Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

is+founded+la

  • 1 founded

    v. Tau tsim txoos
    adj. Raug tsim txoos

    English-Hmong dictionary > founded

  • 2 well-founded

    /'wel'graundid/ Cách viết khác: (well-founded) /'wel'faundid/ -founded) /'wel'faundid/ * tính từ - đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)

    English-Vietnamese dictionary > well-founded

  • 3 ill-founded

    /'il'faundid/ * tính từ - không căn cứ, không có căn cứ vững chắc

    English-Vietnamese dictionary > ill-founded

  • 4 well-grounded

    /'wel'graundid/ Cách viết khác: (well-founded) /'wel'faundid/ -founded) /'wel'faundid/ * tính từ - đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)

    English-Vietnamese dictionary > well-grounded

  • 5 fundiert

    - {consolidated; founded}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fundiert

  • 6 begründet

    - {legitimate} hợp pháp, chính đáng, chính thống, có lý, hợp lôgic = gut begründet {well founded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begründet

  • 7 found

    /faund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find * ngoại động từ - nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) - đúc (kim loại) * ngoại động từ - thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng =to found a new city+ xây dựng một thành phố mới =to found a party+ thành lập một đảng - căn xứ vào, dựa trên =arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tế

    English-Vietnamese dictionary > found

  • 8 on

    /ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

    English-Vietnamese dictionary > on

  • 9 rock

    /rɔk/ * danh từ - đá =as firm as a rock+ vững như bàn thạch - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền - kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng - (như) rock-pigeon !to be on the rocks - (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi !built (founded) on the rock - xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc !to run upon the rocks - đâm phải núi đá (tàu biển) - (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi !to see rocks ahead - trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...) - (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt * danh từ - (sử học) guồng quay chỉ - sự đu đưa * động từ - đu đưa, lúc lắc =to rock a child to sleep+ đu đưa cho đứa bé ngủ =the ship is rocking on the waves+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng - làm rung chuyển; rung chuyển =the earthquake rocked the houses+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển =the house rocks+ căn nhà rung chuyển !to be rocked in hopes - ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng !to be rocked in security - sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy

    English-Vietnamese dictionary > rock

  • 10 statement

    /'steitmənt/ * danh từ - sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu =to require clearer statement+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa - lời tuyên bố; bản tuyên bố =a well-founded statement+ lời tuyên bố có cơ sở =joint statement+ bản tuyên bố chung

    English-Vietnamese dictionary > statement

См. также в других словарях:

  • founded — adj. based; often used as combining terms; as, well founded suspicions. Syn: based. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • founded — founded; un·founded; …   English syllables

  • founded in confidence — index fiduciary Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • founded in law — index jural Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • founded on — index based on Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • founded on circumstances — index circumstantial Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • founded on fact — index authentic, documentary, true (authentic) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • founded on fiction — index fictitious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Founded — Found Found, v. t. [imp. & p. p. {Founded}; p. pr. & vb. n. {Founding}.] [F. fonder, L. fundare, fr. fundus bottom. See 1st {Bottom}, and cf. {Founder}, v. i., {Fund}.] 1. To lay the basis of; to set, or place, as on something solid, for support; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • founded — [[t]fa͟ʊndɪd[/t]] ADJ: v link ADJ on n If something is founded on a particular thing, it is based on it. → See also found The criticisms are founded on facts as well as on convictions... His game is founded on power and determination …   English dictionary

  • founded — Based upon; arising from, growing out of, or resting upon; as in the expressions founded in fraud, founded on a consideration, founded on contract, and the like …   Black's law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»