Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

intégral

  • 1 integral

    /'intigrəl/ * danh từ - (toán học) tích phân * tính từ - (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên - toàn bộ, nguyên - (toán học) tích phân

    English-Vietnamese dictionary > integral

  • 2 das Integral

    (Mathematik) - {integral} tích phân = Integral- {integral}+ = das endliche Integral {definite integral}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Integral

  • 3 die Integralrechnung

    - {integral calculus} = der Mittelwertsatz der Integralrechnung (Mathematik) {mean value theorem}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Integralrechnung

  • 4 integrierend

    - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > integrierend

  • 5 ganzheitlich

    - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ganzheitlich

  • 6 vollständig

    - {absolutely} tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, nhất định, chắc chắn, tất nhiên, hoàn toàn như vậy, đúng như vậy - {adequate} đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng, thích hợp, thích đáng, thoả đáng - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {clean} sạch, sạch sẽ, trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc, thẳng, không có mấu, không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, không bị ô uế, không bệnh tật, có thể ăn thịt được, hẳn - {complete} trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, nguyên, tích phân - {outright} công khai, triệt để, dứt khoát, tất cả, ngay lập tức - {plain} đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {plenary} nguyên vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý, phải - {thorough} hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {through and through} trở đi trở lại - {total} tổng cộng - {unmitigated} không giảm nhẹ, không dịu bớt, đặc, thậm, chí - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, khoẻ mạnh = sich vollständig ausziehen {to buff it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollständig

  • 7 ganz

    - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, nguyên, tích phân - {main} chính, chủ yếu, quan trọng nhất - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý, phải - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {universal} thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, chung, phổ thông, phổ biến, vạn năng = ganz gut {not half bad; not so bad; not too bad}+ = ganz neu {but of yesterday; piping}+ = ganz nah {big close up}+ = ganz und gar {altogether; bodily; downright; every bit; fairly; from hub to tyre; lock, stock and barrel; root and branch}+ = das ist ganz gut {that's not bad}+ = voll und ganz {lock, stock and barrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ganz

  • 8 wesentlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {fundamental} cơ sở, gốc - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân - {intrinsic} bên trong, ở bên trong - {material} vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể - {much} nhiều, lắm, hầu như - {radical} căn bản, cấp tiến - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {vital} sống, cần cho sự sống, sống còn, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wesentlich

  • 9 als Ganzes

    - {bodily} thể xác, xác thịt, đích thân, toàn thể, tất cả - {consistent} đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một = ein einheitliches Ganzes bilden {to form an integral whole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > als Ganzes

  • 10 der Bestandteil

    - {component} thành phần, phần hợp thành - {constituent} phần tử, yếu tố cấu tạo, cử tri, người đi bầu, người uỷ thác, người uỷ nhiệm - {ingredient} - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng = der einzelne Bestandteil {simple}+ = ein integrierender Bestandteil {an integral part}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bestandteil

  • 11 calculi

    /'kælkjuləs/ * danh từ - (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính =differential calculus+ phép tính vi phân =integral calculus+ phép tính tích phân - (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)

    English-Vietnamese dictionary > calculi

  • 12 calculus

    /'kælkjuləs/ * danh từ - (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính =differential calculus+ phép tính vi phân =integral calculus+ phép tính tích phân - (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)

    English-Vietnamese dictionary > calculus

  • 13 element

    /'elimənt/ * danh từ - yếu tố =element of comparison+ yếu tố để so sánh - nguyên tố =the four elements+ bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa) - (hoá học) nguyên tố - (điện học) pin - (toán học) yếu tố phân tử =elements of the integral+ yếu tố của tích phân - hiện tượng khí tượng - (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học) - (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân - (nghĩa bóng) môi trường =to be in one's element+ ở đúng trong môi trường của mình

    English-Vietnamese dictionary > element

  • 14 iterate

    /'itəreit/ * ngoại động từ - nhắc lại, nhắc đi nhắc lại - làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại =iterates integral+ (toán học) tích phân lặp

    English-Vietnamese dictionary > iterate

См. также в других словарях:

  • intégral — intégral, ale, aux [ ɛ̃tegral, o ] adj. et n. f. • 1640 ; parties intégralesXIVe; lat. integralis, de integer « entier » I ♦ Cour. Qui n est l objet d aucune diminution, d aucune restriction. ⇒ 1. complet, entier. Remboursement intégral.… …   Encyclopédie Universelle

  • integral — INTEGRÁL, Ă, integrali, e, adj., s.f. 1. adj. (Adesea adverbial) Întreg, complet. ♢ Făină integrală = făină brută obţinută prin măcinarea grâului. Pâine integrală = pâine fabricată din făină integrală. 2. adj. (În sintagmele) Calcul integral =… …   Dicționar Român

  • Integral — «Integral»  песня английской поп группы Pet Shop Boys. Это четвёртый сингл с альбома «Fundamental». Вышел в свет 8 октября 2007. Сингл доступен только для скачивания, а два ремикса на «Integral» были промо версией к сборнику ремиксов «Disco… …   Википедия

  • intégral — intégral, ale (in té gral, gra l ) adj. 1°   Entier, qui n éprouve aucune diminution. Des payements intégraux. Restitution intégrale. Le renouvellement intégral d une chambre législative. 2°   Terme de mathématique. Calcul inverse du calcul… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • integral — adjetivo 1. Que contiene todos los aspectos o todas las partes de un todo: educación integral. Pretendemos una reforma integral. 2. Área: matemáticas [Signo] que indica la integración. sustantivo femenino …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Integral — In te*gral, a. [Cf. F. int[ e]gral. See {Integer}.] [1913 Webster] 1. Lacking nothing of completeness; complete; perfect; uninjured; whole; entire. [1913 Webster] A local motion keepeth bodies integral. Bacon. [1913 Webster] 2. Essential to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Integral — ist: in der Analysis ein Grenzwert, zum Beispiel zur Berechnung von Flächen und Volumina, siehe Integralrechnung in der Maßtheorie der erweiterte Integralbegriff, siehe Lebesgue Integral in Mathematik und Physik allgemein die Lösung einer… …   Deutsch Wikipedia

  • integral — (Del b. lat. integrālis). 1. adj. Global, total. 2. Fil. Dicho de cada una de las partes de un todo: Que entra en su composición sin serle esencial, de manera que el todo puede subsistir, aunque incompleto, sin ella. 3. Mat. Se dice del signo (∫) …   Diccionario de la lengua española

  • INTEGRAL — Intégral Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. INTEGRAL est un sigle pouvant faire référence à : International Gamma Ray Astrophysics Laboratory, un satellite artificiel, Integral peut… …   Wikipédia en Français

  • Integral — Intégral Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. INTEGRAL est un sigle pouvant faire référence à : International Gamma Ray Astrophysics Laboratory, un satellite artificiel, Integral peut… …   Wikipédia en Français

  • integral — UK US /ˈɪntɪgrəl/ adjective ► necessary and important as a part of something: »He s an integral part of the team and we can t do without him. integral to sth »The reliability of our suppliers has been integral to the company s success …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»