Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

integration

  • 1 die Integration

    - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Integration

  • 2 die Vernetzung

    - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vernetzung

  • 3 die Verflechtung

    - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho - {involution} sự dính dáng, sự mắc míu, điều rắc rối, điều phức tạp, sự cuộn, sự xoắn ốc, phần cuộn, phần xoắn ốc, sự nâng lên luỹ thừa, sự cuốn trong, sự thu teo, sự co hồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verflechtung

  • 4 der Integrationstest

    - {integration test}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Integrationstest

  • 5 die Ergänzung

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {appendix} ruột thừa vermiform appendix) - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho - {replenishment} sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung - {supplement} phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = die Ergänzung (Grammatik) {adjunct}+ = die stillschweigende Ergänzung {subaudition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ergänzung

  • 6 die Einordnung

    - {classification} sự phân loại - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einordnung

  • 7 die Vervollständigung

    - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vervollständigung

  • 8 die Einbeziehung

    - {inclusion} sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, thể vùi - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einbeziehung

  • 9 die Systemintegration

    - {system integration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Systemintegration

  • 10 die Wirtschaftsintegration

    - {economic integration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirtschaftsintegration

  • 11 die Eingliederung [in]

    - {incorporation [into]} sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn - {integration [into]} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eingliederung [in]

См. также в других словарях:

  • Integration — Integration …   Deutsch Wörterbuch

  • intégration — [ ɛ̃tegrasjɔ̃ ] n. f. • 1700; « rétablissement » 1309; lat. integratio → intégrer 1 ♦ Math. Opération (inverse de la différentiation) par laquelle on détermine la grandeur limite de la somme de quantités infinitésimales en nombre indéfiniment… …   Encyclopédie Universelle

  • integration — in‧te‧gra‧tion [ˌɪntˈgreɪʆn] noun [uncountable] 1. the combining of two or more organizations, activities etc so that they become more effective, make better profits etc: • The important achievement of the European Union is economic integration …   Financial and business terms

  • Integration — is a process of combining or accumulating. It may specifically refer to:*The bringing together of two or more economies, cultures, religions (usually called syncretism), etc.;in sociology and economy *Social integration *Racial integration,… …   Wikipedia

  • Integration — Intégration Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • integration — in·te·gra·tion n: the act or process or an instance of integrating: as a: a writing that embodies a complete and final agreement between parties b: incorporation as equals into society or an organization of individuals of different groups (as… …   Law dictionary

  • Integration — In te*gra tion ([i^]n t[ e]*gr[=a] sh[u^]n), n. [L. integratio a renewing, restoring: cf. F. int[ e]gration.] [1913 Webster] 1. The act or process of making whole or entire. [1913 Webster] 2. (Math.) The operation of finding the primitive… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • integration — (n.) 1610s, from Fr. intégration and directly from L. integrationem (nom. integratio) renewal, restoration, noun of action from pp. stem of integrare (see INTEGRATE (Cf. integrate)). Anti discrimination sense is recorded from 1940 in a S.African… …   Etymology dictionary

  • integration — integration. См. интеграция. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • integration — articulation, concatenation (see under INTEGRATE vb) Analogous words: unification, consolidation, concentration (see corresponding verbs at COMPACT): integrity, union, *unity, solidarity …   New Dictionary of Synonyms

  • integration — ► NOUN 1) the action or process of integrating. 2) the intermixing of peoples or groups previously segregated. DERIVATIVES integrationist noun …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»