Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

involve

  • 1 einbeziehen [in]

    - {to include [in]} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả - {to integrate [into]} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính = einbeziehen (bezog ein,einbezogen) {to involve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einbeziehen [in]

  • 2 enthalten

    (enthielt,enthalten) - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to contain} chứa đựng, gồm có, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả - nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, kể cả - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào... - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nén, nín, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to inclose} - {to include} tính đến - {to incorporate} sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to involve} làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại = sich enthalten {to abstain; to avoid; to forbear (forbore,forborne); to forgo (forwent,forgone); to refrain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enthalten

  • 3 verwickelt

    - {complicated} phức tạp, rắc rối - {daedalian} rối rắm, như trận đồ bát quái - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {intricate} rối beng, khó hiểu - {involute} xoắn ốc, cuốn trong - {knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, khó khăn, nan giải, khó giải thích - {sinuous} ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, lượn, lượn sóng - {tangly} - {tricky} xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới - {winding} xoáy trôn ốc, cuộn lại, cuốn = verwickelt [in] {connected [with]}+ = verwickelt machen {to involve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwickelt

  • 4 verwickeln

    - {to complicate} làm phức tạp, làm rắc rối - {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to encumber} làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to implicate} lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao hàm, ám chỉ, bện lại, tết lại, xoắn lại - {to ravel} làm rối, thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù = verwickeln [in] {to entangle [in]; to involve [in]; to wrap [in]}+ = verwickeln (Taue) {to foul}+ = sich verwickeln {to knot; to tangle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwickeln

  • 5 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

  • 6 einwickeln

    - {to envelop} bao, bọc, phủ, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to swathe} băng, quần băng, quần tã lót = einwickeln [in] {to enwrap [in]; to lap [in]; to roll [in]; to wrap [in]; to wrap up [in]}+ = jemanden einwickeln {to soft-soap someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwickeln

  • 7 einhüllen

    - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to drape} che màm, che rèm, che trướng, treo màn, treo rèm, treo trướng, trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp - {to encloud} phủ mây - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to envelop} bao, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to jacket} mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, sửa cho một trận - {to lap} phủ lên, chụp lên, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to wrap} bao bọc, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau = sich einhüllen {to wrap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhüllen

  • 8 einschließen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to encage} cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to encompass} bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to immure} cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to intercept} chắn, chặn - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to lap} phủ lên, chụp lên, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = einschließen [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einschließen (schloß ein,eingeschlossen) {to compass; to comprehend; to contain; to cover; to imbed; to include; to lock in; to shut up}+ = sich einschließen {to immure oneself; to shut oneself in}+ = kreisförmig einschließen {to orb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschließen

  • 9 hineinziehen

    - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ = hineinziehen [in] {to implicate [in]}+ = hineinziehen (zog hinein,hineingezogen) {to embroil; to pull in}+ = hineinziehen in {to involve; to rope in}+ = sich hineinziehen {to straggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hineinziehen

См. также в других словарях:

  • involve — I (implicate) verb accuse, ally, associate, blame, brand, bring accusation, bring charges, cast a slur on, charge, connect, consociate, continere, criminate, delate, denounce, draw in, entangle, incriminate, inculpate, interconnect, interrelate,… …   Law dictionary

  • Involve — In*volve , v. t. [imp. & p. p. {Involved}; p. pr. & vb. n. {Involving}.] [L. involvere, involutum, to roll about, wrap up; pref. in in + volvere to roll: cf. OF. involver. See {Voluble}, and cf. {Involute}.] [1913 Webster] 1. To roll or fold up;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Involve — may refer to the following organisations: * Involve (UK Think Tank)* INVOLVE (UK National Advisory group)* Involve Records (New Zealand record company)* Involve, a Journal of Mathematics * Involve (Swedish IT company) …   Wikipedia

  • involve — 1 *entangle, enmesh Analogous words: complicate (see complicated under COMPLEX): confuse, confound, *mistake: perplex, mystify, nonplus, *puzzle 2 comprehend, embrace, *include, imply, subsume Analogous words: import, *mean, sign …   New Dictionary of Synonyms

  • involve — 1. This heavily used word has extended its meaning from the notion of envelopment or entanglement (it is derived from the Latin word involvere meaning ‘to enwrap’) to less precise forms of connection, as in What does the work involve? and No… …   Modern English usage

  • involve — (v.) late 14c., envelop, surround, from L. involvere envelop, surround, overwhelm, lit. roll into, from in in (see IN (Cf. in ) (2)) + volvere to roll (see VULVA (Cf. vulva)). Originally envelop, surround, sense of take in, include first …   Etymology dictionary

  • involve — [v] draw in; include absorb, affect, argue, associate, bind, catch, commit, complicate, comprehend, comprise, compromise, concern, connect, contain, cover, denote, embrace, embroil, engage, engross, enmesh, entail, entangle, grip, hold, hook,… …   New thesaurus

  • involve — ► VERB 1) (of a situation or event) include as a necessary part or result. 2) cause to experience or participate in an activity or situation. DERIVATIVES involvement noun. ORIGIN originally in the senses «enfold» and «entangle»: from Latin… …   English terms dictionary

  • involve — [in välv′, invôlv′] vt. involved, involving [ME involven < L involvere < in , in + volvere, to roll: see WALK] 1. Archaic to enfold or envelop as in a wrapping [fog involved the shoreline] 2. Obs. to wind spirally; coil up 3. to make… …   English World dictionary

  • involve */*/*/ — UK [ɪnˈvɒlv] / US [ɪnˈvɑlv] verb [transitive] Word forms involve : present tense I/you/we/they involve he/she/it involves present participle involving past tense involved past participle involved 1) to include something as a necessary part of an… …   English dictionary

  • involve — verb (T) 1 to include something as a necessary part or result: What will the job involve? | I didn t realize putting on a play involved so much work. | involve doing sth: Every day each of us makes decisions that involve taking a chance. 2 to… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»