Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+us+football

  • 1 football-player

    /'futbɔ:lə/ Cách viết khác: (football-player) /'futbɔ:l,pleiə/ -player) /'futbɔ:l,pleiə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá

    English-Vietnamese dictionary > football-player

  • 2 football

    /'futbɔ:l/ * danh từ, (thể dục,thể thao) - quả bóng đá - môn bóng đá

    English-Vietnamese dictionary > football

  • 3 die Spielerposition beim American Football

    - {quarterback} tiền vệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spielerposition beim American Football

  • 4 das Fußballstadion

    - {football stadium}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fußballstadion

  • 5 der Fußballanhänger

    - {football fan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fußballanhänger

  • 6 der Fußballplatz

    - {football pitch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fußballplatz

  • 7 das Fußballspiel

    - {football} quả bóng đá, môn bóng đá - {footer} - {soccer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fußballspiel

  • 8 der Fußballverein

    - {football club}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fußballverein

  • 9 der Fußball

    - {football} quả bóng đá, môn bóng đá - {soccer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fußball

  • 10 account

    /ə'kaunt/ * danh từ - sự tính toán =to cast account+ tính toán - sự kế toán; sổ sách, kế toán =to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán =profit and loss account+ mục tính lỗ lãi - bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả =account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu =to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng =to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền - sự thanh toán =to render (settle) an account+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ) - sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ =to pay a sum on account+ trả dần một số tiền =sale for the account+ bán trả dần - tài khoản, số tiền gửi =to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng =account current+ số tiền hiện gửi - lợi, lợi ích =to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì =to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở... - lý do, nguyên nhân, sự giải thích =to give an account of something+ giải thích cái gì =on no account+ không vì một lý do gì =on account of+ vì - báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả =to give an account of something+ thuật lại chuyện gì =a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá - sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm =to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới =to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp - tầm quan trọng, giá trị =of much account+ đáng kể =of small account+ không có gì đáng kể lắm !according to all accounts - theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung !to balance the accounts - (xem) balance !by all accounts - (như) according to all accounts !to be called (to go) to one's account - (xem) go !to call (bring) to account - bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...) !to cast up accounts -(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa !to cook (doctor) an account - giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản !to demand an account - đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...) !to give a good account of oneself - gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt !the great account - (tôn giáo) ngày tận thế !to hand in one's accounts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết !to hold of much account - đánh giá cao, coi trọng !to lay [one's] account for (on, with) something - mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì !to leave out of account - không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến !on one's own account - vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình - tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra !on somebody's account - vì ai !to settle (square, balance) accounts with somebody - thanh toán với ai - trả thù ai, thanh toán mối thù với ai * ngoại động từ - coi, coi như, coi là, cho là =to be accounted incocent+ được coi là vô tội * nội động từ - (+ for) giải thích (cho) =this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn - giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong) =has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa? - (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được =he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

    English-Vietnamese dictionary > account

  • 11 backbone

    /'bækboun/ * danh từ - xương sống - (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ =he is the backbone of the football team+ anh ấy là cột trụ của đội bóng - (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh =to lack backbone+ thiếu nghị lực !to the backbone - chính cống, hoàn toàn =he is an Englishman to the backbone+ hắn là một người Anh chính cống

    English-Vietnamese dictionary > backbone

  • 12 every time

    /'evritaim/ * phó từ - lần nào cũng =our football team wins every_time+ đội bóng của ta lần nào cũng thắng

    English-Vietnamese dictionary > every time

  • 13 fan

    /fæn/ * danh từ - người hâm mộ, người say mê =film fans+ những người mê chiếu bóng =football fans+ những người hâm mộ bóng đá * danh từ - cái quạt =an electric fan+ quạt máy, quạt điện - cái quạt lúa - đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt) - (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt - bản hướng gió (ở cối xay gió) * ngoại động từ - quạt (thóc...) - thổi bùng, xúi giục =to fan the flame of war+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh - trải qua theo hình quạt * nội động từ - quạt - thổi hiu hiu (gió) - xoè ra như hình quạt !to fan the air - đấm gió

