Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+a+bloody

  • 1 bloody

    /'blʌdi/ * tính từ+ Cách viết khác: (bloody-minded) /'blʌdi'maindid/ - vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu - tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded) - đỏ như máu =a bloody sun+ mặt trời đỏ như máu * phó từ - uộc bloody, hết sức, vô cùng - chết tiệt, trời đánh thánh vật * ngoại động từ - làm vấy máu - làm đỏ máu

    English-Vietnamese dictionary > bloody

  • 2 bloody-minded

    /'blʌdi/ * tính từ+ Cách viết khác: (bloody-minded) /'blʌdi'maindid/ - vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu - tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded) - đỏ như máu =a bloody sun+ mặt trời đỏ như máu * phó từ - uộc bloody, hết sức, vô cùng - chết tiệt, trời đánh thánh vật * ngoại động từ - làm vấy máu - làm đỏ máu

    English-Vietnamese dictionary > bloody-minded

  • 3 doof

    - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {gormless} ngu xuẩn, vô ý thức - {stupid} ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > doof

  • 4 sehr

    - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {extremely} tột bực, tột cùng, rất đỗi, cực độ - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, lắm - {mighty} hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, phi thường, cực kỳ = sehr (Musik) {molto}+ = sehr gut {diggity}+ = sehr alt {aged}+ = so sehr daß {to such a degree that}+ = das geht sehr gut {that will do nicely}+ = es ist sehr eng {there is not enough room to swing a cat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehr

  • 5 verdammt

    - {beast} - {blasted} đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật - {blessed} thần thánh, thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng, may mắn, quỷ quái - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {blooming} đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở, đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, quá, quá đỗi, quá chừng - {damned} bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, ghê tởm, quá lắm, cực kỳ - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, khoẻ mạnh, hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ = verdammt! {damn it!}+ = verdammt ähnlich {bloody similar}+ = es hat verdammt weh getan {it was horribly painful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdammt

  • 6 verflucht

    - {accursed} đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu - {accurst} - {beast} - {blasted} đáng cho trời đánh thánh vật - {blessed} thần thánh, thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng, may mắn, quỷ quái - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {blooming} đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở, đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, quá, quá đỗi, quá chừng - {confounded} uột ết khuộng chết tiệt - {cursed} hay bẳn, hay gắt - {damn} - {damned} bị đày địa ngục, bị đoạ đày, quá lắm, cực kỳ - {darn} - {fiendish} như ma quỷ, như quỷ sứ, tàn ác, hung ác = verflucht! {damn it!; damn me!; damnation!; darn it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verflucht

  • 7 grausam

    - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {barbarian} dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá - {barbaric} - {barbarous} hung ác, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {brutal} đầy thú tính, cục súc - {felon} độc ác, phạm tội ác, giết người - {ferocious} dữ tợn - {grim} tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {heartless} vô tình, không có tình, ác - {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} dễ sợ, khó chịu, lởm chởm - {inhuman} không nhân đạo, không thuộc loại người thông thường - {merciless} - {murderous} sát hại, tàn sát - {oppressive} đàn áp, áp bức, ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu - {remorseless} không ăn năn, không hối hận, không thương xót - {ruthless} - {savage} hoang vu, hoang dại, không văn minh, tức giận, cáu kỉnh - {terrible} ghê gớm, khủng khiếp, quá chừng, thậm tệ - {tigerish} hổ, cọp, như hổ, như cọp - {truculent} hùng hổ, hung hăng - {tyrannous} bạo ngược, chuyên chế - {unkind} không tử tế, không tốt = grausam [gegen] {cruel [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grausam

  • 8 das Blut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {claret} rượu vang đỏ, màu rượu vang đỏ = ruhig Blut! {keep your hair on!}+ = Blut husten {to expectorate}+ = junges Blut {young blood}+ = das Blut stillen {to stop the bleeding}+ = Blut vergießen {to shed blood; to spill blood}+ = das geronnene Blut {gore}+ = mit kaltem Blut {in cold blood}+ = an Blut gewöhnen {to blood}+ = böses Blut machen {to arouse angry feelings; to breed bad blood; to make bad blood}+ = Es liegt im Blut. {It runs in the blood.}+ = mit Blut beflecken {to blood; to bloody}+ = ruhig Blut bewahren {to keep one's shirt on}+ = es liegt ihr im Blut {it runs in her blood}+ = kaltes Blut bewahren {to keep cool; to stay cool}+ = in Fleisch und Blut übergehen {to engrain}+ = es läßt mir das Blut gerinnen (vor Schreck) {it makes my blood run cold}+ = die Untermenge von Natrium im Blut {hyponatremia}+ = das Theaterspielen liegt ihm im Blut {the theatre is in his blood}+ = es ist mir in Fleisch und Blut übergegangen {it has become a second nature to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blut

