Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

in+vain

  • 1 vain

    /vein/ * tính từ - vô hiệu, không có kết quả, vô ích =vain efforts+ những cố gắng vô ích - hão, hão huyền =vain promises+ những lời hứa hão huyền - rỗng, rỗng tuếch =vain words+ những lời rỗng tuếch - phù phiếm =vain man+ người phù phiếm - tự phụ, tự đắc =to be vain of+ tự đắc về !as vain as a speacock - dương dương tự đắc !in vain - vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả =to protest in vain+ phản kháng không hiệu quả - khinh thị, bất kính =to take someone's name in vain+ nói về ai một cách khinh thị

    English-Vietnamese dictionary > vain

  • 2 vine

    /vain/ * danh từ - (thực vật học) cây nho - cây leo; cây bò

    English-Vietnamese dictionary > vine

  • 3 vine-grower

    /'vain,grouə/ * danh từ - người trồng nho

    English-Vietnamese dictionary > vine-grower

  • 4 vinedresser

    /'vain,dresə/ * danh từ - người trồng nho

    English-Vietnamese dictionary > vinedresser

  • 5 vinery

    /'vainəri/ * danh từ - nhà kính trồng nho

    English-Vietnamese dictionary > vinery

  • 6 vinous

    /'vainəs/ * tính từ - có màu đỏ rượu vang - có mùi vị rượu vang - được mùa rượu vang =vinous year+ năm được mùa rượu vang - từ rượu vang mà ra

    English-Vietnamese dictionary > vinous

  • 7 cervine

    /'sə:vain/ * tính từ - (thuộc) hươu nai; như hươu nai

    English-Vietnamese dictionary > cervine

  • 8 corvine

    /'kɔ:vain/ * tính từ - (thuộc) con quạ

    English-Vietnamese dictionary > corvine

  • 9 divine

    /di'vain/ * tính từ - thần thanh, thiêng liêng =divine worship+ sự thờ cúng thần thánh - tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm =divine beauty+ sắc đẹp tuyệt trần * danh từ - nhà thần học * động từ - đoán, tiên đoán, bói

    English-Vietnamese dictionary > divine

  • 10 diviner

    /di'vainə/ * danh từ - người đoán, người tiên đoán, người bói

    English-Vietnamese dictionary > diviner

  • 11 hope

    /houp/ * danh từ - hy vọng =to pin (anchor) one's hopes on...+ đặt hy vọng vào... =vague hopes+ những hy vọng mơ hồ =to be past (beyond) hope+ không còn hy vọng gì nữa - nguồn hy vọng =he was their last hope+ anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ !to give up (resign) all hope - từ bỏ mọi hy vọng !in vain hope - hy vọng hão huyền, uổng công !while there is life there's is hope - (xem) while * động từ - hy vọng =to hope for something+ hy vọng cái gì, trông mong cái gì =to hope against hope+ hy vọng hão

    English-Vietnamese dictionary > hope

  • 12 ivy vine

    /'aivi'vain/ * danh từ - (thực vật học) cây nho đà

    English-Vietnamese dictionary > ivy vine

  • 13 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

  • 14 school divine

    /'sku:ldi'vain/ * danh từ - nhà triết học kinh viện

    English-Vietnamese dictionary > school divine

См. также в других словарях:

  • vain — vain, vaine [ vɛ̃, vɛn ] adj. • déb. XIIe; lat. vanus 1 ♦ Vx Vide. « De vains tombeaux » (P. Corneille) :des cénotaphes. Mod. Vaine pâture. 2 ♦ Vieilli Qui est sans consistance, sans réalité. ⇒ irréel. « Nous sommes abusés par de vaines images »… …   Encyclopédie Universelle

  • vain — vain, aine (vin, vè n ) adj. 1°   Proprement, vide, ce qui est le sens étymologique conservé seulement dans les locutions suivantes : vaine pâture, terres où il n y a ni semences, ni fruits, et, par suite, où tous les habitants d une commune… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Vain — Vain, a. [Compar. {Vainer}; superl. {Vainest}.] [F. vain, L. vanus empty, void, vain. Cf. {Vanish}, {Vanity}, {Vaunt} to boast.] [1913 Webster] 1. Having no real substance, value, or importance; empty; void; worthless; unsatisfying. Thy vain… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vain (band) — Vain are a glam metal band formed in the San Francisco Bay Area in 1986, at the last wave of the Glam Metal era, and in a time when the city s main musical export was thrash metal slowly changing to Punk. The band were formed by vocalist Davy… …   Wikipedia

  • vain — VAIN, [v]aine. adj. Inutile, Qui ne produit rien. Faire de vains efforts. toutes ses sollicitations ont esté vaines. On appelle, Terres vaines & vagues, Des terres inutiles, incultes, qui ne produisent rien, & qui ne sont reclamées de personne.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • vain — [veın] adj [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: Latin vanus empty, vain ] 1.) someone who is vain is too proud of their good looks, abilities, or position used to show disapproval = ↑conceited ▪ Men can be just as vain as women. see usage note …   Dictionary of contemporary English

  • vain — [ veın ] adjective * 1. ) someone who is vain is very proud and thinks they are very attractive or special: CONCEITED: He was vain about his looks, spending hours in the gym. 2. ) unsuccessful or useless: a vain attempt/bid/effort: They made a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Vain — Vain, n. Vanity; emptiness; now used only in the phrase in vain. [1913 Webster] {For vain}. See {In vain}. [Obs.] Shak. {In vain}, to no purpose; without effect; ineffectually. In vain doth valor bleed. Milton. In vain they do worship me. Matt.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vain — Datos generales Nacimiento 1986 Origen San Francisco …   Wikipedia Español

  • vain (en) — ⇒VAIN (EN), loc. adv. A. Sans résultat, sans utilité, pour rien. Synon. inutilement. C est en vain que vous prétendez soumettre les gouvernements à la volonté générale. Ce sont toujours eux qui dictent cette volonté, et toutes les précautions… …   Encyclopédie Universelle

  • Vain Glory Opera — Студийный альбом Edguy Дата выпуска 15 января 1998 года Жанр Пауэр метал …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»