Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

in+the+hold

  • 41 candle

    /'kændl/ * danh từ - cây nến - (vật lý) nến ((cũng) candle power) !to burn the candle at both end - (xem) burn !can't (is not fit to) hold a candle to - thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho !the game is not worth the candle - (xem) game !when candles are not all cats are grey - (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh * ngoại động từ - soi (trứng)

    English-Vietnamese dictionary > candle

  • 42 chin

    /tʃin/ * danh từ - cằm =to be up to the chin+ nước lên tới cằm !chins were wagging - (xem) wag !to hold up by the chin - ủng hộ, giúp đỡ !keep your chin up! - (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng! !to take it on the chin - (từ lóng) thất bại - chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt !to wag one's chin - nói huyên thiên, nói luôn mồm

    English-Vietnamese dictionary > chin

  • 43 dispute

    /dis'pju:t/ * danh từ - cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận =beyond (past, without) dispute+ không cần bàn cãi gì nữa =the matter is in dispute+ vấn đề đang được bàn cãi =to hold a dispute on+ tranh luận về (vấn đề gì) - cuộc tranh chấp (giữa hai người...) - cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà * nội động từ - bàn cãi, tranh luận =to dispute with (against) someone+ bàn cãi với ai =to dispute on (about) a subject+ bàn cãi về một vấn đề - cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà * ngoại động từ - bàn cãi, tranh luận (một vấn đề) - chống lại, kháng cự lại =to dispute a landing+ kháng cự lại một cuộc đổ bộ =to dispute the advance of the enemy+ kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch - tranh chấp =to dispute every inch of ground+ tranh chấp từng tất đất

    English-Vietnamese dictionary > dispute

  • 44 dominion

    /də'minjən/ * danh từ - quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối =to be under the dominion of...+ dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của... =to hold dominion over...+ thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc - lãnh địa (phong kiến) - lãnh thổ tự trị, nước tự trị; thuộc địa =the Portuguese dominions+ những thuộc địa Bồ-đào-nha =Dominion of Canada+ nước tự trị Ca-na-đa (tự trị từ sau 1867) - (pháp lý) quyền chiếm hữu

    English-Vietnamese dictionary > dominion

  • 45 pace

    /peis/ * danh từ - bước chân, bước - bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy =to go at a foat's (walking) pace+ đi từng bước =to go at a quick pace+ đi rảo bước, đi nhanh - nước đi (của ngựa); cách đi - nước kiệu (ngựa) - nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển !to go the pace - đi nhanh - ăn chơi, phóng đãng !to hold (keep) pace with - theo kịp, sánh kịp !to mend one's pace - (xem) mend !to put someone through his paces - thử tài ai, thử sức ai - cho ai thi thố tài năng !to set the pace - dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) - nêu gương cho (ai) theo - tiên tiến nhất, thành công vượt bực * nội động từ - đi từng bước, bước từng bước =to pace up and down+ đi bách bộ, đi đi lại lại - chạy nước kiệu (ngựa) * ngoại động từ - bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân =to pace the room+ đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân - dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) * danh từ - mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý) =pace Smith+ xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

    English-Vietnamese dictionary > pace

  • 46 peace

    /pi:s/ * danh từ - hoà bình, thái bình, sự hoà thuận =at peace with+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với =peace with honour+ hoà bình trong danh dự =to make peace+ dàn hoà =to make one's peace with somebody+ làm lành với ai =to make someone's peace with another+ giải hoà ai với ai - ((thường) Peace) hoà ước - sự yên ổn, sự trật tự an ninh =the [king's] peace+ sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp =to keep the peace+ giữ trật tự an ninh =to break the peace+ việc phá rối trật tự - sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm =peace of mind+ sự yên tĩnh trong tâm hồn =to hold one's peace+ lặng yên không nói

    English-Vietnamese dictionary > peace

  • 47 purser-strings

    /'pə:sstriɳz/ * danh từ số nhiều - dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao =to hold the purser-strings+ nắm việc chi tiêu =to tighten the purser-strings+ tằn tiện, thắt chặt hầu bao =to loosen the purser-strings+ ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao

