-
1 intersection
n. Txoj kev sib tshuam; txoj kev khaub lig -
2 intersection
/,intə'sekʃn/ * danh từ - sự giao nhau, sự cắt ngang - chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang - (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao -
3 das Durchschneiden
- {intersection} sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao -
4 die Überschneidung
- {intersection} sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao -
5 der Schnittpunkt
(Mathematik) - {concurrence} sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, điểm đồng qui - {intersection} sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao -
6 die Vierung
(Archäologie) - {intersection} sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao -
7 der Knotenpunkt
- {ganglion} hạch, trung tâm - {intersection} sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {node} mấu, đốt, mắt, cục u, bướu cứng, giao điểm, nút -
8 die Kreuzung
- {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {decussation} sự xếp chéo chữ thập, hình chéo chữ thập - {hybridization} - {intersection} sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối = die Kreuzung (Zoologie) {grade}+ = die Kreuzung (Biologie) {cross; interbreeding; mixture}+ = durch Kreuzung züchten (Zoologie) {to interbreed}+ = durch Kreuzung entstehen {to hybridize}+ = bei Gelb über die Kreuzung fahren {to shoot the amber}+ -
9 die Schnittmenge
(Mathematik) - {intersection} sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao -
10 point
/pɔint/ * danh từ - mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao) - dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ - (địa lý,địa chất) mũi đất - (quân sự) đội mũi nhọn - mỏm nhọn =the point of the jaw; the point+ (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván) - đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace) - (số nhiều) chân ngựa =a bay with black points+ ngựa hồng chân đen - chấm, dấu chấm, điểm =full point+ dấu chấm =decimal point+ dấu thập phân - (vật lý), (toán học) diểm =point contact+ điểm tiếp xúc, tiếp điểm =point of intersection+ giao điểm - (thể dục,thể thao) điểm =to score points+ ghi điểm =to give points to somebody+ chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai =to win on points+ thắng điểm - điểm, vấn đề, mặt =at all points+ về mọi điểm, về mọi mặt =to differ on many points+ không đồng ý nhau về nhiều điểm =a point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự =a point of conscience+ vấn đề lương tâm =point of view+ quan điểm =to make a point of+ coi thành vấn đề, coi là cần thiết =to make a point+ nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề =to the point+ đúng vào vấn đề =he carried his point+ điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận =to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc =to be off the point+ lạc đề =in point of fact+ thực tế là - điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương =point of departure+ địa điểm khởi hành =rallying point+ địa điểm tập trung =cardinal points+ bốn phương trời =the 32 points of the compass+ 32 hướng trên la bàn - lúc =at the point death+ lúc hấp hối =on the point of doing something+ vào lúc bắt tay vào việc gì - nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...) =I don't see the point+ tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào - sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc =his remarks lack point+ những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc - (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ) - (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm - (ngành đường sắt) ghi - (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) =to make a point; to come to a point+ đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) !not to put too fine a point upon it - chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo * ngoại động từ - vót nhọn (bút chì...) - gắn đầu nhọn vào - làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc =to point a remark+ làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay) - ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa =to point a gun at+ chĩa súng vào - chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát) - trét vữa (kẽ gạch, đá xây) - đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn) * nội động từ - (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm =to be pointed at+ (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý - (+ to, towards) hướng về =to point to the north+ hướng về phía bắc - (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra =I want to point to these facts+ tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này - đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn) !to point in - vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng !to point off - tách (số lẻ) bằng dấu phẩy !to point over - xới (đất) bằng đầu mũi thuổng !to point out - chỉ ra, vạch ra
См. также в других словарях:
intersection — [ ɛ̃tɛrsɛksjɔ̃ ] n. f. • 1640; « interruption » 1390; lat. intersectio, de secare « couper » 1 ♦ Rencontre, lieu de rencontre de deux lignes, de deux surfaces ou de deux volumes qui se coupent. Point d intersection. Intersection de deux plans.… … Encyclopédie Universelle
Intersection — has various meanings in different contexts: *In mathematics and geometry **Intersection (set theory), the set of elements common to some collection of sets. **Line line intersection **Line plane intersection **Line–sphere intersection… … Wikipedia
intersection — UK US /ˌɪntəˈsekʃən/ noun [C or U] ► the point where two things come together and have an effect on each other: intersection of sth and sth »The book looks at the intersection of religious belief and business … Financial and business terms
intersection — (n.) act or fact of crossing, 1550s, from M.Fr. intersection (14c.) and directly from L. intersectionem (nom. intersectio) a cutting asunder, intersection, noun of action from pp. stem of intersecare intersect, cut asunder, from inter between… … Etymology dictionary
Intersection — In ter*sec tion, n. [L. intersectio: cf. F. intersection.] [1913 Webster] 1. The act, state, or place of intersecting. [1913 Webster] 2. (Geom.) The point or line in which one line or surface cuts another. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
intersection — I noun bivium, concourse, conjunction, connection, crossing, crossing point, crosspoint, crossroad, crosswalk, cruciation, decussatio, decussation, interconnection, intercrossing, joining place, joint, junction, juncture, meeting place, meeting… … Law dictionary
Intersection — Título Entre dos mujeres Ficha técnica Dirección Mark Rydell Guion Marshall Brickman Música … Wikipedia Español
Intersection — (v. lat.), Durchschnitt … Pierer's Universal-Lexikon
intersection — [n] crossroads circle, cloverleaf, crossing, crosswalk, crossway, interchange, junction, stop; concept 501 … New thesaurus
intersection — ► NOUN 1) a point or line common to lines or surfaces that intersect. 2) a point at which two roads intersect. DERIVATIVES intersectional adjective … English terms dictionary
intersection — [in′tər sek΄shən, in΄tər sek′shən] n. [L intersectio] 1. the act of intersecting 2. a place of intersecting; specif., a) the point or line where two lines or surfaces meet or cross b) the place where two or more roads meet or, esp., cross 3. Math … English World dictionary