Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

indulge+in

  • 1 indulge

    /in'dju:/ * ngoại động từ - nuông chiều, chiều theo =to indulge one's children too much+ nuông chiều con quá - nuôi, ấp ủ, theo đuổi =to indulge a frait hope+ nuôi một hy vọng mỏng manh =to indulge oneself in (with)+ ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì) =to indulge onself in reading+ ham mê đọc sách - làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú =to indulge somebody with a song+ làm cho ai vui thích bằng một bài hát * nội động từ - ham mê, say mê, thích thú =to indulge in swimming+ ham bơi =to indulge in drinking+ ham mê rượu chè

    English-Vietnamese dictionary > indulge

  • 2 over-indulge

    /'ouvərin'dʌldʤ/ * ngoại động từ - quá nuông chiều * nội động từ - quá bê tha, quá ham mê

    English-Vietnamese dictionary > over-indulge

  • 3 verwöhnen

    - {to indulge} nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích thú - {to pamper} làm hư = verwöhnen (Kind) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = sich verwöhnen {to soften oneself}+ = jemanden verwöhnen {to indulge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwöhnen

  • 4 nachgeben

    - {to comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo - {to humour} chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo - {to indulge} nuông chiều, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích thú - {to relent} bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = nachgeben (Essen) {to give more}+ = nachgeben [jemandem] {to knuckle under [to someone]}+ = nachgeben (gab nach,nachgegeben) {to defer; to duck under; to yield}+ = nicht nachgeben {to keep a stiff upper lip; to sit tight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachgeben

  • 5 übermäßig

    - {boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến - {effusive} dạt dào, phun trào - {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - nhiều, cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {immoderate} quá độ, thái quá - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, mãnh liệt, ác liệt - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {profuse} có nhiều, thừa thãi, vô khối, rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {redundant} dư, rườm rà - {ultra} cực, cực đoan, quá khích - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm - {undue} phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được = übermäßig lang {overgrown}+ = übermäßig rauchen {to smoke too much}+ = übermäßig trinken {to indulge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übermäßig

  • 6 die Nachsicht

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {clemency} lòng nhân từ, tình ôn hoà - {connivance} sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm - {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn - {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội - {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung - {toleration} sự khoan dung, sự tha thứ = Nachsicht üben [mit] {to forbear (forbore,forborne) [with]}+ = Nachsicht zeigen {to indulge}+ = Nachsicht üben gegen {to excuse}+ = Hab Nachsicht mit mir! {Bear with me!}+ = Nachsicht mit jemandem haben {to be lenient towards someone}+ = lieber Vorsicht als Nachsicht {a stitch in time saves nine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachsicht

  • 7 schwelgen

    - {to exuberate} chứa chan, dồi dào, đầy dẫy - {to wallow} đằm mình, đam mê, đắm mình = schwelgen [in] {to batten [in]; to indulge [in]; to luxuriate [in]; to regale [on]; to revel [in]; to riot [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwelgen

  • 8 gefällig

    - {accommodating} dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn - {appealing} van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm, làm mủi lòng, lôi cuốn, quyến rũ - {attentive} chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo - {complaisant} hay chiều ý, tính ân cần - {compliant} hay chiều, phục tùng mệnh lệnh - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {kind} tử tế, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {obliging} hay giúp người, sốt sắng - {pleasant} vui vẻ, dễ thương, dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {pleasing} làm vui lòng, làm vừa ý = gefällig sein {to indulge}+ = jemandem gefällig sein {to please}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefällig

  • 9 ergehen

    - {to be issued} = sich in etwas ergehen {to indulge in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergehen

  • 10 nachsichtig

    - {clement} khoan dung, nhân từ, ôn hoà - {fond} yêu mến quá đỗi, yêu dấu, trìu mếm, cả tin, ngây thơ - {forbearing} kiên nhẫn, nhẫn nại - {forgiving} sãn sàng tha thứ = nachsichtig [gegen] {indulgent [to]; lenient [to,toward]; patient [to,towards]}+ = nachsichtig behandeln {to spare; to treat leniently}+ = nachsichtig sein gegen {to indulge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachsichtig

  • 11 Launen haben

    - {to be moody} = jemandes Launen nachgeben {to indulge someone's fances}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Launen haben