    English-Vietnamese dictionary > purser-strings

  • 48 view

    /vju:/ * danh từ - sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt =to go out of view+ đi khuất không nhìn thấy được nữa =hidden from view+ bị che khuất =to come in view+ hiện ra trước mắt =to keep in view+ không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến - cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh =this room has a fine view+ ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp =panoramic view of the town+ toàn cảnh của thành phố - dịp được xem, cơ hội được thấy =private view+ cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình - quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn =to form a clear view of the facts+ có cách nhìn rõ ràng các sự việc =to hold advanced views+ có những quan điểm tiên tiến =to share someone's views+ cùng quan điểm với ai =to have opposite views+ có những ý kiến đối lập nhau =point of view+ quan điểm =political view+ chính kiến =in view of+ xét thấy, vì lý do, bởi, vì - dự kiến, ý định =to have something in view+ dự kiến một việc gì =to have other views for+ có những dự kiến khác đối với =with a view to; with the view of+ với ý định =with this in view+ với ý định này - (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ * ngoại động từ - thấy, nhìn, xem, quan sát - nhìn, xét, nghĩ về =to view a matter from one's standpoint+ nhìn vấn đề theo quan điểm của mình

    English-Vietnamese dictionary > view

  • 49 apart

    /ə'pɑ:t/ * phó từ - về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra =to hold oneself apart+ đứng ra một bên =to put something apart+ để riêng vật gì ra =to live apart from the word+ sống xa mọi người =to stand with one's feet apart+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra =to set something apart for someone+ để riêng (để dành) vật gì cho ai - apart from ngoài... ra =apart from these reasons+ ngoài những lẽ ấy ra =apart from the fact that...+ trừ phi... !jesting (joking) apart - nói thật không nói đùa !to take apart - lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần

    English-Vietnamese dictionary > apart

  • 50 cheap

    /tʃi:p/ * tính từ - rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền =cheap seats+ chỗ ngồi rẻ tiền =cheap music+ âm nhạc rẻ tiền =a cheap jest+ trò đùa rẻ tiền =cheap trip+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền =cheap tripper+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền - ít giá trị, xấu - hời hợt không thành thật =cheap flattery+ sự tâng bốc không thành thật !cheapest is the dearest - (tục ngữ) của rẻ là của ôi !to feel cheap - (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở !to hold someone cheap - khinh ai, coi thường ai !to make oneself cheap - ăn ở không ra gì để cho người ta khinh * phó từ - rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá =to get (buy) something cheap+ mua vật gì rẻ =to sell something cheap+ bán vật gì rẻ * danh từ - on the cheap rẻ, rẻ tiền

    English-Vietnamese dictionary > cheap

  • 51 check

    /tʃek/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque * danh từ - sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản =to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì =to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm =to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại - (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi =to come to a check+ mất vết, mất hơi - sự dừng lại, sự ngừng lại - (quân sự) sự thua nhẹ =to meet with a check+ bị thua nhẹ - sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát) - hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ - kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô - (đánh cờ) sự chiếu tướng =check!+ chiếu tướng! !to pass in (cash, hand in) one's check - chết * ngoại động từ - cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng) =he couldn't check his anger+ hắn không kìm được tức giận =we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc - kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát =please, check these figures+ làm ơn soát lại những con số này - quở trách, trách mắng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi =have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa? - (đánh cờ) chiếu (tướng) * nội động từ - ngập ngừng, do dự - dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi) !to check in - ghi tên khi đến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn !to check out - ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo !to check up - kiểm tra, soát lại; chữa (bài)

    English-Vietnamese dictionary > check

  • 52 claw

    /klɔ:/ * danh từ - vuốt (mèo, chim) - chân có vuốt - càng (cua...) - vật hình móc - (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp - (thông tục) tay =hold out your claw+ đưa tay ra đây !to draw in one's claw - bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn !to pare (cut) someone's claw - bẻ móng vuốt của ai (bóng) * ngoại động từ - quắp (bằng vuốt) - quào, cào; xé (bằng vuốt) - gãi * nội động từ - (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng =the tiger clawed at the pig+ hỗ vồ lợn - (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền) !claw me and I'll claw you - hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh

