Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

inst.

  • 1 inst.

    /'instənt/ * tính từ - (viết tắt) của instant

    English-Vietnamese dictionary > inst.

  • 2 instant

    /'instənt/ * danh từ - lúc, chốc lát =come here this instant+ hây đến đây, ngay bây giờ =on the instant+ ngay lập tức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được * tính từ - xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra - khẩn trương, cấp bách, gấp - ngay tức khắc, lập tức =instant obedience+ sự tuân lệnh ngay tức khắc - ăn ngay được, uống ngay được =instant coffee+ cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc) - (viết tắt), inst (của) tháng này =the 1st instant+ mồng một tháng này * phó từ - lập tức

    English-Vietnamese dictionary > instant

  • 3 instantaneity

    /,instəntə'teinjəs/ Cách viết khác: (instantaneousness) /,instən'teinjəsnis/ * danh từ - tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức - tính chất khẩn trương

    English-Vietnamese dictionary > instantaneity

  • 4 instantaneousness

    /,instəntə'teinjəs/ Cách viết khác: (instantaneousness) /,instən'teinjəsnis/ * danh từ - tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức - tính chất khẩn trương

    English-Vietnamese dictionary > instantaneousness

  • 5 instability

    /,instə'biliti/ * danh từ - tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững

    English-Vietnamese dictionary > instability

  • 6 installation

    /,instə'leiʃn/ * danh từ - sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...) - lễ nhậm chức - máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt - ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > installation

  • 7 instance

    /'instəns/ * danh từ - thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ) =for instance+ ví dụ chẳng hạn - trường hợp cá biệt =in this instance+ trong trường hợp cá biệt này - (pháp lý) sự xét xử =court of first instance+ toà án sơ thẩm !at the instance of - theo đề nghị của, theo sự gợi ý của !in the first instance - trước tiên ở giai đoạn đầu * ngoại động từ - đưa (sự kiện...) làm ví dụ - ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ

    English-Vietnamese dictionary > instance

  • 8 instancy

    /'instənsi/ * danh từ - tính chất khẩn trương, tính chất cấp bách

    English-Vietnamese dictionary > instancy

  • 9 instantaneous

    /,instən'teinjəs/ * tính từ - xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay =an instantaneous response+ câu trả lời ngay lập tức - có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó - (vật lý) tức thời

    English-Vietnamese dictionary > instantaneous

  • 10 instantaneously

    /,instən'teinjəsli/ * phó từ - ngay lập tức, tức thời

    English-Vietnamese dictionary > instantaneously

  • 11 instantly

    /'instəntli/ * liên từ - ngay khi =I came instantly I saw the need+ ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay

    English-Vietnamese dictionary > instantly

  • 12 instar

    /'instɑ:/ * ngoại động từ - dát hình sao, điểm những hình ngôi sao

    English-Vietnamese dictionary > instar

  • 13 instauration

    /,instɔ:'reiʃn/ * danh từ - sự phục chế, sự tu sửa lại

    English-Vietnamese dictionary > instauration

  • 14 instaurator

    /'instɔ:reitə/ * danh từ - người phục chế, người tu sửa

    English-Vietnamese dictionary > instaurator

  • 15 unmittelbar

    - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {directly} - {immediate} tức thì, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} ngay lập tức - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {proximate} gần, sát gần, gần đúng, xấp xỉ - {straight} chân thật, ngay ngắn, đều, suốt, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác = unmittelbar nach {in the wake of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmittelbar

  • 16 dringend

    - {badly} xấu, tồi, dở, bậy, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {crying} khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên, trắng trợn - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {emergency} - {emergent} nổi lên, lồi ra, hiện ra, nổi bật lên, rõ nét, ló - {exigent} cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {imperious} hống hách, độc đoán, cấp nhiệt - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {pressing} thúc bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {urgent} cần kíp, khẩn nài, năn nỉ = dringend bitten {to beseech (besought,besought); to solicit; to urge}+ = dringend nötig haben {to be in want of}+ = etwas dringend fordern {to be exigent of something}+ = jemanden dringend bitten {to solicit}+ = sie werden dringend gebeten zu {you are earnestly asked for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dringend

  • 17 laufend

    - {continuous} liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì - {current} hiện hành, đang lưu hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {present} có mặt, hiện diện, hiện tại, nay, sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, đúng, thật, thật sự, hoàn toàn - không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện, tu đạo - {running} chạy đang chạy, tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liền, đương thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laufend

  • 18 gegenwärtig

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {current} hiện hành, đang lưu hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, này - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {nowadays} ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này - {present} có mặt, hiện diện, nay, sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ - {presently} chẳng mấy chốc, ngay sau đó, hiện giờ, bây gi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegenwärtig

  • 19 sogleich

    - {anon} không bao lâu nữa, lập tức, tức thì, tức khắc - {immediate} trực tiếp, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} ngay lập tức - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {instantaneously} tức thời - {presently} chẳng mấy chốc, ngay sau đó, hiện giờ, hiện nay, bây gi - {thereupon} vậy thì, do đó, bởi vậy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sogleich

  • 20 sofort

    - {directly} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp - {forthwith} tức khắc, ngay lập tức, tức thì - {immediate} trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {instantaneous} tức thời, được làm ngay, có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó - {instantly} ngay khi - {outright} hoàn toàn, toàn bộ, công khai, toạc móng heo, triệt để, dứt khoát, tất cả - {presently} chẳng mấy chốc, ngay sau đó, hiện giờ, hiện nay, bây gi - {pronto} nhanh, ngay tức thì - {straightway} = tu es sofort {do it without delay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sofort

См. также в других словарях:

  • Inst — may refer to:* The Royal Belfast Academical Institution, a grammar school in Belfast, Northern Ireland* Tuskegee University, Alabama, United States* Bannari Amman Inst of Tech, Tamil Nadu, India* Instrumental* As inst. , abbreviation for instante …   Wikipedia

  • inst — inst. adj. [abbreviation for instant.] in or of the present month; same as {instant}[3], a. or {instant}[2], n.; as, your letter of the 10th inst.. [abbr.] Syn: instant. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inst — abbrev. 1. INSTANT (adv. 2) 2. institute 3. institution 4. instrumental * * * …   Universalium

  • Inst. — Inst. 〈Abk. für〉 Instanz …   Universal-Lexikon

  • inst. — inst. UK US noun [C] ► WRITTEN ABBREVIATION for INSTITUTE(Cf. ↑institute) noun or INSTITUTION(Cf. ↑institution) …   Financial and business terms

  • Inst. — Inst. abbreviation Institute …   Usage of the words and phrases in modern English

  • inst. — inst. (instant) n. moment, very short space of time; present moment; food or beverage which can be prepared in a very short amount of time; current month …   English contemporary dictionary

  • inst — abbrev. 1. INSTANT (adv. 2) 2. institute 3. institution 4. instrumental …   English World dictionary

  • Inst. — N IN NAMES Inst. is a written abbreviation for Institute or Institution. ...the Liverpool Inst. of Higher Ed …   English dictionary

  • instæpe — 1. m ( es/ as) entrance; 2. see instæpes …   Old to modern English dictionary

  • INST — abbr. Instant (the current month as in e.g. your letter of 12th inst. ) …   Dictionary of abbreviations

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»