Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ir+de+picnic

  • 1 picnic

    /'piknik/ * danh từ - cuộc đi chơi và ăn ngoài trời - (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi =it is no picnic+ không phải là chuyện ngon xơi * nội động từ - đi chơi và ăn ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > picnic

  • 2 basket picnic

    /'bɑ:skit'piknik/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > basket picnic

  • 3 das Picknick

    - {basket lunch} bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời - {picnic} cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi = ein Picknick machen {to have a picnic; to junket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Picknick

  • 4 das Kinderspiel

    - {plain sailing} sự thuận buồm xuôi gió &) = kein Kinderspiel {not a picnic}+ = das ist ein reines Kinderspiel {that's mere child's play}+ = das ist das reinste Kinderspiel {that's mere child's play}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kinderspiel

  • 5 es ist kein Zuckerschlecken

    - {it's no picnic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es ist kein Zuckerschlecken

  • 6 join

    /dʤɔin/ * ngoại động từ - nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia) - nối liền =the road joins the two cities+ con đường nối liền hai thành phố - thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân =to join forces with+ hợp lực với =to join two persons in marriage+ kết thân hai người trong mối tình vợ chồng - gia nhập, nhập vào, vào =to join a party+ gia nhập một đảng =to join the army+ vào quân đội, nhập ngũ - tiếp với, gặp; đổ vào (con sông) =where the foot-path joins the main road+ ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái =where the Luoc river joins the Red river+ ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng - đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia =I'll join you in a few minutes+ độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh =would you join us in our picnic?+ anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không? - trở về, trở lại =to join the regiment+ trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...) =to join the ship+ trở về tàu * nội động từ - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau - gặp nhau, nối tiếp nhau =parallet lines never join+ hai đường song song không bao giờ gặp nhau =where the two rivers join+ ở nơi mà hai con sông gặp nhau - tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào =to join in the conversation+ tham gia vào câu chuyện - (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau =the two gardens join+ hai khu vườn tiếp giáp với nhau - (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up) !to join battle - bắt đầu giao chiến !to join hands - nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau - (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì) * danh từ - chỗ nối, điểm nối, đường nối

    English-Vietnamese dictionary > join

  • 7 site

    /sait/ * danh từ - nơi, chỗ, vị trí =a good site for a picnic+ một nơi đi chơi cắm trại tốt - đất xây dựng =construction site+ công trường =building site+ đất để cất nhà * ngoại động từ - đặt, để, định vị trí =well sited school+ trường xây ở chỗ tốt

    English-Vietnamese dictionary > site

См. также в других словарях:

  • Picnic Day (UC Davis) — Picnic Day is an annual Open House event held in April at the University of California, Davis. Picnic Day was first held on May 22, 1909. [cite web | title=University of California Digital History Archives |… …   Wikipedia

  • Picnic Island — ist der Name mehrerer Inseln in den Vereinigten Staaten: Picnic Island (Brevard County, Florida) Picnic Island (Collier County, Florida) Picnic Island (Hillsborough County, Florida) Picnic Island (Chippewa County, Michigan) Picnic Island (Grand… …   Deutsch Wikipedia

  • picnic — PÍCNIC, picnicuri, s.n. (livr.) Masă (şi petrecere) comună (în aer liber), de obicei cu contribuţia fiecărui participant. [acc. şi: picníc] – Din fr. pique nique. Trimis de RACAI, 21.10.2003. Sursa: DEX 98  pícnic/picníc s. n., pl.… …   Dicționar Român

  • Picnic Paneuropeo — Saltar a navegación, búsqueda El Picnic Paneuropeo (de picnic, que significa comida campestre, excursión, y paneuropeo, de todos los europeos, de toda Europa) fue un evento que tuvo lugar en la frontera entre Austria y Hungría el 19 de agosto de… …   Wikipedia Español

  • Picnic (film) — Picnic (film, 1955) Pour les articles homonymes, voir Picnic. Picnic est un film américain de 1955 réalisé par Joshua Logan. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche …   Wikipédia en Français

  • Picnic (desambiguación) — Saltar a navegación, búsqueda El término Picnic puede referirse a: Picnic, comida informal al aire libre. Picnic, película de Joshua Logan. Picnic, programa de Telehit. Picnic, grupo español de soft pop . Picnic, obra teatral de Fernando Arrabal …   Wikipedia Español

  • Picnic of Love — Обложка альбома «Picnic of Love» (Anal Cunt, 1998) Студийный альбом Anal Cunt Дата выпуска 21 июля 1998 Жанр фолк,пародия,софт …   Википедия

  • Picnic (film, 2009) — Picnic (film, 2007) Pour les articles homonymes, voir picnic. Picnic (Pescuit sportiv en roumain, et Hooked, en anglais) est un film roumain réalisé par Adrian Sitaru en 2007. Sommaire 1 Synopsis …   Wikipédia en Français

  • Picnic Key — Géographie Pays  États Unis Archipel Dix mille îles Localisation …   Wikipédia en Français

  • picnic basket — UK / US or picnic hamper UK / US noun [countable] Word forms picnic basket : singular picnic basket plural picnic baskets a special container used for carrying the food and the things that you need for a picnic …   English dictionary

  • picnic hamper — picnic basket UK / US or picnic hamper UK / US noun [countable] Word forms picnic basket : singular picnic basket plural picnic baskets a special container used for carrying the food and the things that you need for a picnic …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»