Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

is+distorted

  • 1 verzerren

    - {to blemish} làm hư, làm hỏng, làm xấu, làm nhơ nhuốc, làm ô uế - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to distort} vặn vẹo, bóp méo, xuyên tạc - {to twist} xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm cho sái, đánh xoáy, làm sai đi, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to warp} làm cong, làm oằn, làm vênh, kéo, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo - {to wrench} vặn mạnh, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = sich verzerren {to become distorted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzerren

  • 2 das Bild

    - {effigy} hình, hình nổi, hình vẽ, hình nộm - {figure} hình dáng, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {image} ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {picture} bức ảnh, hình ảnh hạnh phúc tương lai, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portrait} sự miêu tả sinh động - {scene} nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, sân khấu - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {tableau} hoạt cảnh - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Bild (Vorstellung) {conception}+ = Bild ab! {run!}+ = das kleine Bild (in einem größeren) {inset}+ = das scharfe Bild {sharp image}+ = das verzerrte Bild {distorted image}+ = das verwackelte Bild {unstable picture}+ = das unbrauchbare Bild {unusable picture}+ = das Bild hängt schief. {the picture is crooked.}+ = das verschwommene Bild {blurred image}+ = sich ein Bild machen von {to visualize}+ = etwas im Bild festhalten {to picture something; to write something down}+ = verschwinde aus dem Bild! {get out of shot!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bild

  • 3 unbekannt

    - {nameless} không tên, vô danh, không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến, không thể nói ra, không thể tả xiết, không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc - {new} mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, chưa quen - {unascertained} không được xác minh, không được xác định - {unfamiliar} không quen, không biết - {unheard} không nghe thấy, không ai nghe, không nghe phát biểu ý kiến - {unknown} chưa từng ai biết, chưa có tiếng = unbekannt [mit] {unacquainted [with]}+ = unbekannt sein [mit] {to be a stranger [to]}+ = nicht unbekannt {undistinguished}+ = unbekannt verzogen {unknown distorted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbekannt

См. также в других словарях:

  • Distorted Humor — Sire Forty Niner Grandsire Mr. Prospector Dam Danzig s Beauty Damsire Danzig Sex Stallion …   Wikipedia

  • Distorted Reality — Formation: 1997 Genre: Electro industrial Website: http://www.distorted reality.com Founder members / current members …   Wikipedia

  • Distorted (EP) — Distorted EP by Distorted Released September 2001 Genre Death/doom Oriental metal Progressive metal …   Wikipedia

  • Distorted (disambiguation) — Distorted is a progressive deathdoom metal band from Bat Yam in Israel. Distorted may also refer to: Beatmania IIDX 13: Distorted, an arcade game Distorted (album), a 2001 thrash metal album Distorted Music Festival, a yearly electronic music… …   Wikipedia

  • Distorted (album) — Distorted Demo album by Biomechanical Released 2001 Genre Thrash metal Progressive metal …   Wikipedia

  • Distorted Ghost EP — by Sparklehorse Released 2000 Genre Alternative rock Length 19:15 …   Wikipedia

  • Distorted Circuitry — was a weekly music show, broadcast on the RantRadio internet radio stream, hosted by DJ Morgana and DJ RaZoRGrrL; and later included DJ M, DJ Flipps and DJ Antithesis. The two hour program featured the latest releases from the world of industrial …   Wikipedia

  • Distorted Lullabies — Studio album by Ours Released May 15, 2001 …   Wikipedia

  • Distorted Reality — Allgemeine Informationen Genre(s) Electro Pop Gründung 1997 Website http://www.distorted …   Deutsch Wikipedia

  • Distorted American Dream — is the second studio album by Depswa, their first release since 2003 s Two Angels and a Dream. Track listing Distorted American Dream 3:38 Right Now 3:40 Take It Back 3:39 10 Kinds of Lonely 4:28 Performance After the Show 3:47 Would I Lie 4:00… …   Wikipedia

  • Distorted vision — is a symptom with several different possible causes.[1] Contents 1 Vitreous detachment 2 Uveitis 3 Entoptic phenomenon 4 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»