-
1 inkorrekt
- {incorrect} không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi, không đứng đắn -
2 ungenau
- {inaccurate} không đúng, sai, trật - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {inexact} không chính xác - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {unfaithful} không trung thành, phản bội, không trung thực, sai sự thật - {untrue} không chân thành, gi dối -
3 das Paßwort
- {password} khẩu lệnh = das falsche Paßwort {incorrect password}+ -
4 ungehörig
- {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {incorrect} không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {rude} láo xược, thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {unbecoming} không hợp, không thích hợp, không vừa - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận - {unseemly} không thích đáng, khó coi = sich ungehörig benehmen {to forget oneself}+ -
5 unrichtig
- {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inaccurate} trật - {incorrect} còn đầy lỗi - {untrue} sai sự thật, không chân thành, gi dối, không trung thành - {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, lầm, trái lý, sai trái, không đáng, bậy, lạc -
6 falsch
- {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+
См. также в других словарях:
incorrect — incorrect, e [ ɛ̃kɔrɛkt ] adj. • 1421; de 1. in et correct 1 ♦ Qui n est pas correct. Édition incorrecte. ⇒ fautif. Spécialt Qui enfreint les règles de l usage, en matière de langage. Terme incorrect. ⇒ impropre; incorrection. ♢ Qui n est pas… … Encyclopédie Universelle
Incorrect — In cor*rect , a. [L. incorrectus: cf. F. incorrect. See {In } not, and {Correct}.] [1913 Webster] 1. Not correct; not according to a copy or model, or to established rules; inaccurate; faulty. [1913 Webster] The piece, you think, is incorrect.… … The Collaborative International Dictionary of English
incorrect — incorrect, ecte (in ko rèkt , rè kt ; voy. CORRECT pour la prononciation de la finale) adj. Qui n est pas correct. Cette édition est fort incorrecte. Style incorrect. Dessin incorrect. Il se dit aussi des personnes. Écrivain, auteur incorrect … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Incorrect — means to not be correct and may also refer to:* Politically incorrect * Incorrectly formatted data, a computer erroree also* Correctness * Anomalously numbered roads in Great Britain * Disputes in English grammar (Incorrect… … Wikipedia
Incorrect — (v. lat.), fehlerhaft; daher Incorrectheit, Fehlerhaftigkeit … Pierer's Universal-Lexikon
Incorrect — Incorrect, Incorrectheit, lat. dtsch., das Gegentheil von correct, s. d … Herders Conversations-Lexikon
incorrect — I adjective amiss, awry, erring, erroneous, fallacious, false, falsus, faulty, flawed, imperfect, imprecise, improbus, improper, inaccurate, inappropriate, inexact, miscalculated, misconstrued, misfigured, misjudged, misleading, mistaken,… … Law dictionary
incorrect — (adj.) early 15c., uncorrected, from L. incorrectus uncorrected, from in not (see IN (Cf. in ) (1)) + correctus (see CORRECT (Cf. correct)). Sense of not in good style is from 1670s; that of factually wrong, erroneous, inaccurate is from 1610s… … Etymology dictionary
incorrect — [adj] wrong counterfactual, erroneous, false, faulty, flawed, imprecise, improper, inaccurate, inappropriate, inexact, mistaken, not trustworthy, out*, specious, unfitting, unreliable, unseemly, unsound, unsuitable, untrue, way off*, wide of the… … New thesaurus
incorrect — ► ADJECTIVE ▪ not in accordance with fact or standards; wrong. DERIVATIVES incorrectly adverb incorrectness noun … English terms dictionary
incorrect — [in΄kə rekt′] adj. [ME < L incorrectus] not correct; specif., a) improper b) untrue; inaccurate; wrong; faulty incorrectly adv. incorrectness n … English World dictionary