Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

interval

  • 1 das Intervall

    - {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng = das Intervall (Musik) {degree; distance; step}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Intervall

  • 2 die Zwischenzeit

    - {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {meantime} in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy = in der Zwischenzeit {in the meantime}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwischenzeit

  • 3 die Tonstufe

    - {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonstufe

  • 4 die Pause

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {caesura} sự ngắt giọng, điểm ngắt giọng - {discontinuation} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi - {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn - {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {stop} sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng - stop-order - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Pause (Musik) {bar of rest}+ = die Pause (beim Sprechen) {blank}+ = ohne Pause {nonstop}+ = eine Pause machen {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pause

  • 5 das Konfidenzintervall

    - {confidence interval}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konfidenzintervall

  • 6 das Abtastintervall

    - {sampling interval}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abtastintervall

  • 7 die Arbeitspause

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeitspause

  • 8 der Zwischenraum

    - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {interspace} khoảng trống ở giữa, khoảng thời gian ở giữa - {interval} lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {space} không gian, không trung, khoảng không, chỗ, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spacing} sự để cách = einen Zwischenraum lassen zwischen {to interspace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwischenraum

  • 9 der Abstand

    - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {interval} lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {space} không gian, không trung, khoảng không, chỗ, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spacing} sự để cách = der Abstand (Sport) {margin}+ = Abstand nehmen [von] {to recede [from]}+ = Abstand nehmen von {to forbear (forbore,forborne)+ = von etwas Abstand nehmen {to refrain from something}+ = von etwas Abstand gewinnen {to get over something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abstand

См. также в других словарях:

  • Interval — may refer to:* Interval (mathematics), a range of numbers (formally, a subset of an ordered set) * Interval measurements or interval variables in statistics is a level of measurement * Interval (music), the relationship between two notes *… …   Wikipedia

  • interval — INTERVÁL, intervale, s.n. 1. Distanţă în timp între două fenomene, între două perioade, între două evenimente consecutive; răstimp. 2. Distanţă în spaţiu între două puncte, între două lucruri. ♦ (mat.) Ansamblu de puncte, de numere cuprinse între …   Dicționar Român

  • Interval — In ter*val, n. [L. intervallum; inter between + vallum a wall: cf. F. intervalle. See {Wall}.] [1913 Webster] 1. A space between things; a void space intervening between any two objects; as, an interval between two houses or hills. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • InterVal — est le nom d un réseau de bus basé à Montereau Fault Yonne (77) appartenant au leader français du transport : Transdev. Services Les bus InterVal participent au réseau Comète du SMTCM. Les lignes 3, 4 …   Wikipédia en Français

  • interval — intèrvāl m <G intervála> DEFINICIJA 1. vrijeme između dviju jedinica u slijedu; međuvrijeme, stanka 2. prostor između dviju točaka ili predmeta [intervali između stupova grčkoga hrama nisu jednaki] 3. mat. podskup skupa realnih brojeva koji …   Hrvatski jezični portal

  • Interval — англ. [и/нтэвэл] Interval нем. [интэрва/ль] intervalle фр. [энтэрва/ль] intervallo ит. [интэрва/ллё] интервал …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • interval — англ. [и/нтэвэл] Interval нем. [интэрва/ль] intervalle фр. [энтэрва/ль] intervallo ит. [интэрва/ллё] интервал …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • interval — early 14c., from O.Fr. intervalle (14c.), earlier entreval (13c.), from L.L. intervallum space, interval, distance, originally space between palisades or ramparts, from inter between (see INTER (Cf. inter )) + vallum rampart (see WALL (Cf. wall)) …   Etymology dictionary

  • interval — ► NOUN 1) an intervening time or space. 2) a pause or break. 3) Brit. a pause between parts of a theatrical or musical performance or a sports match. 4) the difference in pitch between two sounds. DERIVATIVES intervallic adjective. ORIGIN …   English terms dictionary

  • Interval — In ter*val, Intervale In ter*vale, n. A tract of low ground between hills, or along the banks of a stream, usually alluvial land, enriched by the overflowings of the river, or by fertilizing deposits of earth from the adjacent hills. Cf. {Bottom} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • interval — I noun abeyance, break, gap, halt, hiatus, interim, interlude, intermission, interregnum, interruption, interstice, intervallum, intervening time, lapse, lull, pause, recess, respite, rest, spatium interiectum, spell, truce II index abeyance …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»