    English-Vietnamese dictionary > fan

  • 14 footballer

    /'futbɔ:lə/ Cách viết khác: (football-player) /'futbɔ:l,pleiə/ -player) /'futbɔ:l,pleiə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá

    English-Vietnamese dictionary > footballer

  • 15 get

    /get/ * ngoại động từ got, got, gotten - được, có được, kiếm được, lấy được =to get a living+ kiếm sống =to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó =to get fame+ nổi tiếng - nhận được, xin được, hỏi được =to get a telegram+ nhận được một bức điện tín =he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó - tìm ra, tính ra =to get 9 on the average+ tính trung bình được 9 - mua =to get a new hat+ mua một cái mũ mới =to get a ticket+ mua một cái vé - học (thuộc lòng) =to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì - mắc phải =to get an illness+ mắc bệnh - (thông tục) ăn =to get one's breakfast+ ăn sáng - bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...) - (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...) =I don't get you+ tôi không hiểu ý anh =to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó =to get the cue+ nắm được ngụ ý - đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy =to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ =get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế - bị, chịu =to get a blow+ bị một đòn =to get a fall+ bị ngã =to get one's arm broken+ bị gãy tay =to get it+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc - (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao =ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé! - làm cho, khiến cho =to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói =he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra =to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng =to get somebody with child+ làm cho ai có mang =to get some job done+ làm xong một việc gì - sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì) =to get one's hair cut+ đi cắt tóc - (thông tục) to have got có, phải =I've got very little money+ tôi có rất ít tiền =it has got to be done+ phải làm việc đó - sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người) - tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp =to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng * nội động từ - đến, tới, đạt đến =shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không? =to get there+ (từ lóng) thành công - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ =to get fat+ (trở nên) béo ra =to get old+ (trở nên) già đi =to get better+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm) =to get well+ đã khỏi (người ốm) - bắt đầu =to get to work+ khởi công, bắt đầu làm =they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện - (từ lóng) cút đi, chuồn

    English-Vietnamese dictionary > get

  • 16 graphic

    /græfik/ * tính từ - (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị =graphic statics+ tĩnh học đồ thị =graphic algebra+ đại số đồ thị =graphic solution+ phép giải đồ thị - sinh động =a graphic account of the football match+ bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá - (nghệ thuật) tạo hình =the graphic arts+ nghệ thuật tạo hình - (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ

    English-Vietnamese dictionary > graphic

  • 17 interscholastic

    /,intəskə'læstik/ * tính từ - liên trường =an interscholastic football match+ một cuộc đấu bóng đá giữa nhiều trường trung học

    English-Vietnamese dictionary > interscholastic

  • 18 law

    /lɔ:/ * danh từ - phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ =to submit to a law+ tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ =the laws of gravity+ những định luật về trọng lực =the laws of football+ luật bóng đá =the laws of painting+ quy tắc hội hoạ =economic laws+ quy luật kinh tế =the law of supply and demand+ luật cung cầu - pháp luật, luật =everybody is equal before the law+ tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật =to settle a matter without going to law+ hoà giải một công việc không cần đến pháp luật =to put the law into force; to carry out the law+ phạm luật =to keep the law; to keep within the law+ tuân giữ pháp luật =commercial law; law merchant+ luật thương mại =maritime law+ luật hàng hải =international law; the law of nations+ luật quốc tế - luật học; nghề luật sư =to read (study) law+ học luật =law student+ học sinh đại học luật !Doctor of Laws - tiến sĩ luật khoa =to fellow the law; to practise the law; to go in for the law+ làm nghề luật sư - toà án, việc kiện cáo =court of law+ toà án =to be at law with somebody+ kiện ai =to go law+ ra toà án, nhờ đến pháp luật =to go to law with someone; to have the law of someone+ kiện ai, đưa ai ra toà - giới luật gia - (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...) !law and order - anh ninh trật tự !to be a law into oneself - làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ !to give [the] law to somebody - bắt ai phải làm theo ý mình !to lay down the law - nói giọng oai quyền, ra oai !necessity (need) knows no law - tuỳ cơ ứng biến

