Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+a+fudge

  • 1 fudge

    /fʌdʤ/ * thán từ - vớ vẩn! * danh từ - kẹo mềm - chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp - bản tin giờ chót * danh từ - chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về - việc làm giả dối * động từ - làm vội, làm quấy quá - làm giả dối - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né =to fudge a direct question+ tránh né một câu hỏi trực diện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận

    English-Vietnamese dictionary > fudge

  • 2 das weiche Milchbonbon

    - {fudge} kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das weiche Milchbonbon

  • 3 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 4 pfuschen

    - {to bitch} - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi - {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to foozle} đánh bóng - {to fudge} làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, tránh né, gian lận - {to scamp} làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pfuschen

  • 5 aufschneiden

    - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to fib} nói dối, nói bịa - {to fudge} làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, tránh né, gian lận - {to gasconade} - {to rodomontade} khoe khoang, khoác lác - {to romance} thêu dệt, bịa đặt, nói ngoa, cường điệu - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to swagger} đi đứng nghênh ngang, vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm, nạt nộ = aufschneiden (Braten) {to carve}+ = aufschneiden (schnitt auf,aufgeschnitten) {to bounce; to come it strong; to flench; to flense; to pull the long bow; to slit (slit,slit)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschneiden

  • 6 der Unfug

    - {devilment} phép ma, yêu thuật, quỷ thuật, hành động hung ác, tính hung ác, tính ác độc - {flim-flam} chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fudge} kẹo mềm, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {mischief} điều ác, việc ác, mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, mối bất hoà, trò quỷ, đồ quỷ quái - {nonsense} lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch = der grobe Unfug {horseplay}+ = Unfug treiben {to monkey; to play tricks}+ = Unfug anstellen {to be up to mischief}+ = mach keinen Unfug! {keep out of mischief!}+ = zu Unfug aufgelegt sein {to be up to mischief}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unfug

  • 7 zurechtmachen

    - {to adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to fake} cuộn, làm giống như thật, làm giả, giả mạo, ứng khẩu - {to fudge} làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, tránh né, gian lận = sich zurechtmachen {to clean up}+ = schnell zurechtmachen {to knock up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurechtmachen

  • 8 das Sahnebonbon

    - {caramel} đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt - {fudge} kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {toffee} kẹo bơ cứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sahnebonbon

  • 9 die Aufschneiderei

    - {blazer} vết lang trán, dấu đánh vào cây, áo màu sặc sỡ, lời nói dối trắng trợn - {crammer} người luyện thi, người nói dối, người nói láo, người nói dóc, lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {fudge} kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gasconade} thói khoe khoang khoác lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufschneiderei

См. также в других словарях:

  • FUDGE — (Freeform, Universal Do it yourself Gaming Engine)  свободная универсальная настраиваемая игровая система ролевых игр, разработанная и написанная Стеффаном О’Салливаном, автором нескольких приложений для GURPS. Идеально подходит как для… …   Википедия

  • Fudge (disambiguation) — * Fudge, a type of confectionery, usually made with sugar, milk, butter and flavoring, often chocolateFudge may also refer to:Real People* Georgia Fudge, an American female bodybuilderFictional People* Cornelius Fudge, the fictional Minister for… …   Wikipedia

  • Fudge — steht für: Fudge, Karamell Konfekt, siehe: Karamellbonbon Fudge (Fernsehserie), US amerikanische Kinder Fernsehserie Die Abkürzung FUDGE steht für: FUDGE, ein Rollenspielsystem (Freeform Universal Do it yourself Gaming Engine) Fudge ist der… …   Deutsch Wikipedia

  • FUDGE — (Freeform Universal Do it yourself Gaming Engine) ist eine Art kostenloses Universal Rollenspiel System. Genau genommen ist es kein fertiges System, sondern stellt Konventionen, Vorschläge und Ideen bereit, um ein eigenes zu erschaffen. FUDGE… …   Deutsch Wikipedia

  • Fudge Tunnel — fue una banda formada en Nottingham, Inglaterra por Alex Newport, David Riley y Adrian Parkin. Después de dos singles críticamente aclamados en Pigboy Records ( Fudge Tunnel en 1989, The Sweet Sound of Excess en 1990), ellos firmaron por Earache… …   Wikipedia Español

  • Fudge factor — Fudge factors are invented variables whose purpose is to force a calculated result to give a better match to what happens in the real world. Fudge factors are usually calculated retrospectively , and when a calculation has only managed to produce …   Wikipedia

  • Fudge Rounds — are fudgy, round snack cakes made by Little Debbie. They are made by taking two smaller chewy chocolate cakes, and gluing them together with a light brown fudge creme. Finally, the two cakes are striped with light brown fudge.NutritionAllergy… …   Wikipedia

  • Fudge tunnel — est un groupe de metal hardcore originaire de Nottingham (Royaume Uni) et fondé en 1988 autour du chanteur/guitariste Alex Newport. Sommaire 1 Histoire du groupe 2 À noter 3 Discographie …   Wikipédia en Français

  • Fudge, Kentucky — Fudge was a small unincorporated community in Fulton County, Kentucky, United States, approximately 4 miles southwest of modern day Hickman. A small town in the 1850s and 1860s with a population of less than 50, Fudge was abandoned after a few… …   Wikipedia

  • Fudge (sistema de juego de rol) — Fudge (acrónimo del inglés Freeform Universal Do it yourself Gaming Engine) es un sistema de juego genérico para juegos de rol gratuito. Descripción general Fudge está constituido de reglas sencillas que permiten a los jugadores concentrarse en… …   Wikipedia Español

  • Fudge Tunnel — est un groupe de metal hardcore originaire de Nottingham (Royaume Uni) et fondé en 1988 autour du chanteur/guitariste Alex Newport. Sommaire 1 Histoire du groupe 2 À noter 3 Discographie …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»