Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

intelligent

  • 1 intelligent

    - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {intelligent} sáng dạ, nhanh trí, biết - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {understanding} sáng ý, mau hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > intelligent

  • 2 vernünftig

    - {intelligent} thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết - {judicious} sáng suốt, có suy xét, đúng đắn, chí lý, khôn ngoan, thận trọng - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {prudent} cẩn thận - {rational} có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ, vừa phải, có chừng mực, hữu tỷ - {reasonable} hợp lý, biết lẽ phải, biết điều, phải chăng, biết suy luận, biết suy nghĩ - {sane} lành mạnh, sảng khoái, ôn hoà - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết phải trái, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành lặn, không hỏng, không giập thối, có cơ sở, vững, lôgic, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {thinking} suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi = vernünftig reden {to reason; to talk sense}+ = vernünftig denken [über] {to reason [on,about]}+ = vernünftig urteilen [über] {to reason [on,about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernünftig

  • 3 ungewöhnlich

    - {abnormal} không bình thường, khác thường, dị thường - {anomalous} bất thường, không có quy tắc - {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều - {eccentric} - {exceptional} đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, hơn thường lệ - {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - {novel} mới, mới lạ, lạ thường - {particular} đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {signal} đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm - {unaccustomed} không thường xảy ra, ít có, không quen - {uncommon} không thông thường, hiếm, lạ lùng - {unorthodox} không chính thống - {unusual} không thường, không thường dùng, tuyệt vời, ít dùng - {unwonted} = er ist ungewöhnlich intelligent {he is outstandingly intelligent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungewöhnlich

  • 4 hell

    - {blond} vàng hoe - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra - ở xa - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {intelligent} biết - {light} nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {limpid} trong suốt, trong sáng - {lucid} minh bạch, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {metallic} kim loại, như kim loại - {pale} tái, nhợt nhạt, xanh xám, nhợt, lờ mờ, yếu ớt - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {sheer} chỉ là, đúng là, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da, thẳng - {shiny} bóng - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, tinh ranh, láu, đẹp sang, diện, bảnh bao - {transparent} rõ rệt - {white} bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = hell (Augen) {blue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hell

  • 5 klug

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {astute} sắc sảo, tinh khôn, láu, tinh ranh, mánh khoé - {brainy} thông minh, có đầu óc - {clever} lanh lợi, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {discreet} thận trọng, dè dặt, kín đáo, biết suy xét - {intellectual} trí óc, vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng, tài trí - {intelligent} sáng dạ, nhanh trí, biết - {judicious} sáng suốt, có suy xét, đúng đắn, chí lý - {perspicacious} sáng trí, minh mẫn - {politic} khôn khéo, tinh tường, sắc bén, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép - {prudent} cẩn thận - {sagacious} khôn - {sage} già giặn, chính chắn, nghiêm trang - {shrewd} sắc, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, có cơ sở, vững, lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {strong} bền, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tốt, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động - mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {wise} có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, ma lanh, tài xoay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klug

  • 6 gescheit

    - {brainy} thông minh, có đầu óc - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {clever} giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {intelligent} biết = du bist wohl nicht ganz gescheit! {you must be crazy!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gescheit

  • 7 gelehrig

    - {docile} dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn - {intelligent} thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết - {teachable} có thể dạy bảo, dạy dỗ được, dễ dạy, có thể giảng dạy được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelehrig

  • 8 aufgeweckt

    - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi - {intelligent} biết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeweckt

См. также в других словарях:

  • intelligent — intelligent, ente [ ɛ̃teliʒɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1488; lat. intellegens → intelligence 1 ♦ Qui a la faculté de connaître et de comprendre. Les êtres intelligents. ⇒ pensant. 2 ♦ Qui est, à un degré variable, doué d intelligence. ⇒ capable, éveillé,… …   Encyclopédie Universelle

  • intelligent — intelligent, ente (in tèl li jan, jan t ) adj. 1°   Pourvu de la faculté de concevoir, de comprendre. •   Je parle, je chemine : Je sens en moi certain agent ; Tout obéit dans ma machine à ce principe intelligent, LA FONT. Fabl. X, 1. •   La… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Intelligent — In*tel li*gent, a. [L. intelligens, intellegens, entis, p. pr. of intelligere, intellegere, to perceive; inter between + legere to gather, collect, choose: cf. F. intelligent. See {Legend}.] [1913 Webster] 1. Endowed with the faculty of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • intelligent — 1 Intellectual, *mental, cerebral, psychic 2 Intelligent, clever, alert, quick witted, bright, smart, knowing, brilliant are comparable when they mean mentally quick or keen. Intelligent implies greater than average power to use one s mind… …   New Dictionary of Synonyms

  • intelligent — UK US /ɪnˈtelɪdʒənt/ adjective ► able to learn and understand things quickly and easily: »A lot of thoroughly intelligent, sensible people have fallen for the salesman s charm. »a highly intelligent businessperson »an intelligent… …   Financial and business terms

  • intelligent — Adj std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. intellegēns ( entis), dem PPräs. von l. intellegere (intellēctum) verstehen, wahrnehmen, erkennen , zu l. legere zusammennehmen, ins Auge fallen, aussuchen und l. inter . Das lateinische Wort zu gr.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • intelligent — Intelligent, [intellig]ente. adj. Pourveu de la faculté intellective, capable d entendre, & de raisonner. L homme est un estre intelligent. l Ange est une substance intelligente. En ce sens il n a guere d usage qu en ces phrases. Il signifie plus …   Dictionnaire de l'Académie française

  • intelligent — in·tel·li·gent adj: having or indicating a high or satisfactory degree of intelligence and mental capacity; esp: having or indicating an understanding of the nature and consequences of an act or decision a knowing and intelligent waiver of… …   Law dictionary

  • intelligent — intelligent: Das Adjektiv mit der Bedeutung »einsichtsvoll, ‹sach›verständig; klug, begabt« wurde im 18. Jh. aus lat. intelligens, intelligentis (Nebenform von intellegens) entlehnt. Dies ist Part. Präs. von intellegere (< *inter legere) »mit… …   Das Herkunftswörterbuch

  • intelligent — [in tel′ə jənt] adj. [L intelligens, prp. of intelligere: see INTELLECT] 1. having or using intelligence; rational 2. having or showing an alert mind or high intelligence; bright, perceptive, informed, clever, wise, etc. 3. a) designating or of a …   English World dictionary

  • intelligent — (adj.) c.1500, a back formation from intelligence or else from L. intelligentem (nom. intelligens), prp. of intelligere, earlier intellegere (see INTELLIGENCE (Cf. intelligence)). Intelligent design, as a name for an alternative to atheistic… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»