Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

interpret+en

  • 1 interpret

    /in'tə:prit/ * ngoại động từ - giải thích, làm sáng tỏ =to interpret the hidden meaning of a prophecy+ giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri - hiểu (theo một cách nào đó) =to interpret an answer as an agreement+ hiểu một câu trả lời là đồng ý - trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện - dịch * nội động từ - làm phiên dịch - giải thích, đưa ra lời giải thích

    English-Vietnamese dictionary > interpret

  • 2 interpret

    v. Txhais; txhais lus

    English-Hmong dictionary > interpret

  • 3 der Interpret

    - {interpreter} người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu, người trình diễn, người diễn xuất, người thể hiện, người phiên dịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Interpret

  • 4 interpretieren

    - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to interpret} làm sáng tỏ, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích = falsch interpretieren {to misinterpret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > interpretieren

  • 5 wiedergeben

    (gab wieder,wiedergegeben) - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to render} trả, trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng, trình diễn, diễn tấu, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to return} trở lại, trở về, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội - đánh theo - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = frei wiedergeben {to paraphrase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiedergeben

  • 6 darstellen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to embody} là hiện thân của, gồm, kể cả - {to epitomize} tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của - {to impersonate} thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, nhại để làm trò, mạo nhận là - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sửa soạn, sắm sửa - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, hình dung, đóng, diễn - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = darstellen (Rolle) {to do (did,done); to enact}+ = darstellen (Theater) {to personate}+ = darstellen [aus] (Chemie) {to obtain [from]}+ = kurz darstellen {to epitomize}+ = breit darstellen {to write up}+ = falsch darstellen {to misrepresent; to misstate}+ = faßlich darstellen {to body forth}+ = grafisch darstellen {to plot}+ = bildlich darstellen {to image}+ = poetisch darstellen {to poetize}+ = als real darstellen {to pragmatize}+ = subjektiv darstellen {to slant}+ = phonetisch darstellen {to phoneticize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darstellen

  • 7 erklären

    - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to adjudicate} - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to elucidate} làm sáng tỏ - {to enucleate} khoét nhân - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh - {to interpret} trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to vouch} chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to vow} thề, nguyện = sich erklären [für,gegen] {to manifest [for,against]}+ = sich erklären [gegen,für] {to pronounce [against,for]}+ = bestimmt erklären {to pronounce}+ = für tabu erklären {to taboo}+ = für frei erklären {to enfranchise}+ = schuldig erklären {to bring in guilty}+ = ungültig erklären {to devest; to invalidate}+ = für gültig erklären {to validate}+ = für neutral erklären {to neutralize}+ = für schuldig erklären {to find guilty}+ = für ungültig erklären {to nullify; to void}+ = für schuldig erklären (Jura) {to convict}+ = ich kann es mir nicht erklären {I cannot account for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklären

  • 8 dolmetschen

    - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dolmetschen

  • 9 übersetzen

    - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to interpret} làm sáng tỏ, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích = übersetzen [in] {to do (did,done) [into]; to make (made,made) [into]; to put (put,put) [in]; to render [into]; to translate [into]}+ = übersetzen (Fluß) {to cross over; to ferry someone; to go over; to put across}+ = übersetzen (Technik) {to gear up}+ = übersetzen [über einen Fluß] {to ferry [across a river]}+ = falsch übersetzen {to mistranslate}+ = wörtlich übersetzen {to construe}+ = etwas frei übersetzen {to give a free rendering of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übersetzen

  • 10 auslegen

    - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disburse} dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to interpret} làm sáng tỏ, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = auslegen [mit] {to inlay (inlaid,inlaid) [with]}+ = auslegen (Geld) {to pay (paid,paid)+ = auslegen (Waren) {to display}+ = etwas falsch auslegen {to misinterpret something; to put a false construction on the matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslegen

  • 11 deuten

    - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh - {to forebode} báo trước, báo điềm, có linh tính, đoán trước, tiên đoán - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to interpret} làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = deuten (Träume) {to read (read,read)+ = deuten auf {to point to}+ = etwas falsch deuten {to misinterpret something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deuten

  • 12 contrary

    /'kɔntrəri/ * tính từ - trái ngược, nghịch =in a contrary direction+ ngược chiều =contrary winds+ gió ngược - (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo =don't be so contrary+ đừng có ngang ngược thế * danh từ - sự trái lại; điều trái ngược =quite the contrary+ trái hẳn =on the contrary+ trái lại =to the contrary+ trái lại, ngược lại =there is no evidence to the contrary+ không có chứng cớ gì ngược lại =to interpret by contraries+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói) * phó từ - (+ to) trái với, trái ngược với =contrary to our expectations+ trái với sự mong đợi của chúng tôi =at contrary to...+ làm ngược lại với... * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)

    English-Vietnamese dictionary > contrary

См. также в других словарях:

  • interpret — INTERPRÉT, Ă, interpreţi, te, s.m. şi f. 1. Persoană care traduce pe loc şi oral ceea ce spune cineva în altă limbă, mijlocind astfel înţelegerea dintre două sau mai multe persoane; translator, tălmaci. 2. fig. Persoană care exprimă năzuinţele… …   Dicționar Român

  • interpret — in·ter·pret /in tər prət/ vt: to explain or tell the meaning of (as a document) esp. in order to determine intent they must interpret the provisions of the Constitution L. H. Tribe Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Interpret — In*ter pret, v. t. [imp. & p. p. {Interpreted}; p. pr. & vb. n. {Interpreting}.] [F. interpr[^e]ter, L. interpretari, p. p. interpretatus, fr. interpres interpeter, agent, negotiator; inter between + (prob.) the root of pretium price. See {Price} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • interpret — [in tʉr′prət] vt. [ME interpreten < MFr intepréter < L interpretari < interpres, agent between two parties, broker, interpreter] 1. to explain the meaning of; make understandable [to interpret a poem] 2. to translate (esp. oral remarks)… …   English World dictionary

  • Interpret — In*ter pret, v. i. To act as an interpreter. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Interpret — steht für: eine Person, die (meist aufgrund einer vorangegangen Analyse) eine Deutung vornimmt, siehe Interpretation in der Musik darüber auch den Darbieter eines Werks, siehe Interpretation (Musik) in der Softwaretechnik ein Computerprogramm,… …   Deutsch Wikipedia

  • Interpret — (v. lat.), 1) Unterhändler; 2) Dolmetscher, Ausleger. Daher Interpretiren, auslegen, erklären. Interpretation, Auffindung u. Darstellung des wahren Sinnes einer Schrift od. einer einzelnen Stelle, daher so v.w. Auslegung, Erklärung: A) Die I.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Interprēt — (lat.), Dolmetsch, Erklärer …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Interpret — (lat. interpres, bei Tertullian interpretator), die Mittelsperson, der Unterhändler (z.B. für Bestechungen bei den Wahlen im alten Rom), Dolmetscher, Ausleger, Erklärer, Uebersetzer. I.ation, die Auslegung, Erklärung im allgemeinsten Sinne; s.… …   Herders Conversations-Lexikon

  • intèrprēt — m 〈G interpréta〉 ekspr., {{c=1}}v. {{ref}}interpretator{{/ref}} …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • Interpret — Interpret,der:1.⇨Erklärer–2.⇨Sänger(1) …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»