-
1 interesting
/'intristiɳ/ * tính từ - làm quan tâm, làm chú ý =an interesting film+ một bộ phim thú vị !to be in an interresting condition - có thai, có mang -
2 interesting
v. Tab tom ntxim siabadj. Zoo ntxim siab -
3 interessant
- {arresting} làm ngừng lại, làm hãm lại, lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý - {attractive} hút, thu hút, quyến rũ, có duyên - {fruity} quả, trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho, ngọt lự, ngọt xớt, khêu gợi, chớt nhã, điên, yêu người cùng tính - {interesting} làm quan tâm, làm chú ý - {intriguing} gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm - {scintillating} nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh = sehr interessant {compulsive; very interesting}+ -
4 die Neuigkeit
- {news} tin, tin tức = eine interessante Neuigkeit {an interesting piece of news}+ -
5 fesselnd
- {absorbing} hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa - {captivating} làm say đắm, quyến rũ - {catching} truyền nhiễm, hay lây, lôi cuốn - {compulsive} ép buộc, có xu hướng ép buộc - {engrossing} choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào - {enthralling} làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị - {fascinating} làm mê - {interesting} làm quan tâm, làm chú ý - {intriguing} gợi thích thú, kích thích sự tò mò - {taking} cám dỗ, dễ nhiễm, dễ quen -
6 unter Umständen
- {potentially} = in anderen Umständen {in the family way}+ = unter allen Umständen {at all events; by all means; by hook or by crook; in all circumstances}+ = unter keinen Umständen {in no way; on no account; under no consideration}+ = unter diesen Umständen {in these circumstances; under these circumstances}+ = in anderen Umständen sein {to be in an interesting condition; to be in the family way}+ = den Umständen entsprechend {considering}+ = unter bestimmten Umständen {under certain circumstances}+ -
7 anziehend
- {attractive} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có duyên - {catching} truyền nhiễm, hay lây - {engaging} lôi kéo, duyên dáng - {interesting} làm quan tâm, làm chú ý - {magnetic} nam châm, có tính từ, từ, có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ - {nubile} đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê - {prepossessing} làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương - {taking} cám dỗ, dễ nhiễm, dễ quen - {winning} được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát - {winsome} vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ -
8 but
/bʌt/ * liên từ - nhưng, nhưng mà =we tried to do it but couldn't+ chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được - nếu không; không còn cách nào khác =I can't but answer in the negative+ chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối - mà lại không =he never comes but he borrows books from me+ chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi * phó từ - chỉ, chỉ là, chỉ mới =he is but a child+ nó chỉ là một đứa trẻ con =she left but an hour ago+ cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ !all but - (xem) all * danh từ - trừ ra, ngoài ra =come any day but tomorrow+ hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai =read the last but one line+ đọc dòng trên dòng cuối cùng !but for - nếu không (có) =he would have fallen but for me+ nếu không có tôi thì nó ngã rồi !but that - trừ phi, nếu không =I would have gone but that I was ill+ nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi !but then - mặt khác, nhưng mặt khác =the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines+ quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới !to but that (what) - nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là =I can't come, not but that I'd like to+ tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến * đại từ quan hệ - ai... mà không =there was no one but admired him+ không có ai mà không thán phục ông ta * danh từ - cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại * ngoại động từ - phản đối, nói trái lại =but me no buts+ đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà -
9 delivery
/di'livəri/ * danh từ - sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng =the early (first) delivery+ lần phát thư thứ nhất trong ngày =to pay on delivery+ tả tiền khi giao hàng - cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến) =his speech was interesting but his delivery was poor+ bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở =the delivery of the lecture took three hours+ đọc bài thuyết minh mất ba tiếng - sự sinh đẻ - sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh) - sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng - công suất (máy nước...) -
