-
1 das Interview
- {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn -
2 die Besprechung
- {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {powwow} thầy lang, thầy mo, thầy phù thuỷ, buổi hội họp tế lễ, cuộc hội họp, cuộc hội họp của các sĩ quan - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí = durch Besprechung durchbringen {to lobby through}+ -
3 die Unterredung
- {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm - {conversation} sự nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu, sự giao hợp - {interlocution} cuộc đàm thoại - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {parley} cuộc thương lượng, cuộc đàm phán -
4 der Vorstellungstermin
- {appointment for an interview} -
5 interviewen
- {to interview} gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn -
6 das Anstellungsgespräch
- {job interview; talk for hiring people} -
7 die Vorstellung
- {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {introduction} sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào, sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu, lời tựa, đoạn mở đầu, khúc mở đầu, nhạc mở đầu - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn - trận đánh, chiến dịch - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = die Vorstellung [von] {notion [of]}+ = die Vorstellung (Theater) {house}+ = die Vorstellung ist aus {the show is over}+ = die lebendige Vorstellung [von] {realization [of]}+ = eine bloße Vorstellung {a mere theory}+ = die anschauliche Vorstellung {visuality}+ = die improvisierte Vorstellung {ad lib performance}+ = eine Vorstellung geben von {to give an idea of}+ = die Vorstellung beginnt um acht {the curtain will rise at eight}+ = sich eine Vorstellung machen [on] {to form an idea [of]}+ = anschließend an die Vorstellung {following the performance}+ = eine außerordentliche gute Vorstellung {an excellent performance}+ = von etwas eine falsche Vorstellung haben {to have a misconception of something}+ = eine allgemeine Vorstellung von etwas haben {to have a general idea of something}+ -
8 das Einstellungsgespräch
- {job interview; talk for hiring people} -
9 ausfragen
- {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to catechize} dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi chất vấn - {to interrogate} hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn - {to interview} gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn - {to pump} bơm, tuôn ra hàng tràng, dò hỏi, moi, moi tin tức ở, động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt -
10 die Konferenz
- {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn = die Konferenz [über] {consultation [on]}+ = eine Konferenz abhalten {to hold a conference}+ = bei einer Konferenz sein {to sit in on a conference}+
См. также в других словарях:
interview — [ ɛ̃tɛrvju ] n. f. • 1872; mot angl., du fr. entrevue ♦ Anglic. Entrevue au cours de laquelle un journaliste (⇒ intervieweur) interroge une personne sur sa vie, ses projets, ses opinions, dans l intention de publier une relation de l entretien.… … Encyclopédie Universelle
Interview — Студийный альбом Gentle Giant Дата выпуска 1976 Записан февраль март 1976 … Википедия
Interview — Sn erw. fach. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. interview, dieses aus frz. entrevue m. Zusammenkunft , einer postverbalen Ableitung von frz. entrevoir sehen, treffen , zu frz. voir sehen , aus l. vidēre und l. inter . Verb: interviewen.… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Interview — »für die Öffentlichkeit bestimmtes Gespräch zwischen ‹Zeitungs›berichterstatter und einer meist bekannten Persönlichkeit über aktuelle Tagesfragen oder sonstige Dinge, die besonders durch die Person des Befragten interessant sind«: Das Wort der… … Das Herkunftswörterbuch
interview — [in′tər vyo͞o΄] n. [Fr entrevue: see INTER & VIEW] 1. a meeting of people face to face, as to evaluate or question a job applicant ☆ 2. a) a meeting in which a person is asked about personal views, activities, etc., as by a newspaper reporter or… … English World dictionary
Interview — In ter*view, n. [F. entrevue, fr. entrevoir to see imperfectly, to have a glimpse of, s entrevoir to visit each other. See {Inter }, and {View}.] [1913 Webster] 1. A mutual sight or view; a meeting face to face; usually, a formal or official… … The Collaborative International Dictionary of English
Interview — In ter*view, v. t. To have an interview with; to question or converse with, especially for the purpose of obtaining information for publication. [Recent] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
interview — [n] questioning and evaluation account, audience, call, call back, cattle call*, communication, conference, consultation, conversation, dialogue, examination, hearing, meeting, oral, parley, press conference, record, statement, talk; concepts… … New thesaurus
interview — ► NOUN 1) an occasion on which a journalist or broadcaster puts a series of questions to a person of public interest. 2) an oral examination of an applicant for a job or college place. 3) a session of formal questioning of a person by the police … English terms dictionary
Interview — (spr. Interwiuh), Insel im Andaman Archipel, im Bengalischen Meerbusen; westlich von Groß Andaman … Pierer's Universal-Lexikon
interview — I noun audience, audition, colloquy, conference, congressio, conloquium, consultation, conversation, dialogue, discussion, exchange of views, hearing, meeting, mutual exchange, oral examination, question and answer, talk, verbal intercourse II… … Law dictionary