Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

index+en

  • 1 index

    /'indeks/ * danh từ, số nhiều indexes, indeces - ngón tay trỏ ((cũng) index finger) - chỉ số; sự biểu thị - kim (trên đồng hồ đo...) - bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê =a library index+ bản liệt kê của thư viện - (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm =to put a book on the index+ cấm lưu hành một cuốn sách - (toán học) số mũ - (ngành in) dấu chỉ - nguyên tắc chỉ đạo * ngoại động từ - bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ) - cấm lưu hành (một cuốn sách...) - chỉ rõ, là dấu hiệu của

    English-Vietnamese dictionary > index

  • 2 index card

    /'indekskɑ:d/ * danh từ - phiếu làm mục lục

    English-Vietnamese dictionary > index card

  • 3 index finger

    /'indeks'fiɳgə/ * danh từ - ngón tay trỏ

    English-Vietnamese dictionary > index finger

  • 4 der Index

    - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Index

  • 5 das Inhaltsverzeichnis

    - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo = mit einem Inhaltsverzeichnis versehen {to index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Inhaltsverzeichnis

  • 6 das Stichwortverzeichnis

    - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stichwortverzeichnis

  • 7 das Zeigerwerk

    - {index plate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeigerwerk

  • 8 die Karteikarte

    - {index card} phiếu làm mục lục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karteikarte

  • 9 das Übersichtsbild

    - {index map}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Übersichtsbild

  • 10 indices

    /'indeks/ * danh từ, số nhiều indexes, indeces - ngón tay trỏ ((cũng) index finger) - chỉ số; sự biểu thị - kim (trên đồng hồ đo...) - bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê =a library index+ bản liệt kê của thư viện - (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm =to put a book on the index+ cấm lưu hành một cuốn sách - (toán học) số mũ - (ngành in) dấu chỉ - nguyên tắc chỉ đạo * ngoại động từ - bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ) - cấm lưu hành (một cuốn sách...) - chỉ rõ, là dấu hiệu của

    English-Vietnamese dictionary > indices

  • 11 der Karteikasten

    - {card index box; card index cabinet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Karteikasten

  • 12 das Verzeichnis

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {calendar} lịch, lịch công tác, danh sách các vị thánh, danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm, chương trình nghị sự - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {directory} sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính, ban giám đốc - {enrolment} sự tuyển, sự kết nạp, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ - {memorandum} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = das Verzeichnis (Computer) {directory}+ = das amtliche Verzeichnis {indenture; register; roll}+ = ein Verzeichnis anlegen {to make a list up}+ = das übergeordnete Verzeichnis {parent directory}+ = ein Verzeichnis aufstellen {to draw out a list; to make a list}+ = etwas in ein Verzeichnis aufnehmen {to list something}+ = in einem Verzeichnis zusammenstellen {to catalog; to catalogue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verzeichnis

  • 13 der Anzeiger

    - {gazette} công báo, báo hằng ngày - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị = der Anzeiger (Militär) {marker}+ = der Anzeiger (Schießstand) {spotter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anzeiger

  • 14 der Uhrzeiger

    - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {pointer} kín, que, lời gợi ý, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Uhrzeiger

  • 15 das Register

    - {cartulary} tập hồ sơ, tập sổ sách - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = das Register (Orgel) {diapason; stop}+ = die Register {pl.} {indices}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Register

  • 16 die Kennziffer

    - {characteristic} đặc tính, đặc điểm - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông, đá ngần, chìa khoá, khoá, điệu, âm điệu, cái khoá, phím, nút bấm, bấm chữ, mộng gỗ, chốt sắt, cái nêm, cái manip telegraph key), bí quyết, giải pháp, lời giải đáp - sách giải đáp toán, lời chú dẫn, bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, nguyên tắc cơ bản, khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt - giọng, cách suy nghĩ, cách diễn đạt, quyền lực của giáo hoàng, then chốt, chủ yếu - {ratio} tỷ số, tỷ lệ, số truyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kennziffer

  • 17 der Listenindex

    - {list index}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Listenindex

  • 18 der Zeigefinger

    - {forefinger} ngón tay trỏ = der Zeigefinger (Anatomie) {index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeigefinger

  • 19 die Indexmarkierung

    (Loch in der Diskette) - {index hole}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Indexmarkierung

  • 20 der Börsenindex

    - {stock exchange index}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Börsenindex

См. также в других словарях:

  • Index — Index …   Deutsch Wörterbuch

  • index — [ ɛ̃dɛks ] n. m. • 1503; mot lat. « indicateur » 1 ♦ Doigt de la main le plus proche du pouce (ainsi nommé parce que ce doigt sert à indiquer, à montrer). Les deux index. Prendre un objet entre le pouce et l index. « Levant l index à sa bouche,… …   Encyclopédie Universelle

  • Index — In dex, n.; pl. E. {Indexes}, L. {Indices}(?). [L.: cf. F. index. See {Indicate}, {Diction}.] [1913 Webster] 1. That which points out; that which shows, indicates, manifests, or discloses; as, the increasing unemployment rate is an index of how… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Index.hu — is one of the most popular Hungarian language internet news portals and message boards. It was started in 1995 as Internetto.hu, later renamed Index.hu. The editor in chief and founder of the site was András Nyírő. Currently, the editor in chief… …   Wikipedia

  • Index — Index, der (von lateinisch index: „Zeigefinger, Anzeiger, Übersicht, Titel, Inhaltsverzeichnis“; Plural: Indizes/Indices) steht für: Register (Nachschlagewerk), allgemein ein geordnetes Verzeichnis zu Orientierungszwecken Kennzahl, eine aus… …   Deutsch Wikipedia

  • index — in·dex 1 n: a numerical measure or indicator (as of inflation or economic performance) see also consumer price index index 2 vt: to link (as wages, rates, or investments) to an index under the contract wages were index ed to inflation M …   Law dictionary

  • index — ÍNDEX, (1) indexuri, s.n., (2) indecşi, s.m. 1. s.n. Listă alfabetică sau pe materii pusă la sfârşitul sau la începutul unei cărţi sau apărută în volum separat, cuprinzând materiile, autorii sau cuvintele conţinute în ea, cu indicarea paginilor… …   Dicționar Român

  • index — [in′deks΄] n. pl. indexes or indices [in′di sēz΄] [L, informer, that which points out < indicare, INDICATE] 1. short for INDEX FINGER 2. a pointer or indicator, as the needle on a dial 3. a thing that points out; indication; sign;… …   English World dictionary

  • Index: — INDEX: is a Denmark based nonprofit organization with the purpose to promote designs aimed at the improvement of the life of people worldwide, both in developed and developing countries.[1] It was established in 2002 under the patronage of the… …   Wikipedia

  • Index — In dex, v. t. [imp. & p. p. {Indexed}; p. pr. & vb. n. {Indexing}.] 1. To provide with an index or table of references; to put into an index; as, to index a book, or its contents. [1913 Webster] 2. (Economics) To adjust (wages, prices, taxes, etc …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Index — Sm erw. fach. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. index (indicis) Register, Verzeichnis, Katalog , zu l. indīcere ansagen, bekanntmachen (die Bedeutung unter Einfluß des Intensivums l. indicāre anzeigen, bekanntmachen ), zu l. dīcere (dictum)… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»