Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

instruction

  • 1 die Gebrauchsanleitung

    - {instruction manual}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gebrauchsanleitung

  • 2 das Lehrmaterial

    - {instruction material}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lehrmaterial

  • 3 der Deutschunterricht

    - {German Class; German language instruction; German lectures; instruction in German}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deutschunterricht

  • 4 die Bildung

    - {breeding} sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự - {culture} sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi, sự cấy, số lượng vi khuẩn cấy, mẻ cấy vi khuẩn - {education} sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {erudition} học thức, uyên bác, tính uyên bác - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức, nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng - {literacy} sự biết viết, sự biết đọc = die Bildung (Benehmen) {manners}+ = die hybride Bildung {hybrid}+ = der Mann von Bildung {gentleman}+ = die Fachkraft für Bildung {education officer}+ = die polytechnische Bildung {polytechnical instruction}+ = die wissenschaftliche Bildung {academic education}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildung

  • 5 die Anleitung

    - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {training} sự dạy dỗ, sự rèn luyện, sự đào tạo, sự tập dượt, sự uốn cây, sự chĩa súng, sự nhắm bắn - {tutorial}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anleitung

  • 6 die Ausbildung

    - {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh, sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, sự tiến triển, việc rửa ảnh, sự hiện, sự triển khai, sự mở - sự khai triển, sự việc diễn biến - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {education} sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {instruction} kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, chỉ thị, lời chỉ dẫn - {schooling} sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí ăn ở tại nhà trường, sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật - {training} sự dạy dỗ, sự đào tạo, sự tập dượt, sự uốn cây, sự chĩa súng, sự nhắm bắn = in Ausbildung begriffen {to trainee}+ = zur Ausbildung gehörend {educational}+ = die kaufmännische Ausbildung {business training; commercial education; commercial training}+ = die vormilitärische Ausbildung {premilitary training}+ = noch in der Ausbildung sein {to be still learning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbildung

  • 7 die Vorschrift

    - {canon} tiêu chuẩn, luật lệ, quy tắc, phép tắc, nghị định của giáo hội, kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả, canông - cái móc chuông, chữ cỡ 48, canyon - {commandment} điều răn, lời dạy bảo - {decree} - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {law} phép, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {precept} châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh, trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền, giới luật - {prescript} sắc lệnh - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {receipt} công thức, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {rule} nguyên tắc, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = nach Vorschrift {as ordered; as prescribed; by precept}+ = die liturgische Vorschrift (Kirche) {rubric}+ = nach Vorschrift arbeiten {to work to rule}+ = Er arbeitet nach Vorschrift. {He works to rule.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorschrift

  • 8 die Anweisung

    - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {briefing} chỉ thị, lời chỉ dẫn, sự chỉ dẫn tường tận - {cheque} séc - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {directive} - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ - {remittance} sự gửi tiền, sự gửi hàng, món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển = auf Anweisung von {by direction of}+ = bis auf weitere Anweisung {until further advice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anweisung

  • 9 der Unterricht

    - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {education} sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {instruction} kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, chỉ thị, lời chỉ dẫn - {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn - {schooling} sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí ăn ở tại nhà trường, sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật - {teaching} sự giảng dạy, sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy, lời giáo huấn - {tuition} sự dạy học, tiền học, học phí = Unterricht geben {to teach (taught,taught)+ = Unterricht haben [bei] {to coach [with]}+ = Unterricht erteilen {to give lessons; to teach (taught,taught)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterricht

  • 10 die Direktive

    - {directive} chỉ thị, lời hướng dẫn - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Direktive

  • 11 die Bedienungsanleitung

    - {directions for use; instruction manual; instructions; working instructions}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedienungsanleitung

  • 12 die Gebrauchsanweisung

    - {directions for use; instruction for use; instructions; working instructions} = befolgen Sie die Gebrauchsanweisung {follow the directions}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gebrauchsanweisung

  • 13 der Befehl

    - {bidding} sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài, mệnh lệnh - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {dictate} số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, sự bức chế - {dictation} sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bái chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, dictate - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {fiat} sắc lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = auf Befehl {by command; by order}+ = der strikte Befehl {injunction}+ = auf seinen Befehl {at his bidding}+ = einem Befehl gemäß {in pursuance of an order}+ = einen Befehl befolgen {to obey an order}+ = auf ausdrücklichen Befehl {on strict order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befehl