  • 12 leisten

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to achieve} đạt được, giành được - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to perform} thi hành, cử hành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai = leisten (Eid) {to swear (swore,sworn)+ = leisten (Dienst) {to render}+ = sich leisten {to afford}+ = sich leisten [etwas] {to treat oneself [to something]}+ = sich etwas leisten {to indulge in something}+ = ich kann es mir leisten {I can afford it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leisten

  • 13 erlauben

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to let (let,let) ngăn cản, cản trở, để cho, cho thuê, để cho thuê, hây, để, phải - {to permit} - {to suffer} chịu, bị, dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử = sich erlauben {to beg; to indulge; to venture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlauben

  • 14 illusion

    /i'lu:ʤn/ * danh từ - ảo tưởng =to be under an illusion+ có ảo tưởng =to indulge in illusions+ nuôi những ảo tưởng - ảo giác, ảo ảnh =optical illusion+ ảo thị - sự đánh lừa, sự làm mắc lừa - vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)

    English-Vietnamese dictionary > illusion

  • 15 retrospection

    /,retrou'spekʃn/ * danh từ - (như) retrospect =to indulge in dreamy retrospections+ mơ màng nhớ lại quá khứ

    English-Vietnamese dictionary > retrospection

  • 16 reverie

    /'revəri/ * danh từ - sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng =to be lost in [a] reverie; to indulge in reverie+ mơ màng, mơ mộng - (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng - (âm nhạc) khúc mơ màng

    English-Vietnamese dictionary > reverie

См. также в других словарях:

  • Indulge — In*dulge , v. t. [imp. & p. p. {Indulged}; p. pr. & vb. n. {Indulging}.] [L. indulgere to be kind or tender to one; cf. OIr. dilgud, equiv. to L. remissio, OIr. dligeth, equiv. to L. lex, Goth. dulgs debt.] [1913 Webster] 1. To be complacent… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • indulge — [in dulj′] vt. indulged, indulging [L indulgere, to be kind to, yield to < in + base prob. akin to Gr dolichos, long & Goth tulgus, firm] 1. to yield to or satisfy (a desire); give oneself up to [to indulge a craving for sweets] 2. to gratify… …   English World dictionary

  • Indulge — In*dulge , v. i. To indulge one s self; to gratify one s tastes or desires; esp., to give one s self up (to); to practice a forbidden or questionable act without restraint; followed by in, but formerly, also, by to. Willing to indulge in easy… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • indulge — indulge, pamper, humor, spoil, baby, mollycoddle mean to show undue favor or attention to a person or his desires. Indulge implies weakness or compliance in gratifying another s wishes or desires, especially those which have no claim to… …   New Dictionary of Synonyms

  • indulge — [v1] treat oneself or another to allow, baby, cater, coddle, cosset, delight, entertain, favor, foster, give in, give rein to*, go along, go easy on*, gratify, humor, mollycoddle*, nourish, oblige, pamper, pander, pet, please, regale, satiate,… …   New thesaurus

  • indulge — ► VERB 1) (indulge in) allow oneself to enjoy the pleasure of. 2) satisfy or yield freely to (a desire or interest). 3) allow (someone) to do or have something. DERIVATIVES indulger noun. ORIGIN Latin indulgere give free rein to …   English terms dictionary

  • indulge — index bestow, enable, foster, furnish, give (grant), grant (concede), let (p …   Law dictionary

  • indulge — (v.) 1630s, to grant as a favor; 1650s, of both persons and desires, to treat with unearned favor; a back formation from INDULGENCE (Cf. indulgence), or else from L. indulgere to be complaisant. Related: Indulged; indulging …   Etymology dictionary

  • indulge */ — UK [ɪnˈdʌldʒ] / US verb Word forms indulge : present tense I/you/we/they indulge he/she/it indulges present participle indulging past tense indulged past participle indulged 1) [intransitive/transitive] to allow yourself to have or do something… …   English dictionary

  • indulge — in|dulge [ ın dʌldʒ ] verb * 1. ) intransitive or transitive to allow yourself to have or do something that you enjoy: indulge in: an opportunity to indulge in leisure activities like reading indulge yourself (in something): Indulge yourself come …   Usage of the words and phrases in modern English

  • indulge — 01. My wife loves to [indulge] in a nice glass of red wine on Fridays after work. 02. Our new spa lets you [indulge] yourself at a reasonable price. 03. His CD collection is his one [indulgence] that he spends a lot of money on. 04. His… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»