Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

issue

  • 1 issue

    /'isju:/ * danh từ - sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra - số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...) =the latest issue of a weekly+ số mới nhất của một tờ báo hàng tuần - vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định) =at issue+ đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người) - kết quả, hậu quả, sản phẩm - (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...) - lần in (sách...) - dòng dõi, con cái =to die without issue+ chết tuyệt giống - sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra - (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ - (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...) !to join issue with somebody on some point - tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì !to take issue with somebody - không đồng ý với ai; tranh cãi với ai * ngoại động từ - đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra - (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...) - phát ra, để chảy ra * nội động từ - đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra - được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra - xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả - là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)

    English-Vietnamese dictionary > issue

  • 2 government issue

    /,gʌvən'mentl/ * tính từ - (thuộc) chính phủ - (thuộc) chính quyền

    English-Vietnamese dictionary > government issue

  • 3 over-issue

    /'ouvər'isju:/ * danh từ - số lượng lạm phát * ngoại động từ - lạm phát (chứng khoán...)

    English-Vietnamese dictionary > over-issue

  • 4 analyse

    /'ænəlaiz/ * ngoại động từ - phân tích =to analyse a sentence grammatically+ phân tích ngữ pháp một câu văn =to analyse water+ phân tích nước =go analyse an issue+ phân tích một vấn đề - (toán học) giải tích

    English-Vietnamese dictionary > analyse

  • 5 analyze

    /'ænəlaiz/ * ngoại động từ - phân tích =to analyse a sentence grammatically+ phân tích ngữ pháp một câu văn =to analyse water+ phân tích nước =go analyse an issue+ phân tích một vấn đề - (toán học) giải tích

    English-Vietnamese dictionary > analyze

  • 6 analyzer

    /'ænəlaiz/ * ngoại động từ - phân tích =to analyse a sentence grammatically+ phân tích ngữ pháp một câu văn =to analyse water+ phân tích nước =go analyse an issue+ phân tích một vấn đề - (toán học) giải tích

    English-Vietnamese dictionary > analyzer

  • 7 challenge

    /'tʃælindʤ/ * danh từ - (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác) - sự thách thức =to issue (send) a challenge+ thách, thách thức =to take up (accept) a challenge+ nhận lời thách thức - (pháp lý) sự không thừa nhận - hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu * ngoại động từ - (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác) - thách, thách thức =to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm - không thừa nhận - đòi hỏi, yêu cầu =to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý

    English-Vietnamese dictionary > challenge

  • 8 current

    /'kʌrənt/ * danh từ - dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện =direct current+ dòng điện một chiều =alternative current+ dòng điện xoay chiều - dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...) =the current of time+ dòng thời gian =the current of thought+ luồng tư tưởng !against the current - ngược dòng !to breast the current - đi ngược dòng !to go with the current - đi theo dòng, đi xuôi dòng * tính từ - hiện hành, đang lưu hành =current money+ tiền đang lưu hành - phổ biến, thịnh hành, thông dụng =current opinions+ ý kiến (quan điểm) phổ biến - hiện thời, hiện nay, này =the current month+ tháng này =the current issue+ số (báo) kỳ này !to go (pass, run) current - được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)

    English-Vietnamese dictionary > current

  • 9 doubtful

    /'dautful/ * tính từ - nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi =to be doubtful of the issue+ nghi ngờ kết quả - đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn =a doubtful character+ người đáng ngờ =doubtful meaning+ nghĩa không rõ rệt =doubtful success+ thành công không chắc chắn - do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc =I am doubtful what I ought to do+ tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì

    English-Vietnamese dictionary > doubtful

  • 10 gij

    /'dʤi:'ai'dʤei/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của government issue Jane, lính đàn bà

