-
1 initial
v. Kos npe (Thawj tus ntawv lub npe)n. Lub npe (Thawj tus ntawv lub npe)adj. Xub pib -
2 initial
/i'niʃəl/ * tính từ - ban đầu, đầu - (ngôn ngữ học) ở đầu * danh từ - chữ đầu (từ) - (số nhiều) tên họ viết tắt * ngoại động từ - ký tắt vào; viết tắt tên vào -
3 der Anfangsbuchstabe
- {initial letter} = der große Anfangsbuchstabe {capital letter; initial; two line letter}+ -
4 die Ausgangsposition
- {initial position} -
5 der Anfangsbestand
- {initial stock} -
6 die Gestehungskosten
- {initial cost; manufacturing economics} = die Gestehungskosten (Kommerz) {cost of production}+ -
7 die Anlagekosten
- {initial cost} -
8 die Initiale
- {initial} chữ đầu, tên họ viết tắt -
9 anfänglich
- {initial} ban đầu, đầu, ở đầu - {initially} vào lúc đầu - {original} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính, độc đáo -
10 der Anlaut
(Grammatik) - {anlaut; initial sound} -
11 mit Namenszeichen versehen
- {to initial} ký tắt vào, viết tắt tên vàoDeutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Namenszeichen versehen
-
12 zeichnen
- {to chart} vẽ hải đồ, ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ - {to crayon} vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu, vẽ phác, phác hoạ - {to delineate} vẽ, vạch, mô tả - {to depict} tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, dựng lên, thảo ra, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to initial} ký tắt vào, viết tắt tên vào - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng = zeichnen (Geld) {to subscribe}+ -
13 der Anfang
- {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {commencement} sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng - {fresh} lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát - {go-off} lúc xuất phát, điểm xuất phát - {incipience} sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai - {initial} chữ đầu, tên họ viết tắt - {initiation} sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp - {onset} sự tấn công, sự công kích - {origin} gốc, nguồn gốc, khởi nguyên, dòng dõi - {outset} - {prime} thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai, thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất, buổi lễ đầu tiên, gốc đơn nguyên tố, thế đầu, số nguyên tố - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, sự gây ra - {start} buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người - sự chấp, thế lợi - {start-up} sự khởi động - {threshold} ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng = am Anfang {at the beginning; at the outset; in the beginning}+ = im Anfang {at the first setout}+ = zu Anfang {at first}+ = zum Anfang {to begin with}+ = der erste Anfang {rudiment}+ = vom Anfang an {from the beginning}+ = von Anfang an {from the outset}+ = gleich am Anfang {at the very beginning}+ = Fang am Anfang an! {Begin at the beginning!}+ = gleich von Anfang an {from the very outset; right from start}+ = aller Anfang ist schwer {the first step is the hardest}+ -
14 der Schritt
- {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {footfall} bước chân, tiếng chân đi - {footstep} bước chân đi, dấu chân, vết chân - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {pace} nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {step} bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, bệ, cấp bậc, sự thăng cấp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = der Schritt (Längenmaß) {stride}+ = der weite Schritt {stride}+ = der erste Schritt {approach; initial step}+ = Schritt halten {to keep pace}+ = Schritt halten [mit] {to keep step [with]; to keep up [with]; to synchronize [with]}+ = Schritt halten [mit jemandem] {to catch up [with someone]}+ = der schwere Schritt {stump}+ = im Schritt gehen {to go at a walk}+ = der Schritt seitwärts {sidestep}+ = Schritt machen für (Sport) {to pace}+ = Schritt für Schritt {step by step}+ = der stolzierende Schritt {stalk}+ = mit langsamen Schritt {slowpaced}+ = der sehr schnelle Schritt {raker}+ = der diplomatische Schritt (Politik) {demarche}+ = den ersten Schritt tun {to make the first move}+ = aus dem Schritt kommen {to get out of step}+ = in gleichem Schritt mit {in step with}+ = den Schritt beschleunigen {to mend one's pace}+ = mit der Zeit Schritt halten {to keep up with the time}+ = den entscheidenden Schritt tun {to press a button; to take the plunge}+ = das Pferd in Schritt fallen lassen {to ease one's horse}+ = einen entscheidenden Schritt tun {to cross the Rubicon}+ = ein Pferd im Schritt gehen lassen {to walk a horse}+ -
15 der Versal
(Typographie) - {initial} chữ đầu, tên họ viết tắt -
16 velocity
/vi'lɔsiti/ * danh từ - tốc độ, tốc lực =initial velocity+ tốc độ ban đầu =muzzle velocity+ tốc độ ban đầu (của đạn...)
См. также в других словарях:
Initial D — Лого франчайза Initial D 頭文字D (Инисяру Ди:) Жанр … Википедия
Initial D — Originaltitel 頭文字D Transkription Inisharu Dī … Deutsch Wikipedia
Initial D — 頭文字D (Inisharu Dī) Type Seinen Genre Course automobile, action, drame Manga Type Seinen Auteur … Wikipédia en Français
initial — initial, iale, iaux [ inisjal, jo ] adj. et n. f. • 1130, rare av. fin XVIIe; lat. initialis, de initium « commencement » 1 ♦ Qui est au commencement, qui caractérise le commencement (de qqch.). État initial. ⇒ originel, primitif. Cause initiale … Encyclopédie Universelle
iniţial — INIŢIÁL, Ă, iniţiali, e, adj., s.f. 1. adj. (Adesea adverbial) Care este la început, de la început; începător. 2. s.f. Litera cu care se începe un cuvânt. ♦ Abreviere a prenumelui (şi a numelui) unei persoane, formată din iniţiale (2). [pr.: ţi… … Dicționar Român
initial — I adjective basic, beginning, commencing, early, elementary, embryonic, first, fundamental, inaugural, inceptive, inchoate, incipient, initiative, initiatory, introductory, leading, maiden, nascent, opening, original, prefatory, premier, primal,… … Law dictionary
initial — adj Initial, original, primordial can all mean existing at or constituting the beginning or start of a thing, espe cially of a thing that gradually assumes shape or form or that manifests itself in many ways. Nevertheless, in spite of this… … New Dictionary of Synonyms
Initial — In*i tial, a. [L. initialis, from initium a going in, entrance, beginning, fr. inire to go into, to enter, begin; pref. in in + ire to go: cf. F. initial. See {Issue}, and cf. {Commence}.] [1913 Webster] 1. Of or pertaining to the beginning;… … The Collaborative International Dictionary of English
initial — [i nish′əl] adj. [< Fr or L: Fr < L initialis < initium, a beginning < inire, to go into, enter upon, begin < in , into, in + ire, to go < IE base * ei > Goth iddja] having to do with, indicating, or occurring at the… … English World dictionary
Initial — In*i tial, v. t. [imp. & p. p. {Initialed}; p. pr. & vb. n. {Initialing}.] To put an initial to; to mark with an initial of initials. [R.] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
initial — initial, von lateinisch initialis ‚anfänglich‘, ist ein Wortbildungselement, das den Beginn oder auch Auslöser eines Vorgangs bezeichnet. Als Substantiv bezeichnet Initiale einen schmückenden Anfangsbuchstaben, der im Werksatz als erster… … Deutsch Wikipedia