10 enjoy
/in'dʤɔi/ * ngoại động từ - thích thú, khoái (cái gì) =to enjoy an interesting book+ thích thú xem một cuốn sách hay =to enjoy oneself+ thích thú, khoái trá - được hưởng, được, có được =to enjoy good health+ có sức khoẻ =to enjoy poor health+ có sức khoẻ kém -
11 few
/fju:/ * tính từ - ít vải =a man of few words+ một người ít nói =very few people+ rất ít người =every few minutes+ cứ vài phút - (a few) một vài, một ít =to go away for a few days+ đi xa trong một vài ngày =quite a few+ một số kha khá * danh từ & đại từ - ít, số ít, vài =he has many books but a few of them are interesting+ anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay !a good few - một số kha khá, một số khá nhiều !the few - thiểu số; số được chọn lọc !some few - một số, một số không lớn -
12 most
/moust/ * tính từ, cấp cao nhất của much & many - lớn nhất, nhiều nhất - hầu hết, phần lớn, đa số =most people think so+ hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy =in most cases+ trong hầu hết các trường hợp !for the most part - (xem) part * phó từ - nhất, hơn cả =the monkey is the most intelligent of all animals+ trong tất cả các loại khỉ là thông minh nhất =what most surprises me is that...+ điều làm cho tôi ngạc nhiên hơn cả là... - lắm, vô cùng, cực kỳ =this is a most interesting book+ đây là một cuốn sách hay lắm =most likely+ chắc chắn lắm * danh từ - hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa =most of the time+ phần lớn thời gian =most of the people+ đa số nhân dân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất !at [the] most !at the very most - tối đa, không hơn được nữa !to make the most of - tận dụng -
13 thực
* đại từ nghi vấn - gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa) =which do you prefer, tea or coffee?+ anh thích dùng gì, trà hay cà phê? =which of you can answer my question?+ trong đám các anh, người nào (ai) có thể tr lời câu hỏi của tôi? =I can't distinguish which is which+ tôi không thể phân biệt nổi cái gì ra cái gì (ai ra ai) * đại từ quan hệ - cái mà, mà =the book which is on the table is mine+ quyển sách ở trên bàn là của tôi =the book which he was speaking of (of which he was speaking) was very interesting+ quyển sách mà anh ta
См. также в других словарях:
interesting — interesting, engrossing, absorbing, intriguing mean having a quality or qualities that secure attention and hold it for a length of time. Interesting implies a power in a person or thing to awaken such a mental or emotional reaction involving… … New Dictionary of Synonyms
Interesting — In ter*est*ing, a. Engaging the attention; exciting, or adapted to excite, interest, curiosity, or emotion; as, an interesting story; interesting news. Cowper. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
interesting — (adj.) 1711, that concerns, important, from INTEREST (Cf. interest) (v.). Meaning so as to excite interest is from 1768. Related: Interestingly. Euphemistic phrase interesting condition, etc., pregnant is from 1748 … Etymology dictionary
interesting — interesting; un·interesting; … English syllables
interesting — index attractive, moving (evoking emotion), provocative, sapid Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
interesting — [adj] appealing, entertaining absorbing, affecting, alluring, amusing, arresting, attractive, beautiful, captivating, charismatic, compelling, curious, delightful, elegant, enchanting, engaging, engrossing, enthralling, entrancing, exceptional,… … New thesaurus
interesting — ► ADJECTIVE ▪ arousing curiosity or interest. DERIVATIVES interestingly adverb interestingness noun … English terms dictionary
interesting — [in′trəstiŋ] adj. exciting curiosity or attention; of interest interestingly adv … English World dictionary
interesting — adj. 1) highly interesting 2) interesting for; to 3) interesting to + inf. (he s interesting to watch = it s interesting to watch him) 4) interesting that + clause (it s interesting that the incident was not reported in the newspapers) * * * [… … Combinatory dictionary
interesting — in|terest|ing W2S1 [ˈıntrıstıŋ] adj if something is interesting, you give it your attention because it seems unusual or exciting or provides information that you did not know about ≠ uninteresting, boring ↑boring ▪ That s an interesting question … Dictionary of contemporary English
interesting — adj. VERBS ▪ appear, be, look, seem, sound ▪ become, get ▪ prove ▪ … Collocations dictionary