Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

interrogate

  • 1 verhören

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to interrogate} hỏi dò, chất vấn - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu = verhören (Jura) {to try}+ = sich verhören {to hear wrongly}+ = scharf verhören {to sweat (sweat,sweat)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhören

  • 2 abfragen

    - {to inquire} + into) điều tra, thẩm tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to interrogate} hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn - {to query} hỏi xem, đặt câu hỏi, đánh dấu hỏi, nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc - {to question} hỏi cung, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to request} thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to test} thử thách, thử, kiểm tra, thử bằng thuốc thử, phân tích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfragen

  • 3 vernehmen

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to interrogate} hỏi dò, chất vấn - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernehmen

  • 4 befragen

    - {to interrogate} hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn - {to query} hỏi, hỏi xem, đặt câu hỏi, đánh dấu hỏi, nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc - {to question} hỏi cung, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng - tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = sich bei jemandem befragen {to consult someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befragen

  • 5 ausfragen

    - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to catechize} dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi chất vấn - {to interrogate} hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn - {to interview} gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn - {to pump} bơm, tuôn ra hàng tràng, dò hỏi, moi, moi tin tức ở, động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausfragen

См. также в других словарях:

  • Interrogate — In*ter ro*gate, v. t. [imp. & p. p. {Interrogating}.] [L. interrogatus, p. p. of interrogare to ask; inter between + rogare to ask. See Rogation.] To question formally; to question; to examine by asking questions; as, to interrogate a witness.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • interrogate — in·ter·ro·gate /in ter ə ˌgāt/ vt gat·ed, gat·ing: to question formally and systematically; esp: to gather information from (a suspect) by means that are reasonably likely to elicit incriminating responses see also miranda rights ◇ Under Rhode… …   Law dictionary

  • interrogate — [in ter′ə gāt΄] vt. interrogated, interrogating [< L interrogatus, pp. of interrogare, to ask < inter , between + rogare, to ask: see ROGATION] to ask questions of formally in examining [to interrogate a witness] vi. to ask questions SYN.… …   English World dictionary

  • Interrogate — In*ter ro*gate, v. i. To ask questions. Bacon. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Interrogate — In*ter ro*gate, n. An interrogation; a question. [Obs.] Bp. Hall. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • interrogate — (v.) late 15c., a back formation from interrogation, or else from L. interrogatus, pp. of interrogare to ask, question (see INTERROGATION (Cf. interrogation)). Related: Interrogated; interrogating …   Etymology dictionary

  • interrogate — question, catechize, quiz, examine, *ask, query, inquire Contrasted words: *answer, reply, respond, rejoin, retort …   New Dictionary of Synonyms

  • interrogate — [v] ask pointed questions catechize, cross examine, cross question, examine, give the third degree*, go over*, grill, inquire, investigate, pump, put the screws to*, put through the wringer*, query, question, quiz, roast*, sweat out*, work over*; …   New thesaurus

  • interrogate — ► VERB 1) ask questions of (someone) closely, aggressively, or formally. 2) obtain data or information automatically from (a device, database, etc.). DERIVATIVES interrogation noun interrogator noun. ORIGIN Latin interrogare question …   English terms dictionary

  • interrogate — UK [ɪnˈterəɡeɪt] / US [ɪnˈterəˌɡeɪt] verb [transitive] Word forms interrogate : present tense I/you/we/they interrogate he/she/it interrogates present participle interrogating past tense interrogated past participle interrogated 1) to ask someone …   English dictionary

  • interrogate — interrogable /in ter euh geuh beuhl/, adj. interrogatingly, adv. interrogee /in ter euh gee /, n. /in ter euh gayt /, v., interrogated, interrogating. v.t. 1. to ask questions of (a person), sometimes to seek answers or information that the… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»