Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

in+wand

  • 1 die Wand

    - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường, bức tường có cây ăn quả dựa vào, vách ngoài vỉa, thành = die Wand (Berg) {face}+ = an der Wand {against the wall}+ = die spanische Wand {folding screen}+ = an die Wand lehnen {to lean against the wall}+ = in die Wand einlassen {to tail in}+ = mit einer Wand umgeben {to wall}+ = mit dem Rücken an der Wand {with one's back against the walls}+ = an die Wand gedrückt werden {to be sent to the wall; to go to the wall}+ = jemanden an die Wand drücken {to send someone to the wall}+ = jemanden an die Wand spielen {to upstage someone}+ = Malen Sie nicht den Teufel an die Wand! {Don't meet trouble halfway!}+ = malen Sie nicht den Teufel an die Wand! {don't meet trouble halfway!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wand

  • 2 winden

    (wand,gewunden) - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to windlass} kéo bằng tời - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = winden (wand,gewunden) [um] {to wreathe [round,about]}+ = winden (wand,gewunden) [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+ = winden (wand,gewunden) (Marine) {to heave (hove,hove)+ = sich winden {to coil; to meander; to screw; to snake; to squirm; to twist; to wind (wound,wound); to worm; to wreathe; to wriggle}+ = sich winden [vor] {to writhe [with]}+ = sich winden [durch] {to needle [between,through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winden

  • 3 der Zauberstab

    - {wand} đũa thần, gậy phép, que đánh nhịp, gậy quyền, quyền trượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zauberstab

  • 4 auswinden

    (wand aus, ausgewunden) - {to wring (wrung,wrung) vặn, vắt, bóp, siết chặt, vò xé, làm cho quặn đau, làm đau khổ, moi ra, rút ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswinden

  • 5 der Taktstock

    - {wand} đũa thần, gậy phép, que đánh nhịp, gậy quyền, quyền trượng = der Taktstock (Musik) {baton; stick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Taktstock

  • 6 der Stab

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {staff} gậy, ba toong, cán, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {wand} đũa thần, gậy phép, que đánh nhịp, quyền trượng = der dünne Stab {slat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stab

  • 7 der Zollstock

    - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê - cái gạch đầu dòng - {yardstick} yard-wand, tiêu chuẩn so sánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zollstock

  • 8 der Maßstab

    - {criterion} tiêu chuẩn - {measure} sự đo, sự đo lường, đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá, cái để đánh giá, cái để xét, thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí - ước số, nhịp, nhịp điệu, lớp tâng, điệu nhảy - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa - {yardstick} yard-wand, tiêu chuẩn so sánh = in großem Maßstab {in a great way; on a large scale}+ = der verkürzte Maßstab {reducing scale}+ = nach einem Maßstab {by a standard}+ = den Maßstab festsetzen {to scale}+ = in verkleinertem Maßstab {on a reduced scale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Maßstab

См. также в других словарях:

  • Wand — (ahd. „das Gewundene, Geflochtene“ zu want „winden“) bezeichnet eine Fläche, die einen Hohlraum abgrenzt, siehe Wandung ein senkrechtes Bauteil, dessen Ausdehnung in der Länge und Höhe sehr viel größer ist als in der Tiefe ( Wanddicke ), siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Wand — Wand, n. [Of Scand. origin; cf. Icel. v[ o]ndr, akin to Dan. vaand, Goth. wandus; perhaps originally, a pliant twig, and akin to E. wind to turn.] 1. A small stick; a rod; a verge. [1913 Webster] With good smart blows of a wand on his back. Locke …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wand of peace — Wand Wand, n. [Of Scand. origin; cf. Icel. v[ o]ndr, akin to Dan. vaand, Goth. wandus; perhaps originally, a pliant twig, and akin to E. wind to turn.] 1. A small stick; a rod; a verge. [1913 Webster] With good smart blows of a wand on his back.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wand — [wɔnd US wa:nd] n ↑wand, ↑cape, ↑top hat [Date: 1100 1200; : Old Norse; Origin: vöndr] 1.) a thin stick you hold in your hand to do magic tricks wave a (magic) wand (=move a wand about to make something magical happen) ▪ I can t just wave a magic …   Dictionary of contemporary English

  • Wand of Abaris — «Wand of Arabis» Sencillo de Therion del álbum Gothic Kabbalah Formato CD5 Grabación Septiembre Julio 2006 Género(s) Metal sinfónico Duración …   Wikipedia Español

  • wand — (n.) c.1200, from O.N. vondr rod, switch, (Cf. Goth. wandus rod, M.Swed. vander), from P.Gmc. *wend to turn, see WIND (Cf. wind) (v.)). The notion is of a bending, flexible stick. Cf. cognate O.N. veggr, O.E. wag wall, O.S., Du. wand …   Etymology dictionary

  • wand´like´ — wand «wond», noun. 1. a slender stick or rod: »The magician waved his wand, and a rabbit popped out of his hat. 2. any small, handheld device, such as a curling iron or television remote control: »I…punched REW on my wand, [and] flipped over to… …   Useful english dictionary

  • Wand 5 — ist ein Stuttgarter Verein zur Förderung unabhängiger Film und Medienkultur. Zu den Hauptaktivitäten des 1985 gegründeten Vereins gehört die jährliche Realisierung eines Festivals für Kurz und Experimentalfilme, der Stuttgarter Filmwinter.… …   Deutsch Wikipedia

  • Wand abketzern — Wand abketzern, so v. w. Wand zersetzen, s.u. Wand 2) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Wand'rin' Star — was a UK number one single for Lee Marvin for three weeks in March 1970. It was originally written by Alan J. Lerner (lyrics) and Frederick Loewe (music) for the stage musical Paint Your Wagon in 1951. When the film of the musical was made in… …   Wikipedia

  • Wand [1] — Wand, 1) die abhängige Seite eines Berges od. Felsens, s.u. Berg 1); 2) das dem Bergmann entgegenstehende Gestein; enthält es Erz, so heißt es Erzwand od. Wanderz, enthält es taubes Gestein, Erdwand, Bergwand od. Wandberg; daher Wand wird feige,… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»