  • 14 der Elementarunterricht

    - {elementary instruction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Elementarunterricht

  • 15 die Unterweisung

    - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {indoctrination} sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần, sự truyền giáo, điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo, điều được thấm nhuần - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {teaching} sự giảng dạy, sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy, lời giáo huấn = die klinische Unterweisung {clinic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterweisung

  • 16 die Belehrung

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {indoctrination} sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần, sự truyền giáo, điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo, điều được thấm nhuần - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, chỉ thị, lời chỉ dẫn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belehrung

  • 17 die Doppelwortanweisung

    - {double-word instruction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Doppelwortanweisung

  • 18 der Installationshinweis

    - {installation instruction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Installationshinweis

  • 19 der Anschauungsunterricht

    - {object lesson; visual instruction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschauungsunterricht

  • 20 die Montageanleitung

    - {assembling instruction; assembly instructions {pl.

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Montageanleitung

См. также в других словарях:

  • instruction — [ ɛ̃stryksjɔ̃ ] n. f. • 1319; lat. instructio I ♦ Action d instruire. 1 ♦ Vx ou littér. Action d apprendre ce qu il est utile ou indispensable de savoir. ⇒ apprentissage, édification, initiation. 2 ♦ Action d enrichir et de former l esprit (de la …   Encyclopédie Universelle

  • instruction — Instruction. s. f. v. Education, institution. L Instruction de la jeunesse, des enfants. travailler à l instruction de quelqu un. avoir soin de son instruction. il est sous vostre instruction. Il signifie aussi, Les preceptes qu on donne pour… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • instruction — in‧struc‧tion [ɪnˈstrʌkʆn] noun [countable] 1. a statement telling someone what they must do: • He claimed that brokers had failed to carry out his instructions to sell the stocks. ˈshipping inˌstructions COMMERCE TRANSPORT …   Financial and business terms

  • instruction — in·struc·tion n: an explanation of an applicable principle of law given by a judge to a jury before the jury retires to consider its verdict – called also jury charge, jury instruction; ◇ Under both the Federal Rules of Civil Procedure and the… …   Law dictionary

  • Instruction — In*struc tion, n. [L. instructio: cf. F. instruction.] [1913 Webster] 1. The act of instructing, teaching, or furnishing with knowledge; information. [1913 Webster] 2. That which instructs, or with which one is instructed; the intelligence or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Instruction — may refer to:* Education, the teaching and learning of knowledge * Teaching, a form of instruction * Sebayt, a work of the ancient Egyptian didactic literature aiming to teach ethical behaviour * Instruction (band), a rock band from New York City …   Wikipedia

  • instruction — Instruction, Institutio, Praeceptum, Catechesis. Instruction et enseignement en toutes bonnes choses, Paedia paediae. Prendre instruction, Disciplinam ab aliquo accipere. Les instructions qu on baille aux Ambassadeurs, Commentarius Legatorum. B.… …   Thresor de la langue françoyse

  • instruction — [n1] education apprenticeship, chalk talk*, coaching, direction, discipline, drilling, edification, enlightenment, grounding, guidance, information, lesson, preparation, schooling, teaching, training, tuition, tutelage; concepts 274,285… …   New thesaurus

  • Instruction — (v. lat.), 1) Belehrung, Anweisung; daher Instructionsbuch, beim Militär ein Buch, in welches die wichtigsten Befehle verzeichnet werden, um sie den Mannschaften öfters durch Vorlesen in Erinnerung bringen zu können. Instructionsloge, in der… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Instruction — Instruction, lat. deutsch, Mittheilung des Rechtsstreites von Seite des Clienten an seinen Anwalt. Gerichtliche Feststellung der Streitpunkte, Aufnahme des Beweismaterials als Vorbereitung zum Hauptverfahren (I.srichter, I.sverfahren); Belehrung …   Herders Conversations-Lexikon

  • Instruction —   [engl.], Anweisung …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»