  • 9 wegen

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {concerning} về việc - {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì - {of} của, thuộc, làm bằng, bằng, gồm có, từ, trong đám, cách, vào, khỏi, mất..., bởi, of a, of it - {through} qua, xuyên qua, suốt, do, nhờ, tại, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được, đã nói xong, thẳng = wegen (Kommerz) {re}+ = von wegen! {not bloody likely; on no account!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegen

  • 10 check

    /tʃek/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque * danh từ - sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản =to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì =to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm =to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại - (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi =to come to a check+ mất vết, mất hơi - sự dừng lại, sự ngừng lại - (quân sự) sự thua nhẹ =to meet with a check+ bị thua nhẹ - sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát) - hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ - kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô - (đánh cờ) sự chiếu tướng =check!+ chiếu tướng! !to pass in (cash, hand in) one's check - chết * ngoại động từ - cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng) =he couldn't check his anger+ hắn không kìm được tức giận =we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc - kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát =please, check these figures+ làm ơn soát lại những con số này - quở trách, trách mắng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi =have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa? - (đánh cờ) chiếu (tướng) * nội động từ - ngập ngừng, do dự - dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi) !to check in - ghi tên khi đến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn !to check out - ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo !to check up - kiểm tra, soát lại; chữa (bài)

    English-Vietnamese dictionary > check

  • 11 raw

    /rɔ:/ * tính từ - sống (chưa nấu chín) =raw meat+ thịt sống - thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống =raw sugar+ đường thô =raw silk+ tơ sống =raw marterial+ nguyên liệu - non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề =a raw workman+ một người thợ mới vào nghề =raw recruits+ tân binh =a raw hand+ người non nớt chưa có kinh nghiệm - trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương) - không viền =a raw edge of cloth+ mép vải không viền - ấm và lạnh; rét căm căm =raw weather+ thời tiết ấm và lạnh =raw wind+ gió rét căm căm - không gọt giũa, sống sượng =raw colours+ màu sống sượng - không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính =a raw deal+ cách đối xử không công bằng; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính !to pull a raw one - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm !raw head and bloody bone - ông ba bị, ông ngáo ộp * danh từ - cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất - chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt =to touch somebody on the raw+ (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai * ngoại động từ - làm trầy da, làm trầy da chảy máu

    English-Vietnamese dictionary > raw

См. также в других словарях:

  • Bloody Sunday (1972) — Part of The Troubles Father Edward Daly waving a blood stained white handkerchief while trying to escort the mortally w …   Wikipedia

  • Bloody Sunday — may refer to:Historical events(listed in chronological order):*Bloody Sunday (1887), a demonstration in London against hatred in Ireland *Bloody Sunday (1900), a day of high casualties in the Second Boer War *Bloody Sunday (1905), a massacre in… …   Wikipedia

  • Bloody — is the adjectival form of blood but may also be used as an expletive attributive (intensifier) in Australia, Britain, Ireland, Canada, South East Asia, New Zealand, and Sri Lanka. Nowadays it is considered (by most of the population of these… …   Wikipedia

  • Bloody Disgusting — URL http://www.bloody disgusting.com Commercial? Yes Type of site Online horror film related database and …   Wikipedia

  • Bloody-Mary — Un Bloody Mary avec garnitures. Le bloody mary est un cocktail contenant de la vodka, du jus de tomate, et généralement d autres épices tels que la sauce Tabasco, du sel au céleri, de la sauce Worcestershire et du jus de citron. Son …   Wikipédia en Français

  • Bloody Mary — Un Bloody Mary avec garnitures. Le bloody mary est un cocktail contenant de la vodka, du jus de tomate, et généralement d autres épices tels que la sauce Tabasco, du sel au céleri, de la sauce Worcestershire et du jus de citron. Son …   Wikipédia en Français

  • Bloody beer — Bloody mary Un Bloody Mary avec garnitures. Le bloody mary est un cocktail contenant de la vodka, du jus de tomate, et généralement d autres épices tels que la sauce Tabasco, du sel au céleri, de la sauce Worcestershire et du jus de citron. Son …   Wikipédia en Français

  • Bloody Knife — (1840 June 25, 1876) was a Native American scout with the U.S. 7th Cavalry Regiment who was killed at the Battle of the Little Bighorn.LifeBloody Knife was born in 1840 to an Hunkpapa Sioux father and a Ree mother. He spent his first 16 years… …   Wikipedia

  • Bloody Roar — Saltar a navegación, búsqueda Bloody Roar es una saga de videojuegos de peleas uno contra uno en donde lo particular es que el luchador tiene la posibilidad de transformarse en una bestia y pelear en esa forma. En forma de bestia, el luchador es… …   Wikipedia Español

  • Bloody Roar (серия игр) — Bloody Roar ブラッディロア Жанр Файтинг Разработчики Eighting/Raizing Hudson Soft Издатели Hudson Soft Virgin Interactive SCEA Activision Konami Платформы Аркадный автомат …   Википедия

  • Bloody Kisses — Studioalbum von Type O Negative Veröffentlichung 17. August 1993 Aufnahme 1993 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»