    English-Vietnamese dictionary > gij

  • 11 live

    /liv / * nội động từ - sống =as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột = Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi = Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người =long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm - ở, trú tại =to live in Hanoi+ sống ở Hà nội - thoát nạn (tàu thuỷ) * ngoại động từ - sống =to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng - thực hiện được (trong cuộc sống) =to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình !to live by - kiếm sống bằng =to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện !to live down - để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà =live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn - phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) =to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình !to live in - ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc !to live on (upon) - sống bằng =to live on fruit+ sống bằng hoa quả =to live on hope+ sống bằng hy vọng !to live out - sống sót - sống qua được (người ốm) =the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm - sống ở ngoài nơi làm việc !to live through - sống sót, trải qua =to live through a storm+ sống sót sau một trận bão !to live up to - sống theo =to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình =to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình =to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình =to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa !to live with - sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) !to live close - sống dè xẻn !to live in clover - (xem) clover !to live a double life - sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống !to live fast - (xem) fast !to live from hand to mouth - sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy !to live hard - sống cực khổ !to live high - (xem) high !to live and let live - sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai !to live in a small way - sống giản dị và bình lặng !to live well - ăn ngon[laiv] * tính từ - sống, hoạt động =to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống -(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) =a live horse+ một con ngựa thực - đang cháy đỏ =live coal+ than đang cháy đỏ - chưa nổ, chưa cháy =live bomb+ bom chưa nổ =live match+ diêm chưa đánh - đang quay =a live axle+ trục quay - có dòng điện chạy qua =live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết - tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra =a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) - mạnh mẽ, đầy khí lực - nóng hổi, có tính chất thời sự =a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

    English-Vietnamese dictionary > live

  • 12 manifesto

    /,mæni'festou/ * danh từ - bản tuyên ngôn =to issue a manifesto+ ra một bản tuyên ngôn

    English-Vietnamese dictionary > manifesto

  • 13 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 14 ridden

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ridden

  • 15 ride

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ride

См. также в других словарях:

  • issue — issue …   Dictionnaire des rimes

  • issue — [ isy ] n. f. • XIIe; de issu 1 ♦ Vx Action de sortir. 2 ♦ Mod. Ouverture, passage offrant la possibilité de sortir. ⇒ dégagement, 1. porte, sortie. Chercher une issue. Une issue de secours. « Toutes les issues de ma chambre étaient fortement… …   Encyclopédie Universelle

  • issue — is·sue 1 / i ˌshü, ˌsyü/ n 1 pl: proceeds from a source of revenue (as an estate) rents, issue s, and profits 2: one or more lineal descendants died without issue compare …   Law dictionary

  • Issue — Is sue ([i^]sh [ u]), n. [OF. issue, eissue, F. issue, fr. OF. issir, eissir, to go out, L. exire; ex out of, from + ire to go, akin to Gr. ie nai, Skr. i, Goth. iddja went, used as prefect of gaggan to go. Cf. {Ambition}, {Count} a nobleman,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • issue — [ish′o͞o; ] chiefly Brit [ is′yo͞o] n. [OFr pp. of issir, to go out < L exire < ex , out + ire, to go: see YEAR] 1. an outgoing; outflow; passing out 2. Archaic a way out; exit; outlet 3. a result; consequence; upshot 4. offspring; a child… …   English World dictionary

  • issue — ► NOUN 1) an important topic for debate or resolution. 2) the action of issuing. 3) each of a regular series of publications. 4) formal or Law children of one s own. ► VERB (issues, issued …   English terms dictionary

  • issue — [n1] point in question affair, argument, concern, contention, controversy, matter, matter of contention, point, point of departure, problem, puzzle, question, subject, topic; concepts 278,532 issue [n2] result causatum, conclusion, consequence,… …   New thesaurus

  • Issue — may refer to:* Issue (legal), a legal term * Issue (comics), a monthly Korean comics anthology magazine * Issues (album), an album by Korn * Issue (computers), a unit of work to accomplish an improvement in a data system * Issue tracking system,… …   Wikipedia

  • Issue — Is sue ([i^]sh [ u]), v. t. 1. To send out; to put into circulation; as, to issue notes from a bank. [1913 Webster] 2. To deliver for use; as, to issue provisions. [1913 Webster] 3. To send out officially; to deliver by authority; as, to issue an …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Issue — Is sue, v. i. [imp. & p. p. {Issued} ([i^]sh [ u]d); p. pr. & vb. n. {Issuing}.] [1913 Webster] 1. To pass or flow out; to run out, as from any inclosed place. [1913 Webster] From it issued forced drops of blood. Shak. [1913 Webster] 2. To go… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Issue 1 — is an expression which refers to the first edition of a publication such as a magazine, comic, or e zine, and is also used to denote the initial direction or output of creativity.Issue 1s are often sought for the following reasons:* The sometimes …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»