Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

insert

  • 1 die Einblendung von Schrifttafeln über den Schriftgenerator

    - {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời, tờ ảnh rời, tờ thông tri, cảnh xem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einblendung von Schrifttafeln über den Schriftgenerator

  • 2 einen Seitenwechsel einfügen

    - {insert a page break}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einen Seitenwechsel einfügen

  • 3 der Einsatz

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {dedication} sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {risk} sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ - tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {wager} sự đánh cuộc = der Einsatz (Kleid) {insertion; inset}+ = der Einsatz (Musik) {attack; entry}+ = der Einsatz (Pfand) {pledge}+ = der Einsatz (Spiel) {stake}+ = der Einsatz (Technik) {insert}+ = der Einsatz (Militär) {action; operation}+ = ohne Einsatz spielen {to play for love}+ = der westenartige Einsatz {vest}+ = den Einsatz verpassen {to miss one's entry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einsatz

  • 4 einführen

    - {to import} nhập, nhập khẩu, ngụ ý, ý nói, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to inaugurate} tấn phong, khai mạc, khánh thành, mở đầu, cho thi hành - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho - {to naturalize} tự nhiên hoá, nhập tịch, làm hợp thuỷ thổ, hợp thuỷ thổ, nghiên cứu tự nhiên học - {to pioneer} mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào = einführen [in] {to induct [to]; to initiate [into]}+ = wieder einführen {to reimport; to resurrect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einführen

  • 5 einspannen

    - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to harness} đóng yên cương, khai thác để sản xuất điện = einspannen (Pferd) {to harness}+ = einspannen (Papier) {to insert}+ = jemanden einspannen [für] {to rope someone in [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einspannen

  • 6 einsetzen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành - {to lay (laid,laid) xếp, để, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to nib} vót nhọn đầu thành ngòi bút, làm ngòi cho, cắm ngòi cho, sửa ngòi cho, cắm đầu nhọn vào - {to nominate} giới thiệu, cử - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to seat} để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, bầu vào - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to use} dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = einsetzen [in] {to insert [in]; to inset [in]; to invest [in]; to vest [in]}+ = einsetzen [für] {to substitute [for]}+ = einsetzen (Mast) {to step (stepped,stepped)+ = einsetzen (Musik) {to strike up}+ = einsetzen (Spiel) {to ante}+ = einsetzen (Pflanze) {to plant}+ = einsetzen (Militär) {to detail}+ = einsetzen (Arbeiter) {to employ}+ = einsetzen (Soldaten) {to call out; to deploy}+ = sich einsetzen [für] {to stand up [for]}+ = wieder einsetzen {to rehabilitate; to reinsert; to reinstall}+ = wieder einsetzen [in] {to restore [to]}+ = sich voll einsetzen {to pull one's weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsetzen

  • 7 einschalten

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to intercalate} xen vào giữa, thêm vào lịch - {to interpolate} tự ý thêm từ vào, tự ý thêm vào một văn kiện..., nội suy, tự ý thêm từ vào một văn kiện - {to parenthesize} đặt trong ngoặc đơn - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày") - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = einschalten (Motor) {to cut in}+ = sich einschalten [in etwas] {to intervene [in something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschalten

  • 8 einlegen

    - {to inlay (inlaid,inlaid) khám, dát, lắp vào - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - nạp đạn - {to pickle} giầm, xát muối giấm vào - {to pot} bỏ vào hũ, trồng vào chậu, chọc vào túi lưới, bỏ vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi", rút ngắn, thâu tóm, bắn chết bằng một phát bắn gần, bắn, bắn gần = einlegen [in] {to inset [in]; to sandwich [in]}+ = einlegen (Wort) {to put in}+ = einlegen (Geld) {to deposit}+ = einlegen (Film) {to frame}+ = einlegen (Gemüse) {to preserve}+ = einlegen (Protest) {to box}+ = einlegen (Kassette) {to load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einlegen

  • 9 die Beilage

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {inclosure} - {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời, tờ ảnh rời, tờ thông tri, cảnh xem - {inset} trang rời, bản đồ lồng, cái may ghép, sự may ghép, sự dát, sự chảy vào - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = die Beilage [zu] {annex [to]}+ = Fleisch mit Gemüse als Beilage {meat served with vegetables}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beilage

