Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

innere

  • 1 innere

    - {endo-}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > innere

  • 2 das Innere

    - {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra - {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {domestic} người hầu, người nhà, hàng nội - {home} nhà, chỗ ở, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {inner} bên trong, vòng sát điểm đen, phát bắn trúng vòng sát điểm đen - {inside} mặt trong, phía trong, phần trong, phần giữa, ruột - {interior} đất liền nằm sâu vào trong, nội địa, công việc trong nước, nội vụ, nội tâm - {internal} - {within} = das Innere nach außen {inside out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Innere

  • 3 die innere Grabenböschung

    - {escarp} dốc đứng, vách đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die innere Grabenböschung

  • 4 der Arzt für innere Krankheiten

    - {physician} thầy thuốc, người chữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arzt für innere Krankheiten

  • 5 der innere Flügelmann

    (Militär) - {pivot} trụ, ngõng, chốt, chiến sĩ đứng làm chốt, điểm then chốt, điểm mấu chốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der innere Flügelmann

  • 6 der Drang

    - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {propulsion} sự đẩy đi, sự đẩy tới, sự thúc đẩy, sức thúc đẩy = der Drang [nach] {craving [for]}+ = der innere Drang {urge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drang

  • 7 das Erlebnis

    - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua = das innere Erlebnis {thrill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erlebnis

  • 8 die Verletzung

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {infraction} - {infringement} sự xâm phạm - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {laceration} sự xé rách, vết rách - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {violation} sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức - {wound} thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm, nỗi đau thương, mối hận tình = die Verletzung (Medizin) {lesion}+ = die innere Verletzung {internal injury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verletzung

  • 9 die Handfläche

    - {palm} cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ, chiến thắng, giải, gan bàn tay, lòng bàn tay, lòng găng tay = die innere Handfläche {palm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handfläche

  • 10 die Hemmung

    - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {arrestment} - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc - {inhibition} sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự ức chế - {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stop} sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop-order - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn = die Hemmung (Uhr) {escapement}+ = die innere Hemmung {compunction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hemmung

  • 11 der Halt

    - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {halt} sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại, ga xép, sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {steadiness} tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = Halt! {Stop!}+ = ohne Halt {unsteady}+ = Halt machen {to bait}+ = der innere Halt {mental ballast}+ = der sittliche Halt {ballast}+ = jemandem Halt geben {to ballast}+ = er hat allen Halt verloren {he is all adrift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Halt

  • 12 die Natur

    - {being} sinh vật, con người, sự tồn tại, sự sống, bản chất, thể chất - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {constitution} hiến pháp, thể tạng, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định - tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên, trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản tính, loại, thứ, sức sống, chức năng tự nhiên, nhu cầu tự nhiên, nhựa = von Natur {by constitution; naturally}+ = die ganze Natur {all nature}+ = die innere Natur {inwardness}+ = von Natur aus {by nature; innately}+ = die geistige Natur {spirituality}+ = das weibliche Natur {femaleness}+ = die menschliche Natur {flesh}+ = ihre bessere Natur {her better self}+ = seiner Natur berauben {to denaturalize}+ = nach der Natur zeichnen {to draw from nature}+ = Es liegt ihr in der Natur. {It's in her nature.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Natur

  • 13 der Zusammenhang

    - {coherence} sự gắn với nhau, sự dính với nhau, sự kết lại với nhau, sự cố kết, tính mạch lạc, tính chặt chẽ - {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp - vật nối, chỗ nối - {context} văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = der Zusammenhang [mit] {bearing [on]; reference [to]}+ = der innere Zusammenhang {continuity}+ = nicht ohne Zusammenhang [mit] {not unconnected [with]}+ = in welchem Zusammenhang? {in what connection?}+ = der wechselseitige Zusammenhang {interconnection}+ = dem Zusammenhang entsprechend {contextual}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenhang

  • 14 die Erregung

    - {affect} sự xúc động - {combustion} sự đốt cháy, sự cháy - {excitation} sự kích thích - {excitement} sự kích động, tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {fermentation} sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục - {fever} cơn sốt, bệnh sốt, sự bồn chồn - {fluster} sự bối rối, sự bận rộn - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {heyday} thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ, tuổi thanh xuân - {incandescence} sự nóng sáng - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {state} - {tremor} sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động - {tumult} sự ồn ào, sự om sòm, tiếng ồn ào, sự xáo động = die frohe Erregung {elatedment}+ = die innere Erregung {commotion}+ = die höchste Erregung {white heat}+ = die heftige Erregung {transport}+ = die nervöse Erregung {trepidation}+ = die freudige Erregung {elation; exhilaration; thrill of joy; thrill of pleasure}+ = die plötzliche Erregung {thrill}+ = die ängstliche Erregung {flurry}+ = in Erregung versetzen {to steam up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erregung

