Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

incompact

  • 1 incompact

    /,inkəm'pækt/ * tính từ - lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối ((thường) bóng)

    English-Vietnamese dictionary > incompact

  • 2 locker

    - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {incompact} lỏng, không rắn chắc, không kết lại thành khối bóng) - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {limber} mềm, mềm dẻo, dễ uốn - {loose} không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, phóng - phóng đâng, phóng túng, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rickety} mắc bệnh còi xương, còi cọc, khập khiễng, ọp ẹp - {slack} uể oải, chậm chạp, mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi = locker (Sitte) {easy}+ = er läßt nicht locker {he won't give in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > locker

  • 3 lose

    - {detached} rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc, vô tư, không thiên kiến, khách quan - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {incompact} không rắn chắc, không kết lại thành khối bóng) - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {loose} không chặt, chùng, không căng, không khít, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, phóng, phóng đâng - phóng túng, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {saucy} hỗn xược, láo xược, hoạt bát, lanh lợi, bảnh, bốp - {slack} uể oải, chậm chạp, mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {unconnected} không có quan hệ, không có liên quan, không mạch lạc, rời rạc - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {unpacked} chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn - {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lose

См. также в других словарях:

  • Incompact — In com*pact , Incompacted In com*pact ed, a. Not compact; not having the parts firmly united; not solid; incoherent; loose; discrete. Boyle. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • incompact — [in΄kəm pakt′] adj. not compact; loosely assembled; not solid …   English World dictionary

  • incompact — incompactly, adv. incompactness, n. /in keuhm pakt /, adj. not compact; loose. [1610 20; IN 3 + COMPACT1] * * * …   Universalium

  • incompact — adj. loose; not compact; not solid …   English contemporary dictionary

  • incompact — in·compact …   English syllables

  • incompact — /ɪnkəmˈpækt/ (say inkuhm pakt) adjective not compact; loose. –incompactly, adverb –incompactness, noun …  

  • incompact — (|)in, ən+ adjective Etymology: in (I) + compact : loosely ordered or organized : lacking coherence or firm integration …   Useful english dictionary

  • Incompacted — Incompact In com*pact , Incompacted In com*pact ed, a. Not compact; not having the parts firmly united; not solid; incoherent; loose; discrete. Boyle. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Solid — Sol id (s[o^]l [i^]d), a. [L. solidus, probably akin to sollus whole, entire, Gr. ???: cf. F. solide. Cf. {Consolidate},{Soda}, {Solder}, {Soldier}, {Solemn}.] 1. Having the constituent parts so compact, or so firmly adhering, as to resist the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Solid angle — Solid Sol id (s[o^]l [i^]d), a. [L. solidus, probably akin to sollus whole, entire, Gr. ???: cf. F. solide. Cf. {Consolidate},{Soda}, {Solder}, {Soldier}, {Solemn}.] 1. Having the constituent parts so compact, or so firmly adhering, as to resist… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Solid color — Solid Sol id (s[o^]l [i^]d), a. [L. solidus, probably akin to sollus whole, entire, Gr. ???: cf. F. solide. Cf. {Consolidate},{Soda}, {Solder}, {Soldier}, {Solemn}.] 1. Having the constituent parts so compact, or so firmly adhering, as to resist… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»