Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+a+big+if

  • 1 big

    /big/ * tính từ - to, lớn =a big tree+ cây to =big repair+ sửa chữa lớn =Big Three+ ba nước lớn =Big Five+ năm nước lớn - bụng to, có mang, có chửa =big with news+ đầy tin, nhiều tin - quan trọng =a big man+ nhân vật quan trọng - hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng =he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp - huênh hoang, khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang !too big for one's boots (breeches, shoes, trousers) - (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch * phó từ - ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng =to look big+ làm ra vẻ quan trọng - huênh hoang khoác lác =to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

    English-Vietnamese dictionary > big

  • 2 big bug

    /'big'bʌg/ * danh từ - (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn

    English-Vietnamese dictionary > big bug

  • 3 big gun

    /'big'gʌn/ * danh từ - (quân sự) pháo - (như) big_bug

    English-Vietnamese dictionary > big gun

  • 4 big head

    /'big'hed/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây

    English-Vietnamese dictionary > big head

  • 5 big house

    /'big'haus/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > big house

  • 6 big noises

    /'big'nɔiziz/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - tiếng to, tiếng ầm ầm - (từ lóng) (như) big_bug

    English-Vietnamese dictionary > big noises

  • 7 big shot

    /'big'ʃɔt/ * danh từ - (từ lóng) (như) big_bug

    English-Vietnamese dictionary > big shot

  • 8 big stick

    /'big'stik/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương lực lượng

    English-Vietnamese dictionary > big stick

  • 9 big

    adj. Loj

    English-Hmong dictionary > big

  • 10 big tree

    /'bigtri:/ * danh từ - (thực vật học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) sequoia

    English-Vietnamese dictionary > big tree

  • 11 dick

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {bulky} to lớn, đồ sộ, kềnh càng, tầm vóc to lớn - {chubby} mũm mĩm, mập mạp, phinh phính - {corpulent} to béo, béo tốt - {crass} đặc, dày đặc, thô, thô bỉ, đần độn, dốt đặc - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn - {fleshy} có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi - {gross} phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm - toàn bộ, tổng - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, khó bay hơi, nặng nề - {large} rộng, rộng rãi, hào phóng - {stodgy} nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng trịch, tẻ nhạt - {stout} bền, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, báo mập - {swollen} sưng phồng, phình ra, căng ra - {thick} dày, sền sệt, rậm, ngu đần, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, khó, cứng, mệt nhọc, khó khăn - {voluminous} to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp = dick (Nebel) {dense}+ = dick (Lippen) {pouting}+ = kurz und dick {stubby; tubby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dick

  • 12 die Großindustrie

    - {big industry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Großindustrie

  • 13 stolz

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {elated} phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện - {haughty} kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {highflown} kêu, khoa trương, bốc = stolz [auf] {proud [of]}+ = stolz sein [auf] {to boast [of]; to brag [of]; to glory [in]}+ = stolz sein auf {to take pride in}+ = auf etwas stolz sein {It was a feather in his cap; to take a pride in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stolz

  • 14 klotzig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klotzig

  • 15 der Großunternehmer

    - {big manufacturer; large scale manufacturer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Großunternehmer

  • 16 trächtig

    - {big with young; in young; with young}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trächtig

  • 17 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 18 der Knüller

    - {big hit; blockbuster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knüller

  • 19 der Großverdiener

    - {big income earner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Großverdiener

  • 20 großmütig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {generous} khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm - {great} to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do - {magnanimous} - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großmütig

См. также в других словарях:

  • Big Brother (TV series) — Big Brother is a television show in which a group of people live together in a large house, isolated from the outside world but continuously watched by television cameras. Each series lasts for around three months, and there are usually fewer… …   Wikipedia

  • Big Sur — is a sparsely populated region of the central California, United States, coast where the Santa Lucia Mountains rise abruptly from the Pacific Ocean. The terrain offers stunning views, making Big Sur a popular tourist destination. Big Sur s Cone… …   Wikipedia

  • Big Brother (U.S.) — Big Brother is an American version of the Big Brother reality television show based on the Dutch television series of the same name originally created in 1997 by John de Mol.cite web |url= http://www.sfgate.com/cgi… …   Wikipedia

  • Big Brother (UK) — Big Brother UK sidebar| Big Brother is a reality television series broadcast in the United Kingdom and Ireland on Channel 4 and E4, and on S4C in Wales. Internationally, it is broadcast in on The Polish station TVN. [… …   Wikipedia

  • Big Brother Australia — was the Australian version of the international Big Brother reality television series. Big Brother Australia was produced by Endemol Southern Star, and shown on Network Ten, Australia. Between 2001 and 2008 it was also shown in New Zealand on TV2 …   Wikipedia

  • Big Brothers and Sisters of Canada — Big Brothers Big Sisters is a charitable organization which matches adult volunteers to children needing adult mentoring. Founded over 80 years ago, there are over 170 agencies across Canada providing support to over 300 communities. As well as a …   Wikipedia

  • Big Brother 2006 (UK) — Big Brother UK  ◄ ►  Seventh series (2006) …   Wikipedia

  • Big Brother Australia 2006 — Big Brother endgame seriesname = Big Brother Australia imagebg = #000 series = Season 6 (2006) previous = Big Brother Australia 2005 next = Big Brother Australia 2007 hm1 = Jamie Brooksby hm1 enter = Day 0 hm1 exit = Day 100 hm1 stat = winner hm2 …   Wikipedia

  • Big Brother Australia 2007 — Big Brother endgame seriesname = Big Brother Australia imagebg = #000 series = Season 7 (2007) previous = Big Brother Australia 2006 next = Big Brother Australia 2008 hm1 = Aleisha hm1 enter = Day 0 hm1 exit = Day 100 hm1 stat = winner hm2 = Zach …   Wikipedia

  • Big Brother 2007 (UK) — Big Brother endgame seriesname = Big Brother UK series = Eighth series (2007) previous = Big Brother 2006 (UK) next = Big Brother 2008 (UK) imagebg = #fff hm1 = Brian hm1 enter = Day 17 hm1 exit = Day 94 hm1 stat = winner hm3 = Amanda Sam hm3… …   Wikipedia

  • Big Brother 8 (U.S.) — Big Brother  ◄ ►  Season 8 (2007) …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»