Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

is+determined+by

  • 1 determined

    /di'tə:mind/ * tính từ - đã được xác định, đã được định rõ - nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết =to be determined to do something+ kiên quyết làm việc gì =a determined mind+ đầu óc quả quyết

    English-Vietnamese dictionary > determined

  • 2 determined

    v. Tau txiav siab
    adj. Uas tau txiav siab

    English-Hmong dictionary > determined

  • 3 self-determined

    /'selfdi'tə:mind/ * tính từ - tự quyết, độc lập

    English-Vietnamese dictionary > self-determined

  • 4 bestimmt

    - {assertive} xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, có uy quyền, có quyền lực - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {determinate} xác định, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {explicit} nói thẳng, hiện - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {peremptory} cưỡng bách, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {positive} xác thực, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {precise} đúng, chính xác, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {pronounced} - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {special} - {specific} rành mạch, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên = bestimmt [für] {made [for]}+ = bestimmt [zu tun] {bound [to do]}+ = ganz bestimmt {absolutely; for a certainty; for sure; without fail}+ = ganz bestimmt! {definitely!; most decidedly!}+ = bestimmt sein für {to be intended for; to be meant for}+ = ich tue es bestimmt {I am bound to do it}+ = bestimmt werden von {to be determined by}+ = etwas bestimmt wissen {to be positive about something}+ = sie will es bestimmt gehört haben {she insists on having heard it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestimmt

  • 5 entschlossen

    - {decidedly} kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được - {decisive} quyết định, quả quyết - {determinate} xác định, định rõ, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {flatly} bằng, phẳng, bẹt, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng - {game} như gà chọi, dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt, què, thọt - {manful} dũng mãnh, táo bạo, can trường - {resolute} quyết, cương quyết - {resolved} quyết tâm - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {stalwart} vạm vỡ, lực lưỡng, can đảm, khiên quyết = entschlossen sein {to be determined}+ = zu allem entschlossen sein {to be ready to do anything}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entschlossen

  • 6 entschieden

    - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {decidedly} rõ ràng - {decisive} quyết định, quả quyết - {definite} xác đinh, định rõ, hạn định - {determinate} xác định, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {peremptory} cưỡng bách, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {pronounced} - {uncompromising} không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entschieden

  • 7 opposition

    /,ɔpə'ziʃn/ * danh từ - sự đối lập, sự đối nhau - vị trị đối nhau - sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối =to offer a determined opposition+ chống cự một cách kiên quyết - (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh) - phe đối lập

    English-Vietnamese dictionary > opposition

  • 8 yield

    /ji:ld/ * danh từ - sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...) =in full yield+ có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều - (tài chính) lợi nhuận, lợi tức - (kỹ thuật) sự cong, sự oằn * ngoại động từ - (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại =a tree yields fruit+ cây sinh ra quả =this land yields good crops+ miếng đất này mang lại thu hoạch tốt - (tài chính) sinh lợi =to yield 10%+ sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho =to yield precedence to+ nhường bước cho =to yield submission+ chịu khuất phục =to yield consent+ bằng lòng - chịu thua, chịu nhường =to yield a point in a debate+ chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận - (quân sự) giao, chuyển giao * nội động từ - (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi - đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục =to be determined never to yield+ cương quyết không đầu hàng =to yield to force+ khuất phục trước sức mạnh - chịu thua, chịu lép, nhường =to yield to none+ chẳng nhường ai, không chịu thua ai - cong, oằn =to yield under a weight+ cong (oằn) dưới sức nặng !to yield up - bỏ =to yield oneself up to+ dấn thân vào !to yield up the ghost - chết

    English-Vietnamese dictionary > yield

См. также в других словарях:

  • Determined (song) — Determined Single by Mudvayne from the album Lost and Found Released 2005 Format …   Wikipedia

  • Determined — De*ter mined, a. Decided; resolute. Adetermined foe. Sparks. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • determined — I (certain) adjective ascertained, attested, authenticated, certified, conditioned, confined, confirmed, definite, established, finite, firm, fixed, indomitable, industrious, inexorable, inflexible, intentional, peremptory, positive, prescriptive …   Law dictionary

  • determined by — index conditional Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • determined by chance — index haphazard Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • determined by no principle — index arbitrary Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • determined punishment — index sentence Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • determined — (adj.) 1560s, decided, pp. adjective from DETERMINE (Cf. determine). Meaning limited is from c.1600; that of characterized by resolution is from c.1600, of actions; 1772, of persons …   Etymology dictionary

  • determined — [adj] driven, persistent bent, bent on, buckled down*, constant, decided, decisive, dogged, earnest, firm, fixed, hard asnails*, hardboiled*, intent, mean business*, obstinate, on ice*, pat, persevering, purposeful, resolute, resolved, serious,… …   New thesaurus

  • determined — ► ADJECTIVE ▪ having firmness of purpose; resolute. DERIVATIVES determinedly adverb …   English terms dictionary

  • determined — [dē tʉr′mənd, di tʉr′mənd] adj. 1. having one s mind made up; decided; resolved 2. resolute; unwavering determinedly adv. determinedness n …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»