    English-Vietnamese dictionary > law

  • 19 league

    /li:g/ * danh từ - dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km) =land (statude) league+ dặm =marine league+ dặm biển, hải lý * danh từ - đồng minh, liên minh; hội liên đoàn =League of National+ hội quốc liên =football league+ liên đoàn bóng đá =to be in league with+ liên minh với, liên kết với, câu kết với * động từ - liên hiệp lại, liên minh, câu kết

    English-Vietnamese dictionary > league

  • 20 match

    /mætʃ/ * danh từ - diêm - ngòi (châm súng hoả mai...) * danh từ - cuộc thi đấu =a match of football+ một cuộc thi đấu bóng đá - địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức =to meet one's match+ gặp đối thủ =to have not one's+ không có đối thủ - cái xứng nhau, cái hợp nhau =these two kinds of cloth are a good match+ hai loại vải này rất hợp nhau - sự kết hôn; hôn nhân =to make a match+ tác thành nên một việc hôn nhân - đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng) =she (he) is a good match+ cái đám ấy tốt đấy * ngoại động từ - đối chọi, địch được, sánh được, đối được =worldly pleasures cannot match those joys+ những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này - làm cho hợp, làm cho phù hợp =they are well matched+ hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ =to match words with deeds+ làm cho lời nói phù hợp với việc làm - gả, cho lấy * nội động từ - xứng, hợp =these two colours do not match+ hai màu này không hợp nhau

    English-Vietnamese dictionary > match

См. также в других словарях:

  • Football hooliganism — such as brawls, vandalism, and intimidation carried out by Association football club supporters and fans.cite news |title=Another sorry outbreak of the English disease |publisher=The Independent|date=2004 06… …   Wikipedia

  • Football Club — Football Pour les articles homonymes, voir Football (homonymie). Football Soccer …   Wikipédia en Français

  • Football au Portugal — Football Pour les articles homonymes, voir Football (homonymie). Football Soccer …   Wikipédia en Français

  • Football européen — Football Pour les articles homonymes, voir Football (homonymie). Football Soccer …   Wikipédia en Français

  • Football in the United Kingdom — is organised on a separate basis in each of the four home nations of the United Kingdom with each having a national football association responsible for the overall management of football within their respective country. The Football Association …   Wikipedia

  • Football League — Die Football League bildet im englischen Profifußball den Unterbau der höchsten Spielklasse, der autonomen Premier League. Sie setzt sich aus den Ligen League Championship, League 1 und League 2 zusammen. Inhaltsverzeichnis 1 Spielbetrieb 2… …   Deutsch Wikipedia

  • Football Américain — Pour les articles homonymes, voir Football (homonymie). Football américain Fédérations IFAF, NFL et NCAA Principales compétitions National Football League Championnat NCAA Coupe du monde IFAF …   Wikipédia en Français

  • Football Dans Le Monde — Le football se pratique sur l ensemble de la planète sous l égide de la FIFA. Les continents sont chapeautés par des confédérations, comme l UEFA en Europe. Sommaire 1 Europe (UEFA) 2 Amérique du Sud (CONMEBOL) 3 Afrique (CAF) …   Wikipédia en Français

  • Football Et Télévision — Supporters rassemblés pour une rediffusion en direct d un match de football devant un bar à Bruxelles Le football à la télévision est la diffusion à la télévision de matchs et d émissions relatives au football. Les rapports entre le footb …   Wikipédia en Français

  • Football americain — Football américain Pour les articles homonymes, voir Football (homonymie). Football américain Fédérations IFAF, NFL et NCAA Principales compétitions National Football League Championnat NCAA Coupe du monde IFAF …   Wikipédia en Français

  • Football et television — Football et télévision Supporters rassemblés pour une rediffusion en direct d un match de football devant un bar à Bruxelles Le football à la télévision est la diffusion à la télévision de matchs et d émissions relatives au football. Les rapports …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»