Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

inside+es+en

  • 1 inside

    /'in'said/ * danh từ - mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong - phần giữa =the inside of a week+ phần giữa tuần - (thông tục) lòng, ruột !to turn inside out - lộn trong ra ngoài * tính từ & phó từ - ở trong, từ trong, nội bộ =inside information+ tin tức nội bộ =an inside job+ một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ =inside of a week+ trong vòng một tuần * giới từ - ở phía trong; vào trong

    English-Vietnamese dictionary > inside

  • 2 inside

    n. Sab hauv; plab hnyuv
    adj. Sab hauv
    adv. Sab hauv; nyob nrog
    prep. Nyob sab hauv

    English-Hmong dictionary > inside

  • 3 inside track

    /'in'said'træk/ * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - vòng trong (trường đua ngựa) - (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi

    English-Vietnamese dictionary > inside track

  • 4 die Innenseite

    - {inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, lòng, ruột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Innenseite

  • 5 innerlich

    - {inside} ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong, vào trong - {interior} nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, trong nước, nội tâm, riêng tư - {internal} tâm hồn, từ trong thâm tâm, chủ quan, bản chất, nội tại, dùng trong - {intrinsic} thực chất, bên trong, ở bên trong - {inward} hướng vào trong, đi vào trong, ở trong thân thể, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm trí, trong thâm tâm - {inwardly} thầm kín, với thâm tâm - {moral} đạo đức, luân lý, phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần = sich innerlich prüfen {to introspect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > innerlich

  • 6 die Innenbahn

    - {inside track} vòng trong, vị trí có lợi, thế lợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Innenbahn

  • 7 innerhalb

    - {inside} ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong, vào trong - {within} phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > innerhalb

  • 8 im Innern

    - {inside} ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong, vào trong - {inward} hướng vào trong, đi vào trong, ở trong thân thể, nội tâm, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm trí, trong thâm tâm - {within} bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, trong lưng tâm, trong tâm hồn = das Ministerium des Innern {Home Office}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Innern

  • 9 auswendig

    - {by heart; by memory; by rote; from memory; without the book} = auswendig können {to have by heart}+ = auswendig lernen {to commit to memory; to con; to learn by heart; to memorize}+ = in- und auswendig kennen {to know inside out}+ = etwas in- und auswendig kennen {to know something backwards; to know something by heart; to know something inside}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswendig

  • 10 innen

    - {indoor} trong nhà - {inside} ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong, vào trong - {within} phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn = von innen {from inside; from within}+ = nach innen {inward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > innen

  • 11 das Innere

    - {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra - {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {domestic} người hầu, người nhà, hàng nội - {home} nhà, chỗ ở, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {inner} bên trong, vòng sát điểm đen, phát bắn trúng vòng sát điểm đen - {inside} mặt trong, phía trong, phần trong, phần giữa, ruột - {interior} đất liền nằm sâu vào trong, nội địa, công việc trong nước, nội vụ, nội tâm - {internal} - {within} = das Innere nach außen {inside out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Innere

  • 12 cupboard

    /'kʌpbəd/ * danh từ - tủ (có ngăn), tủ búp phê =a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp =a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo !cupboard love - mối tình vờ vịt (vì lợi) !to cry cupboard - kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach) =my inside cries cupboard+ tôi đã thấy kiến bò bụng !skeleton in the cupboard - (xem) skeleton

    English-Vietnamese dictionary > cupboard

  • 13 hinein

    - {in} ở, tại, trong, về, vào, vào lúc, trong lúc, ở vào, trong khi, đang lúc, đang, vào trong, theo, thành, bằng, mặc, đeo..., vì, để, ở nhà, đến, đến bến, cặp bến, đang nắm chính quyền, đang mùa, đang thịnh hành - đang là cái mốt, ở trong, ở bên trong, nội, cầm quyền - {inside} từ trong, nội bộ, ở phía trong - {into} = in... hinein {into}+ = also nichts wie hinein {to take the plunge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinein

  • 14 der Vorteil

    - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {emolument} lương, tiền thù lao - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tập thể cùng chung một quyền lợi - {odds} sự chênh lệch, sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {privilege} đặc quyền, đặc ân - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {vantage} sự hơn thế, phần thắng = Vorteil haben {to benefit}+ = Vorteil ziehen [aus] {to profit [by]}+ = im Vorteil sein {to be on the inside track}+ = Vorteil bringen {to bring grist to the mill}+ = zum Vorteil von {for}+ = von Vorteil sein {to be of use}+ = zu Ihrem Vorteil {in your interest}+ = zu seinem Vorteil {to his advantage; to his profit}+ = der geldwerte Vorteil {cash values advantage}+ = einen Vorteil haben [vor] {to have the pull [of,on,over]}+ = Vorteil erlangen über {to gain}+ = er kennt seinen Vorteil {he knows which side his bread is buttered}+ = einen Vorteil herausschlagen {to gain an advantage}+ = das ist schon ein großer Vorteil {that's half the battle}+ = sich zu seinem Vorteil ändern {to change for the better}+ = sich einen Vorteil verschaffen {to gain an advantage}+ = einen Vorteil aus etwas ziehen {to profit from something}+ = sich zu seinem Vorteil verändern {to change for the better}+ = jemandem einen Vorteil abgewinnen {to get the better of someone}+ = es soll dir zum Vorteil gereichen {it shall be better for you}+ = einen Vorsprung oder Vorteil schaffen {to give a competitive edge}+ = auf seinen eigenen Vorteil bedacht sein {to further one's own interests}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorteil

  • 15 die Taschen umstülpen

    - {to turn one's pockets inside out} = mit vollen Taschen {plump in the pocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taschen umstülpen

  • 16 Geh hinein!

    - {Walk inside!} = Geh mit ihm! {Go along with him!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Geh hinein!

  • 17 inwendig

    - {inner} ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, tinh thần, bên trong, trong thâm tâm, thầm kín - {inside} ở trong, từ trong, ở phía trong, vào trong - {interior} nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, trong nước, nội tâm, riêng tư - {inward} hướng vào trong, đi vào trong, ở trong thân thể, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm trí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > inwendig

  • 18 hereinkommen

    (kam herein,hereingekommen) - {to blow in; to come in; to come inside} = laß ihn hereinkommen! {bid him come in!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hereinkommen

  • 19 der Fahrgast

    - {fare} tiền xe, tiền đò, tiền phà, tiền vé, khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn - {inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, lòng, ruột - {passenger} hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì, thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì, để chở hành khách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahrgast

  • 20 die Weite

    - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {broad} chỗ rộng, phần rộng, đàn bà, gái đĩ, gái điếm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {expanse} dải, dải rộng, sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {fullness} sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {spaciousness} tính rộng lớn - {width} tính chất rộng, tính chất rộng r i = das Weite suchen {to take to one's heels}+ = die lichte Weite {clear span; clear width; inside width; span}+ = die unendliche Weite (Poesie) {vast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weite

См. также в других словарях:

  • Inside — can refer to:In film: * Inside (1996 film) , a TV Movie starring Eric Stoltz * Inside (2006 film) , a thriller starring Nicholas D Agosto * Inside (2007 film) , originally À l intérieur , a French horror film directed by Alexandre Bustillo and… …   Wikipedia

  • inside — [in′sīd΄, in′sīd′, in sīd′] n. 1. the part lying within; inner side, surface, or part; interior 2. the part closest to something specified or implied, as the part of a sidewalk closest to the buildings 3. [pl.] Informal the internal organs of the …   English World dictionary

  • Inside of Me — «Inside of Me» Canción de Madonna álbum de estudio Bedtime Stories Publicación 25 de octubre, 1994 …   Wikipedia Español

  • Inside — In side , a. 1. Being within; included or inclosed in anything; contained; interior; internal; as, the inside passengers of a stagecoach; inside decoration. [1913 Webster] Kissing with inside lip. Shak. [1913 Webster] 2. Adapted to the interior.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inside — (n.) late 14c., ynneside interior of the body, compound of IN (Cf. in) (adv.) + SIDE (Cf. side) (n.). The adjective is 1610s, from the noun. Inside job robbery, espionage, etc., committed by or with the help of a resident or servant of a place is …   Etymology dictionary

  • inside of — meaning ‘in less than (a period of time)’ as in It ll be finished inside of three days, is a colloquial expression first recorded in AmE in the 1830s. It has made its way into other varieties of English, and is now heard informally in BrE, though …   Modern English usage

  • inside — [adj1] in the middle; interior central, indoors, inner, innermost, internal, intramural, inward, surrounded, under a roof; concepts 583,830 Ant. exterior, external, outer, outside inside [adj2] secret classified, closet, confidential, esoteric,… …   New thesaurus

  • Inside — In side , n. 1. The part within; interior or internal portion; content. [1913 Webster] Looked he o the inside of the paper? Shak. [1913 Webster] 2. pl. The inward parts; entrails; bowels; hence, that which is within; private thoughts and feelings …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Inside 9/11 — is a television documentary about the 9/11 attacks. It originally aired in two parts on the National Geographic Channel on August 21 and August 22,2005. The first part consisted of examining, event by event, the build up towards September 11. The …   Wikipedia

  • inside — ► NOUN 1) the inner side or surface of a thing. 2) the inner part; the interior. 3) (insides) informal the stomach and bowels. 4) (the inside) informal a position affording private information. 5) the part of a road furthest from the centre …   English terms dictionary

  • Inside — In side , prep. or adv. Within the sides of; in the interior; contained within; as, inside a house, book, bottle, etc. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»