Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

in+the+shape+of

  • 1 shape

    /ʃeip/ * danh từ - hình, hình dạng, hình thù =spherical in shape+ có dáng hình cầu =a monster in human shape+ con quỷ hình người - sự thể hiện cụ thể =intention took shape in action+ ý định thể hiện bằng hành động - loại, kiểu, hình thức =a reward in the shape of a sum of money+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền - sự sắp xếp, sự sắp đặt =to get one's ideas into shape+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ - bóng, bóng ma =a shape loomend through the mist+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù - khuôn, mẫu - thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn - các (đê) đôn !to be in good shape - dư sức, sung sức !go get out of shape !to lose shape - trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì !to lick into shape - nặn thành hình - (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được * động từ - nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình =to shape clay into a pot+ nặn đất thành một cái lọ - uốn nắn =to shape somebody's character+ uốn nắn tính nết ai - đặt ra, thảo ra (kế hoạch) - định đường, định hướng =to shape one's course+ định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình - hình thành, thành hình =an idea shapes in his mind+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta - có triển vọng =to shape well+ có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt

    English-Vietnamese dictionary > shape

  • 2 lick

    /lik/ * danh từ - cái liềm - (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau - (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực =to put in one's best licks+ hết sức cố gắng, nỗ lực - (từ lóng) tốc độ đi =at full lick+ hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng - bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick) !a lick and a promise - sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ * động từ - liếm - lướt qua, đốt trụi =the flames licked the dry grass+ ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô - (từ lóng) đánh; được, thắng - (từ lóng) đi, đi hối hả =to go as fast (hard) as one could lick+ đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng - (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của... =well that licks me+ chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi !to lick creation - vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp !to lick the dust - bị đánh gục, bị đánh bại !to lick one's lips - (xem) lip !to lick into shape - (xem) shape !to lick someone's shoes - liếm gót ai

    English-Vietnamese dictionary > lick

  • 3 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 4 settle

    /'setl/ * danh từ - ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ) * động từ - giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà =to settle a doubts+ giải quyết những mối nghi ngờ =to settle one's affairs+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư) - ngồi đậu =to settle oneself in an armchair+ ngồi vào ghế bành =bird settles on trees+ chim đậu trên cành cây =to settle down to dinner+ ngồi vào bàn ăn =to settle down to reading+ sửa soạn đọc sách - để, bố trí =to settle a unit in a village+ bố trí đơn vị ở một làng =to plant's root well down in ground+ để rễ cây ăn sâu xuống đất - làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư =to marry and settle down+ lấy vợ và ổn định cuộc sống =to settle down to a married life+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình - lắng xuống, đi vào nền nếp =things will soon settle into shape+ mọi việc sẽ đâu vào đấy - chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống =the rain will settle the dust+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống =ship settles+ tàu bắt đầu chìm - kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ =I shall settle up with you next month+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh - nguội dần, dịu dần =anger settles down+ cơn giận nguôi dần - để lại cho, chuyển cho =to settle one's property on somebody+ để của cải cho ai - (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh) !to settle someone's hash (business) - trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai !cannot settle to work !cannot settle to anything - không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì !that settles the matter (question) - thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

    English-Vietnamese dictionary > settle

См. также в других словарях:

  • The Colour and the Shape — Studio album by Foo Fighters Released May 20, 1 …   Wikipedia

  • The Colour and the Shape — The Colour and The Shape …   Википедия

  • The Colour and the Shape — Studioalbum von Foo Fighters Veröffentlichung 1997 Label Roswell Records / Capitol Records …   Deutsch Wikipedia

  • The Colour and the Shape — Álbum de Foo Fighters Publicación 20 de Mayo de 1997 Grabación Noviembre de 1996 a Febrero de 1997 en Los Ángeles Hollywood, California y Woodinville, Washington, EUA Género(s) …   Wikipedia Español

  • The Shape of Punk to Come — A Chimerical Bombination in 12 Bursts Studioalbum von Refused Veröffentlichung 1998 Label Burning Heart Records …   Deutsch Wikipedia

  • The Shape of Jazz to Come — Studioalbum von Ornette Coleman Veröffentlichung 1959 Label Atlantic Records …   Deutsch Wikipedia

  • The Shape of Jazz to Come — The Shape of Jazz to Come …   Википедия

  • The Shape of Things to Come — is a work of science fiction by H. G. Wells, published in 1933, which speculates on future events from 1933 until the year 2106. It is not a novel, but rather a fictional history book or chronicle, similar in style to Star Maker and Last and… …   Wikipedia

  • The Shape of Things to Come — ist ein 1933 erschienenes Werk von H. G. Wells. Der Roman stellt ein fiktionales Geschichtsbuch aus dem Jahre 2106 dar. Der Autor betrachtet darin die Zeitgeschichte seiner damaligen Gegenwart und stellt Spekulationen über die Entwicklung der… …   Deutsch Wikipedia

  • The Shape of Things — Título The Shape of Things Ficha técnica Dirección Neil LaBute Producción Neil LaBute Gail Mutrux Rachel Weisz Tim Bevan …   Wikipedia Español

  • The colour and the shape — Album par Foo Fighters Sortie 20 mai 1997 Durée 46:47 Genre(s) Rock alternatif Post grunge Producteur(s) Gil Norton …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»