, n. [Sw. trapp; akin to trappa stairs, Dan. trappe, G. treppe, D. trap; so called because the rocks of this class often occur in large, tabular masses, rising above one another, like steps. See {Tramp}.] (Geol.) An old term rather… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»