Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

insinuation

  • 21 der Wink

    - {beck} suối, sự vẫy tay, sự gật đầu - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {nod} cái gật đầu, sự cúi đầu, sự ra lệnh, sự gà gật - {reminder} cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {wave} sóng, làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay - {wink} sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc - {wrinkle} ngón, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, nếp gấp = der leise Wink {insinuation}+ = der nützliche Wink {tip}+ = einen Wink geben {to nudge}+ = jemandem einen Wink geben {to tip someone the wink}+ = durch einen Wink auffordern {to motion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wink

  • 22 die Andeutung

    - {allusion} sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh - {insinuation} sự nói ám chỉ, sự nói ngầm, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào, sự khéo luồn lọt - {intimation} sự báo cho biết, sự cho biết, điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý, điều gợi cho biết - {nudge} cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {pointer} kín, que, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = eine Andeutung fallen lassen {to drop a hint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Andeutung

  • 23 die Anspielung

    - {allusiveness} tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ, tính tượng trưng, tính biểu tượng - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh = die Anspielung [auf] {allusion [to]; insinuation [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anspielung

  • 24 die Unterstellung

    - {imputation} sự đổ tội, sự quy tội, tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh - {insinuation} sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào, sự khéo luồn lọt - {subordination} sự làm cho lệ thuộc, sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterstellung

  • 25 das Eindringen

    - {infiltration} sự rỉ qua, vật rỉ qua, sự xâm nhập từng tốp, sự chuyển vận từng tốp, sự thâm nhiễm - {intrusion} sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa, sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa, sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự bắt người khác phải chịu đựng mình, thế xâm nhập - {invasion} sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự lan tràn, sự tràn ngập - {irruption} sự xông vào, sự nổ bùng, sự tăng vọt - {penetration} sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, tầm xuyên qua, sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc - {permeation} sự thấm, sự thấm vào = das allmähliche Eindringen {insinuation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eindringen

См. также в других словарях:

  • insinuation — [ ɛ̃sinɥasjɔ̃ ] n. f. • 1319; lat. insinuatio 1 ♦ Anc. Dr. Inscription d un acte sur un registre; insertion. Insinuation d un testament, d un contrat. 2 ♦ (XVIIe) Vx Action de s insinuer (1o), de pénétrer. « L insinuation de l aliment dans les… …   Encyclopédie Universelle

  • Insinuation — In*sin u*a tion, n. [L. insinuatio: cf. F. insinuation.] [1913 Webster] 1. The act or process of insinuating; a creeping, winding, or flowing in. [1913 Webster] By a soft insinuation mix d With earth s large mass. Crashaw. [1913 Webster] 2. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • insinuation — insinuation, innuendo mean covert suggestion or a covert allusion to something. Insinuation applies chiefly to a remark, comment, or question which conveys or seems to convey a hint or implication, often one that is discreditable to the person at …   New Dictionary of Synonyms

  • insinuation — Insinuation. s. f. v. Action par laquelle on insinuë quelque chose: Ainsi en Rhetorique on appelle, Insinuation, Certaine partie du discours par laquelle on s insinuë doucement dans la bienveillance des auditeurs. Insinuation, signifie aussi,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Insinuation — (v. lat.), 1) die Behändigung richterlicher Decrete, Zufertigungen od. Ladungen an die Betheiligten. Die I. muß in der Regel demjenigen, an den sie gerichtet ist, selbst, od. an dessen Bevollmächtigten geschehen, u. nur dann, wenn er nicht… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Insinuation — (lat.), Einschmeichelung, Einflüsterung; in der Rechtssprache soviel wie Zustellung (s. d.). Insinuationsdokument, Ein oder Behändigungsschein; Insinuationsmandatar, der von einer auswärtigen Partei zur Empfangnahme von amtlichen Zustellungen… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Insinuation — (lat.), Einschmeichelung; geheime listige Mitteilung einer Nachricht, Einflüsterung einer Meinung etc. zu übeln oder selbstischen Zwecken; Einreichung einer Schrift bei einer Behörde; insbes. Einhändigung einer gerichtlichen Zufertigung oder… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Insinuation — Insinuation, lat. deutsch, amtliches Wissenlassen, Einhändigung von Verfügungen u.s.w., um namentlich den Beweis für den Empfang der Mittheilung zu sichern; insinuiren, einhändigen. I. wird in der gewöhnlichen Sprache auch in der Bedeutung von… …   Herders Conversations-Lexikon

  • insinuation — I noun allusion, aspersion, clue, hint, implication, indirect allusion, indirect comment, indirect implication, inference, innuendo, intimation, oblique hint, reference, significatio, suggestion, veiled observation, veiled remark II index… …   Law dictionary

  • insinuation — 1520s, from L. insinuationem (nom. insinuatio) entrance through a narrow way; an ingratiating oneself, noun of action from pp. stem of insinuare (see INSINUATE (Cf. insinuate)) …   Etymology dictionary

  • insinuation — ► NOUN ▪ an unpleasant hint or suggestion …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»