  • 15 der Teil

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội - {component} thành phần, phần hợp thành - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {member} chân, tay, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt - {quantum} mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {segment} đoạn, khúc, đốt, phân - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = das Teil {appanage; detail; limb; widget}+ = der Teil [an] {portion [of]}+ = zum Teil {in part; part; partly}+ = der dicke Teil {thickness}+ = der erste Teil {fresh}+ = der beste Teil {plum}+ = der dünne Teil {small}+ = der innere Teil {core}+ = der untere Teil {sole}+ = der größte Teil {the major part}+ = der hintere Teil {breech; tail}+ = der dickste Teil {thick}+ = der oberste Teil {top}+ = der mittlere Teil {middle}+ = der unterste Teil {bottom}+ = der aliquote Teil {aliquot}+ = der westliche Teil {west; westward}+ = der rotierende Teil {rotor}+ = der überragende Teil {overlap}+ = der vorstehende Teil {process}+ = der überwiegende Teil {the greater part}+ = der überstehende Teil {lap}+ = einen Teil bildend {component}+ = im westlichen Teil [von] {in the west [of]}+ = ich für meinen Teil {I for my part}+ = seinen Teil abbekommen {to get one's gruel; to get one's share}+ = der schmale vorspringende Teil {tongue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teil

См. также в других словарях:

  • innere — innere …   Deutsch Wörterbuch

  • Innere — Innere, des Beywort, welches vermittelst des e von dem vorigen Vorworte gebildet worden, und keinen Comparativ, wohl aber einen Superlativ hat, der, die, das innerste; was inwendig in einem Dinge ist und geschiehet, in dem Inwendigen gegründet… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Innere — Innere,das:1.⇨Seele(1)–2.imInneren:⇨drinnen(1) Innere,das 1.dasInnerste,Mitte,Tiefe,Zentrum,Kern,Herz,Seele,Wesen,Psyche,Seelenleben,Gefühlsleben,Innenleben,Innenwelt;scherzh.:Innereien 2.Interieur,Innenraum,Inneneinrichtung,Innenausstattung,Zubeh… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • innere(r, -s) — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Innen... Bsp.: • Er leidet an einer Erkrankung des Innenohrs …   Deutsch Wörterbuch

  • Innere — Dieser Artikel beschreibt das Fachgebiet des Internisten (Syn. Facharzt für Innere Medizin); zu anderen Bedeutungen von Internist siehe Internist (Begriffsklärung). Die Innere Medizin befasst sich mit der Vorbeugung, Diagnostik, konservativen und …   Deutsch Wikipedia

  • innere — ịn|ne|re; inners|te; zuinnerst; die innere Medizin; innere Angelegenheiten eines Staates; {{link}}K 89{{/link}}: innere, fachsprachlich auch Innere Führung (Bezeichnung für geistige Rüstung und zeitgemäße Menschenführung in der deutschen… …   Die deutsche Rechtschreibung

  • innere — innerer; intern; inwendig * * * ịn|ner(e, er, es) 〈Adj.〉 1. innen befindlich, innen stattfindend 2. 〈Med.〉 im Innern des Körpers (gelegen, stattfindend) 3. 〈fig.〉 geistig, seelisch, im Wesen begründet ● inneree Abteilung, Station Abteilung eines …   Universal-Lexikon

  • Innere — Ịn·ne·re das; n; nur Sg; der innere Bereich: das Innere eines Hauses; Im Innersten hoffte sie, dass er ihr nicht glauben möge || NB: sein Inneres; das Innere; dem, des Inneren …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • innere — innen, innere, innerhalb, innerlich ↑ in …   Das Herkunftswörterbuch

  • Innere Sicherheit — (IS) bezeichnet den Schutz der Gesellschaft und des Staates vor Kriminalität, Terrorismus und vergleichbaren Bedrohungen, die sich aus dem Inneren der Gesellschaft selbst heraus entwickeln. Innere Sicherheit und Äußere Sicherheit gelten zunehmend …   Deutsch Wikipedia

  • Innere Stadt (Wien) — Innere Stadt 0001I. Wiener Gemeindebezirk Wappen Karte …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»