Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

indorse

  • 1 indorse

    /in'dɔ:s/ Cách viết khác: (indorse) /in'dɔ:s/ * ngoại động từ - chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện) - xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...) !to endorse over - chuyển nhượng (hối phiếu...) !an endorsed licence - bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi

    English-Vietnamese dictionary > indorse

  • 2 indossieren

    - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, xác nhận, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to indorse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > indossieren

  • 3 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 4 beipflichten

    - {to accede} đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên, nhậm, gia nhập, tham gia - {to agree} thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp, cân bằng - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, xác nhận, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to indorse} = jemandem beipflichten {to say ditto to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beipflichten

  • 5 die Rückseite

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {backside} mông đít - {behind} - {rear} bộ phận đằng sau, phía sau, hậu phương, hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối, nhà xí, cầu tiêu - {reverse} điều trái ngược, bề trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều = die Rückseite (Münze) {tails}+ = die Aufschrift auf der Rückseite {endorsement}+ = auf der Rückseite beschreiben {to indorse}+ = auf der Rückseite beschreiben (Dokument) {to endorse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückseite

  • 6 überweisen [jemandem]

    - {to endorse [to someone]} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, xác nhận, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to indorse [to someone]} = überweisen [an] (Geld) {to remit [to]}+ = überweisen (überwies,überwiesen) {to relegate}+ = überweisen (überwies,überwiesen) (Geld) {to transfer}+ = überweisen (überwies,überwiesen) [zu] (Patient) {to refer [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überweisen [jemandem]

  • 7 bestätigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to confirm} thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm vững thêm - {to countersign} tiếp ký - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to fiat} ban sắc lệnh, đồng ý, cho phép - {to indorse} - {to own} có, là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to ratify} - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to validate} làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, thực hiện = bestätigen (Empfang) {to acknowledge}+ = sich bestätigen {to be confirmed; to prove to be true}+ = wieder bestätigen {to reconfirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestätigen

  • 8 endorse

    /in'dɔ:s/ Cách viết khác: (indorse) /in'dɔ:s/ * ngoại động từ - chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện) - xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...) !to endorse over - chuyển nhượng (hối phiếu...) !an endorsed licence - bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi

    English-Vietnamese dictionary > endorse

См. также в других словарях:

  • indorse — indorsee indorsement in·dor·s·er var of endorse endorsee endorsement endorser used primarily in the context of the Uniform Commercial Code Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. indorse …   Law dictionary

  • Indorse — In*dorse , v. t. [imp. & p. p. {Indorsed}; p. pr. & vb. n. {Indorsing}.] [LL. indorsare. See {Endorse}.] [Written also {endorse}.] [1913 Webster] 1. To cover the back of; to load or burden. [Obs.] [1913 Webster] Elephants indorsed with towers.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • indorse — in‧dorse [ɪnˈdɔːs ǁ ɔːrs] another spelling of endorse * * * indorse UK US /ɪnˈdɔːs/ verb [T] US ► ENDORSE(Cf. ↑endorse) …   Financial and business terms

  • indorse — [in dôrs′] vt. indorsed, indorsing [var. of ENDORSE, after ML indorsare] ENDORSE …   English World dictionary

  • indorse — See endorse. See endorse, indorse …   Dictionary of problem words and expressions

  • indorse — var. of ENDORSE. * * * inˈdorse, v. Another form of endorse v., q.v. Etymologically, indorse is the fully latinized type (conformed to med.L. indorsāre), while endorse is a partially latinized form of the earlier ME. endoss, OF. endosser. – [see… …   Useful english dictionary

  • indorse — variant of endorse …   New Collegiate Dictionary

  • indorse — /in dawrs /, v.t., indorsed, indorsing. endorse. * * * …   Universalium

  • indorse — Synonyms and related words: OK, abet, accede to, accept, accord to, accredit, admire, advocate, affirm, agree to, aid and abet, amen, approve, approve of, assent, assure, attest, authenticate, authorize, autograph, back, back up, be sponsor for,… …   Moby Thesaurus

  • indorse — (New American Roget s College Thesaurus) v. t. See endorse …   English dictionary for students

  • indorse — in|dorse [ınˈdo:s US o:rs] v another spelling of ↑endorse …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»