Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

inch+up

  • 1 inch

    /intʃ/ * danh từ - đảo nhỏ (Ê-cốt) * danh từ - insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) - mức (nước, mưa...) một insơ - một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước =to ground+ tranh chấp từng tất đất =not to yield (give way) an inch+ không nhượng một bước - (số nhiều) tầm vóc =a man of your inches+ người cùng tầm vóc như anh !by inches !inch by inch - dần dần; tí một; từng bước !every inch - về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như =to look every inch a sailor+ trông hệt như một thuỷ thủ !give him an inch and he'll take an ell - (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu !within an inch of - suýt nữa, gần =to flog somebody within an inch of his life+ đánh cho ai gần chết * động từ - đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần =to inch along the street+ đi lần lần dọc theo phố =to inch one's way forward+ tiến lên từng bước một

    English-Vietnamese dictionary > inch

  • 2 inch

    v. Nce ntiv
    n. Nti; ntiv

    English-Hmong dictionary > inch

  • 3 inch-worm

    /'intʃwə:m/ * danh từ - (động vật học) sâu đo

    English-Vietnamese dictionary > inch-worm

  • 4 das Haar

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó - {wool} len, lông cừu, lông chiên, hàng len, đồ len, hàng giống len, tóc dày và quăn = um ein Haar {by a fraction of an inch; by a hair; by a shave; by fractions of an inch; to a hairs breadth; within an ace; within an inch}+ = das Haar machen {to do one's hairs}+ = das weiche Haar {pile}+ = das dichte Haar {thatch; thick hair}+ = das Haar waschen {to shampoo}+ = bis aufs Haar {to a hairs breadth}+ = Haut und Haar {flesh and fell}+ = das melierte Haar {hair streaked with grey}+ = das Haar scheiteln {to part one's hairs}+ = aufs Haar genau {to a T}+ = aufs Haar stimmen {to be correct to a T}+ = das dichte, wirre Haar {shock}+ = das graudurchzogene Haar {hair threaded with grey}+ = das kurzgeschnittene Haar {crop}+ = das Haar schneiden lassen {to have one's hairs cut}+ = jdm. aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = sich das Haar eindrehen {to curl one's hair}+ = jemandem aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = kein gutes Haar an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haar

  • 5 der Zoll

    - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {tariff} giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung = der Zoll (2.54cm) {inch}+ = 1/3 Zoll {barley corn}+ = Zoll bezahlen {to pay customs}+ = Bits pro Zoll (Aufzeichnungsdichte) (BPI) {bits per inch}+ = mit Zoll belegen {to tariff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zoll

  • 6 das Zentimeter

    - {centimeter} xentimet - {centimetre} = bis auf den Zentimeter {to an inch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zentimeter

  • 7 die Kleinigkeit

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý - {farthing} đồng faddinh - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {flea} con bọ chét - {inch} đảo nhỏ, insơ, mức một insơ, một chút, một chút xíu, một tí, một tấc, một bước, tầm vóc - {iota} lượng rất bé, tí ti, mảy may, Iôta, i - {little} ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn - {molehill} đất chuột chĩu đùn lên - {nothing} sự không có, sự không tồn tại, cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, vật tầm thường, con số không - không, không cái gì - {nothingness} hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {pennyworth} một xu, món - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, vật vô hình, vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ - {small beer} bia nhẹ - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật vô giá trị - {trifle} vật nhỏ mọn, chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem - {trinket} đồ nữ trang rẻ tiền = das ist keine Kleinigkeit {that's no small thing}+ = das ist eine Kleinigkeit! {that's nothing!}+ = eine Kleinigkeit essen {to have a snack}+ = es ist nur eine Kleinigkeit {it is but a trifle}+ = Es kommt auf jede Kleinigkeit an. {Every little counts.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinigkeit

  • 8 er wich keinen Fußbreit

    - {he didn't yield an inch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er wich keinen Fußbreit

  • 9 zollweise zumessen

    - {to inch out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zollweise zumessen

  • 10 budge

    /bʌdʤ/ * ngoại động từ - làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy * nội động từ - chuyển, nhúc nhích, động đậy =it won't budge an inch+ nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra

    English-Vietnamese dictionary > budge

  • 11 contest

    /kən'test/ * danh từ - cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi =beyond contest+ không thể tranh cãi vào đâu được nữa - (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh =musical contest+ cuộc thi âm nhạc =a baxing contest+ trận đấu quyền Anh - cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh * động từ - tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai) =to contest with someone+ tranh cãi với ai - đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận =to contest someone's right+ không thừa nhận quyền của ai - tranh, tranh giành, tranh đoạt =to contest for a prize+ tranh giải =the enemy contested every inch of ground+ quân địch cố giành từng tất đất - tranh cử (nghị viện) =to contest a seat in the parliament+ tranh một ghế ở nghị viện =a contested election+ cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử

    English-Vietnamese dictionary > contest

  • 12 dispute

    /dis'pju:t/ * danh từ - cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận =beyond (past, without) dispute+ không cần bàn cãi gì nữa =the matter is in dispute+ vấn đề đang được bàn cãi =to hold a dispute on+ tranh luận về (vấn đề gì) - cuộc tranh chấp (giữa hai người...) - cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà * nội động từ - bàn cãi, tranh luận =to dispute with (against) someone+ bàn cãi với ai =to dispute on (about) a subject+ bàn cãi về một vấn đề - cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà * ngoại động từ - bàn cãi, tranh luận (một vấn đề) - chống lại, kháng cự lại =to dispute a landing+ kháng cự lại một cuộc đổ bộ =to dispute the advance of the enemy+ kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch - tranh chấp =to dispute every inch of ground+ tranh chấp từng tất đất

    English-Vietnamese dictionary > dispute

  • 13 swerve

    /swə:v/ * danh từ - sự chệch, sự đi lệch hướng * nội động từ - đi chệch, đi lệch hướng =he never swerves an inch from his duty+ anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào =ball swerves in the air+ bóng bật chệch lên trên không =horse swerved suddenly+ thình lình ngựa đi chệch sang lối khác * ngoại động từ - làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

    English-Vietnamese dictionary > swerve

См. также в других словарях:

  • Inch — Inch, n. [OE. inche, unche, AS. ynce, L. uncia the twelfth part, inch, ounce. See {Ounce} a weight.] [1913 Webster] 1. A measure of length, the twelfth part of a foot, commonly subdivided into halves, quarters, eights, sixteenths, etc., as among… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inch — inch1 [inch] n. [ME inche < OE ynce < L uncia, twelfth part, inch, OUNCE1] 1. a unit of length in the FPS system, equal to 1/ 12 foot (2.54 cm): symbol, ″: abbrev. in 2. a fall (of rain, snow, etc.) equal to the amount that would cover a… …   English World dictionary

  • Inch — 〈[ ı̣ntʃ] m. od. n.; , es; bei Maßangaben Pl.: ; Abk.: in.; 〉 engl. Längenmaß, Zoll, 2,54 cm [engl.] * * * Inch [ɪnt̮ʃ], der; [es], es […t̮ʃɪs] <aber: 4 Inch[es]> [engl. inch, aengl. ynce < lat. uncia, ↑ 1Unze]: Längeneinheit in… …   Universal-Lexikon

  • inch — [ɪntʆ] noun [countable] a unit for measuring length, equal to 2.54 centimetres * * * Ⅰ. inch UK US /ɪnʃ/ noun [C] (abbreviation in., symbol ʺ) ► MEASURES a unit of measure equal to one twelfth of a foot or 2.54 centimetres: » …   Financial and business terms

  • inch — ► NOUN 1) a unit of linear measure equal to one twelfth of a foot (2.54 cm). 2) a quantity of rainfall that would cover a horizontal surface to a depth of one inch. 3) a very small amount or distance: don t yield an inch. ► VERB ▪ move along… …   English terms dictionary

  • Inch —    INCH, a parish, in the county of Wigton, 2½ miles (E.) from Stranraer; containing, with the hamlets of Aird, Cairnryan, and Lochans, 2950 inhabitants. This place, which is of great antiquity, and distinguished for its lochs, appears to have… …   A Topographical dictionary of Scotland

  • Inch — Inch, a. Measuring an inch in any dimension, whether length, breadth, or thickness; used in composition; as, a two inch cable; a four inch plank. [1913 Webster] {Inch stuff}, boards, etc., sawed one inch thick. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inch — inch·er; inch·ling; inch·ma·ree; inch·meal; inch; mi·cro·inch; mil·inch; …   English syllables

  • inch — s.m. Unitate de măsură pentru lungime, egală cu 2,54 cm, folosită în Anglia şi în Statele Unite ale Americii. [pr.: inci] – cuv. engl. Trimis de valeriu, 25.11.2008. Sursa: DEX 98  inch (unitate de măsură pentru lungime) s. m. [pron. engl. inci] …   Dicționar Român

  • Inch — Inch, v. i. To advance or retire by inches or small degrees; to move slowly; as, to inch forward. [1913 Webster] With slow paces measures back the field, And inches to the walls. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inch — n a unit of length equal to 1/36 yard or 2.54 centimeters * * * (in) (inch) a unit of linear measure, one twelfth of a foot, being the equivalent of 2.54 cm …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»