  • 10 inserieren

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > inserieren

  • 11 einschieben

    - {to foist} lén lút đưa vào, gian lận lồng vào, gán cho ai, đánh tráo - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to intercalate} xen vào giữa, thêm vào lịch - {to interpolate} tự ý thêm từ vào, tự ý thêm vào một văn kiện..., nội suy, tự ý thêm từ vào một văn kiện = jemanden einschieben (Sprechstunde) {to fit someone in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschieben

  • 12 einbauen

    - {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp - {to incorporate} sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất, mở rộng cho mọi người - mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einbauen

  • 13 einfügen

    - {to infix} gắn, in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to paste} dán, đấm, đánh - {to weave (wove,woven) dệt, đan, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh = einfügen [in] {to insert [in]; to inset [in]}+ = sich einfügen [in] {to adapt oneself [to]; to fit in [with]}+ = wieder einfügen {to reinsert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfügen

  • 14 einrasten

    - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào = einrasten (Technik) {to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einrasten

См. также в других словарях:

  • insert — [ ɛ̃sɛr ] n. m. • 1946; mot angl. « ajout, insertion, pièce rapportée » ♦ Anglic. 1 ♦ Cin. Gros plan bref, souvent fixe, introduit entre deux plans d une séquence. Télév. Séquence introduite au milieu d une autre séquence filmée en direct. Public …   Encyclopédie Universelle

  • Insert — may refer to: *Insert (advertising) *Insert (effects processing) *Insert (film) *Insert key on a computer keyboard, used to switch between insert mode and overstrike mode *Insert (molecular biology) *Insert (SQL) *Another name for a tipped tool,… …   Wikipedia

  • insert — INSÉRT, inserte, s.n. Inserţie (1). ♦ spec. Cadru fix sau scurtă scenă animată inclusă în acţiunea unui film. – Din engl., fr. insert, it. inserto. Trimis de valeriu, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  insért s. n., adj …   Dicționar Român

  • Insert — In*sert , v. t. [imp. & p. p. {Inserted}; p. pr. & vb. n. {Inserting}.] [L. insertus, p. p. of inserere to insert; pref. in in + serere to join, connect. See {Series}.] To set within something; to put or thrust in; to introduce; to cause to enter …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Insert — (англ. Insert, вставить): INSERT оператор языка запросов к базам данных SQL Insert (клавиша) клавиша на клавиатуре PC совместимых компьютеров …   Википедия

  • insert — (v.) to set in, put or place in, 1520s, from insert, pp. of M.E. inseren to set in place, to graft, to introduce (into the mind) (late 14c.), from L. inserere to put in, implant, from in in (see IN (Cf. in ) (2)) + serere join together (see… …   Etymology dictionary

  • insert — ìnsert m <G mn rātā/ ērtā> DEFINICIJA 1. term. ono što je umetnuto, ukomponirano [filmski insert]; umetak 2. inform. a. naredba u računalnim programima za ubacivanje nekog sadržaja b. tipka na tipkovnici kojom se uključuje i isključuje… …   Hrvatski jezični portal

  • Insert — Insert. См. Вкладыш. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • insert — I verb affix, append, attach, book, embed, enter, file, graft, imbed, imbue, immerse, implant, infuse, inject, inlay, inscribe, inscroll, inset, instill, interject, interpolate, interpose, intersperse, intervene, intrude, obtrude, penetrate,… …   Law dictionary

  • ìnsert — m 〈G mn rātā/ ērtā〉 1. {{001f}}term. ono što je umetnuto, ukomponirano; umetak [filmski ∼] 2. {{001f}}inform. a. {{001f}}naredba u računalnim programima za ubacivanje nekog sadržaja b. {{001f}}tipka na tipkovnici kojom se uključuje i isključuje… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • insert — s. m. 1.  [Cinema] Grande plano, geralmente breve, destinado a valorizar um pormenor útil à compreensão da ação (carta, nome de rua, cartão de visita, etc.). 2. Breve sequência ou breve passagem introduzida num programa de televisão ou de rádio… …   Dicionário da Língua Portuguesa

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»