Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in-chief

  • 1 chief

    /tʃi:f/ * danh từ - thủ lĩnh, lãnh tụ - người đứng đầu; trưởng =Chief of Staff+ tham mưu trưởng - (thông tục) ông sếp, ông chủ !in chief - nhất là, đặc biệt là * tính từ - đứng đầu, trưởng - trọng yếu, chủ yếu, chính !chief town - thủ phủ

    English-Vietnamese dictionary > chief

  • 2 chief

    n. Tus thawj
    adj. Thawj; hau

    English-Hmong dictionary > chief

  • 3 chief executive

    /'tfi:fig'zekjutiv/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống; thủ tướng

    English-Vietnamese dictionary > chief executive

  • 4 editor-in-chief

    /'editəzin'tʃi:f/ * danh từ, số nhiều editors-in-chief - chủ bút, tổng biên tập

    English-Vietnamese dictionary > editor-in-chief

  • 5 editors-in-chief

    /'editəzin'tʃi:f/ * danh từ, số nhiều editors-in-chief - chủ bút, tổng biên tập

    English-Vietnamese dictionary > editors-in-chief

  • 6 air chief-marshal

    /'eə'tʃi:f,mɑ:ʃəl/ * danh từ - (quân sự) thượng tướng không quân (Anh)

    English-Vietnamese dictionary > air chief-marshal

  • 7 commander-in-chief

    /kə'mɑ:ndərin'tʃi:f/ * danh từ - tổng tư lệnh - bộ tổng tư lệnh * động từ - là tổng tư lệnh

    English-Vietnamese dictionary > commander-in-chief

  • 8 das Haupt

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo = Haupt- {banner; capital; cardinal; characteristic; chief; fundamental; general; grand; great; head; leading; main; major; mother; primal; prime; principal; staple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haupt

  • 9 der Führer

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {driver} người lái, người đánh xe, người dắt, cái bạt, dụng cụ để đóng, máy đóng, bánh xe phát động - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim - {vanguard} những người tiên phong, tiên phong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Führer

  • 10 oberst

    - {chief} đứng đầu, trưởng, trọng yếu, chủ yếu, chính - {principal} - {supreme} tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng - {topmost} cao nhất = zu oberst {atop; headmost; uppermost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oberst

  • 11 der Oberrabbiner

    - {chief rabbi}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Oberrabbiner

  • 12 der Vorsteher

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {master} chủ, chủ nhân, thuyền trưởng, thầy, thầy giáo, Chúa Giê-xu, cậu - {principal} giám đốc, hiệu trưởng, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính - {warden} dân phòng, cai, người quản lý, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người gác, người trông nom

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorsteher

  • 13 der Häuptling

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {headman} người cầm đầu, tù trưởng, tộc trưởng, thợ cả, đốc công - {sachem} tù trưởng sagamore), quan to, người tai to mặt lớn = der Häuptling (Stamm) {chieftain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Häuptling

  • 14 die Hauptrolle

    - {chief part; key role; name part} = die Hauptrolle (Theater) {lead}+ = die Hauptrolle spielend {starring}+ = in der Hauptrolle auftreten (Theater) {to star}+ = jemandem eine Hauptrolle geben (Theater) {to star}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptrolle

  • 15 leitend

    - {chief} đứng đầu, trưởng, trọng yếu, chủ yếu, chính - {conductible} có tính dẫn, có thể bị dẫn - {conductive} dẫn - {directory} chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị - {executive} sự thực hiện, sự thi hành, để thực hiện, để thi hành, hành pháp, hành chính - {governing} cai trị, thống trị, cai quản, quản trị, chủ đạo, bao trùm, điều chỉnh - {leading} lânh đạo, dẫn đầu, quan trọng - {managerial} người quản lý, giám đốc, ban quản trị - {managing} trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi, cẩn thận, tiết kiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leitend

  • 16 der Vorstandschef

    - {chief of board of directors}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorstandschef

  • 17 der Chef

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm - chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} giám đốc, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = er ist der Chef {he is the cock of the walk}+ = den Chef spielen {to boss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chef

  • 18 der Oberbefehlshaber

    - {commander-in-chief} tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh - {generalissimo}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Oberbefehlshaber

  • 19 der Abteilungsleiter

    - {department chief; floor walker; head of division} = der Abteilungsleiter (Kommerz) {departmental manager}+ = der Abteilungsleiter (Verwaltung) {head of department}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abteilungsleiter

  • 20 der Vorgesetzte

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {senior} người lớn tuổi hơn, người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn, sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp - {superior} người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorgesetzte

См. также в других словарях:

  • Chief Justice of the United States — Chief Justice of the United States …   Wikipedia

  • Chief executive officer — Chief Executive redirects here. For other uses, see Chief executive (disambiguation). CEO and CEOs redirect here. For the island, see Ceos. For the musical project, see ceo (musician). A chief executive officer (CEO, American English), managing… …   Wikipedia

  • Chief Petty Officer — is a non commissioned officer or equivalent in many naval services and coast guards.CanadaChief Petty Officer refers to two ranks in the Canadian Navy. Chief Petty Officer 2nd Class (CPO2) ( Première maître de deuxième classe or pm2 in French) is …   Wikipedia

  • Chief Rabbi — Chief Rabbinate redirects here. See also Chief Rabbinate of Israel. Chief Rabbi is a title given in several countries to the recognized religious leader of that country s Jewish community, or to a rabbinic leader appointed by the local secular… …   Wikipedia

  • Chief Judge of Mega-City One — Chief Judge Fargo (drawn by Brendan McCarthy) Chief Judge of Mega City One is the title of several supporting characters in the Judge Dredd comic strip published in 2000 AD. The chief judge is dictator and head of state of Mega City One, a… …   Wikipedia

  • Chief information officer — (CIO), or information technology (IT) director, is a job title commonly given to the most senior executive in an enterprise responsible for the information technology and computer systems that support enterprise goals. The title of Chief… …   Wikipedia

  • Chief — may refer to: Contents 1 Title or rank 2 Aircraft 3 Media 3.1 …   Wikipedia

  • Chief marketing officer — (CMO) is a corporate title referring to an executive responsible for various marketing activities in an organization. Most often the position reports to the chief executive officer. Contents 1 Role 2 Challenges 3 CMO Associations 3.1 …   Wikipedia

  • Chief Justice des États-Unis — Sceau officiel de la Cour suprême …   Wikipédia en Français

  • Chief business officer — is a term used to describe the position of the top business and operating executive of an academic or research institution such as a university, college, institute or teaching hospital. The chief business officer title is becoming more… …   Wikipedia

  • Chief constable — is the rank used by the chief police officer of every territorial police force in the United Kingdom except for the City of London Police and the Metropolitan Police, as well as the chief officers of the three special national police forces, the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»