Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

inhospitable+en

  • 1 inhospitable

    /in'hɔspitəbl/ * tính từ - không mến khách - không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

    English-Vietnamese dictionary > inhospitable

  • 2 ungastlich

    - {inhospitable} không mến khách, không ở được, không trú ngụ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungastlich

  • 3 unwirtlich

    - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi, lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não - {inhospitable} không mến khách, không ở được, không trú ngụ được - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwirtlich

  • 4 unfreundlich

    - {bearish} xấu tính, hay gắt, hay cau có, thô lỗ, cục cằn - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {disagreeable} khó chịu, không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {disobliging} không quan tâm đến ý muốn, làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều - cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {hardly} tàn tệ, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {inclement} - {inhospitable} không mến khách, không ở được, không trú ngụ được - {inimical} thù địch, không thân thiện, độc hại - {rugged} gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô kệch, không đều, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {sour} chua, bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} buồn rầu, ủ rũ - {unbending} không uốn cong được, bất khuất - {unfriendly} không thân mật, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi - {ungracious} kiếm nhã, thiếu lịch sự, không có lòng tốt, không tử tế - {unkind} không tốt, tàn nhẫn, ác - {unloving} không âu yếm, không có tình = unfreundlich (Wetter) {dull; surly; unpleasant}+ = unfreundlich (Zimmer) {cheerless}+ = unfreundlich sprechen {to bark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfreundlich

  • 5 gastfreundlich

    - {hospitable} mến khách = nicht gastfreundlich {inhospitable}+ = gastfreundlich aufnehmen {to entertain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gastfreundlich

См. также в других словарях:

  • Inhospitable — In*hos pi*ta*ble, a. [Pref. in not + hospitable: cf. L. inhospitalis.] [1913 Webster] 1. Not hospitable; not disposed to show hospitality to strangers or guests; as, an inhospitable person or people. [1913 Webster] Have you no touch of pity, that …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inhospitable — adj. Inhospitalario. * * * inhospitable. adj. p. us. inhospitalario …   Enciclopedia Universal

  • inhospitable — (adj.) 1560s, from M.Fr. inhospitable (15c.), from M.L. inhospitabilis (equivalent of L. inhospitalis), from in not (see IN (Cf. in ) (1)) + M.L. hospitabilis (see HOSPITABLE (Cf. hospitable)) …   Etymology dictionary

  • inhospitable — [in häs′pit ə bəl, in΄häs pit′ə bəl] adj. [ML inhospitabilis] 1. not hospitable; not offering hospitality 2. not offering protection, shelter, etc.; barren; forbidding [an inhospitable climate] inhospitableness n. inhospitably adv …   English World dictionary

  • inhospitable — index illiberal Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • inhospitable — [adj] unfriendly brusque, cold, cool, hostile, rude, short, uncongenial, unfavorable, ungenerous, unkind, unreceptive, unsociable, unwelcoming; concept 401 Ant. friendly, generous, hospitable, kind …   New thesaurus

  • inhospitable — adj. p. us. inhospitalario …   Diccionario de la lengua española

  • inhospitable — ► ADJECTIVE 1) (of an environment) harsh and difficult to live in. 2) unwelcoming. DERIVATIVES inhospitableness noun inhospitably adverb inhospitality noun …   English terms dictionary

  • inhospitable — adj. 1) inhospitable to 2) inhospitable to + inf. (it is inhospitable to turn a stranger away) * * * [ˌɪnhɒ spɪtəb(ə)l] inhospitable to inhospitable to + inf. (it is inhospitable to turn a stranger away) …   Combinatory dictionary

  • inhospitable — in|hos|pi|ta|ble [ˌınhɔˈspıtəbəl US ha: ] adj 1.) an inhospitable place is difficult to live or stay in because the weather conditions are unpleasant or there is no shelter ▪ an inhospitable climate ▪ He trekked across some of the most… …   Dictionary of contemporary English

  • inhospitable — [[t]ɪ̱nhɒspɪ̱təb(ə)l[/t]] 1) ADJ GRADED: usu ADJ n An inhospitable place is unpleasant to live in. ...the earth s most inhospitable regions. ...the island s inhospitable climate. Ant: hospitable 2) ADJ GRADED If someone is inhospitable, they do… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»