    English-Vietnamese dictionary > claw

  • 53 fast

    /fɑ:st/ * tính từ - chắc chắn =a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất =to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc - thân, thân thiết, keo sơn =a fast friend+ bạn thân =fast friendship+ tình bạn keo sơn - bền, không phai =a fast olour+ màu bền - nhanh, mau =watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh =a fast train+ xe lửa tốc hành - trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người) =the fast set+ làng chơi !to be fast with gout - nằm liệt giường vì bệnh gút !to make fast - buộc chặt * phó từ - chắc chắn, bền vững, chặt chẽ =to stand fast+ đứng vững =eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền =to sleep fast+ ngủ say sưa - nhanh =to run fast+ chạy nhanh - trác táng, phóng đãng =to live fast+ sống trác táng, ăn chơi - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh !fast bind, fast find - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu !to play fast and loose - lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu * danh từ - sự ăn chay - mùa ăn chay; ngày ăn chay - sự nhịn đói =to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng * nội động từ - ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...) - nhịn ăn

    English-Vietnamese dictionary > fast

  • 54 hare

    /heə/ * danh từ - (động vật học) thỏ rừng !first catch your hare then cook him - (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc !hare and hounds - trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm) !made as a March hare - cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ !to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds - bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe

    English-Vietnamese dictionary > hare

  • 55 relax

    /ri'læks/ * ngoại động từ - nới lỏng, lơi ra =to relax one's hold+ buông lỏng ra, nới lỏng ra =relax discipline+ nới lỏng kỷ luật - làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng =to relax tension+ làm tình hình bớt căng thẳng - làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí) =to relax one's mind+ giải trí =to relax one's muscles+ làm giảm bắp cơ - giảm nhẹ (hình phạt) - làm yếu đi, làm suy nhược - (y học) làm nhuận (tràng) =to relax the bowels+ làm nhuận tràng * nội động từ - lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ) - giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi =anger relaxes+ cơn giận nguôi đi =his features relaxed+ nét mặt anh dịu đi =world tension relaxes+ tình hình thế giới bớt căng thẳng - giải trí, nghỉ ngơi =to relax for an hour+ giải trí trong một tiếng đồng h

    English-Vietnamese dictionary > relax

  • 56 sway

    /swei/ * danh từ - sự đu đưa, sự lắc lư - sự thống trị; thế lực =to hold (have) sway over somebody+ thống trị ai * nội động từ - đu đưa, lắc lư - thống trị, cai trị * ngoại động từ - làm đu đưa, lắc =wind sways trees+ gió đu đưa cây - thống trị, cai trị - gây ảnh hưởng =his speech swayed votes+ bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu - (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa) !to sway the sceptre - thống trị

    English-Vietnamese dictionary > sway

  • 57 aloft

    /ə'lɔft/ * tính từ - cao, ở trên cao - (hàng hải) trên cột buồm * phó từ - cao, ở trên cao =to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism+ giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin !to go aloft - (thông tục) chầu trời, chết

    English-Vietnamese dictionary > aloft

  • 58 bay

    /bei/ * tính từ - hồng =a bay horse+ ngựa hồng * danh từ - ngựa hồng * danh từ - (địa lý,địa chất) vịnh * danh từ - gian (nhà); ô (chuồng ngựa) - phần nhà xây lồi ra ngoài - nhịp (cầu) - (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào) * danh từ - (thực vật học) cây nguyệt quế - (số nhiều) vòng nguyệt quế * danh từ - tiếng chó sủa !to be (stand) at bay - cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng !to bring (drive) to bay - dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường !to hold (keep) somebody at bay - giữ không cho ai lại gần !to turn to bay - chống lại một cách tuyệt hảo * động từ - sủa (chó) !to pay the moon - sủa trăng

    English-Vietnamese dictionary > bay

  • 59 breath

    /breθ/ * danh từ - hơi thở, hơi =to take a deep breath+ hít một hơi dài =to hold (coatch) one's breath+ nín hơi, nín thở =to lose one's breath+ hết hơi =to recover one's breath+ lấy lại hơi =to take breath+ nghỉ lấy hơi =out of breath+ hết hơi, đứt hơi =all in a breath; all in the same breath+ một hơi, một mạch - cơn gió nhẹ; làn hương thoảng =there wasn't a breath of air+ chẳng có tí gió nào - tiếng thì thào !breath of life (nostrils) - điều cần thiết, điều bắt buộc !to keep one's breath to cool one's porridge - (xem) porridge !to speak under one's breath - nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào !to take one's breath away - làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc !to waste one's breath - hoài hơi, phí lời

    English-Vietnamese dictionary > breath

  • 60 conversation

    /,kɔnvə'seiʃn/ * danh từ - sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận =to hold a conversation with someone+ chuyện trò với ai, đàm luận với ai =to change the conversation+ đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác - (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp =criminal conversation+ ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình

    English-Vietnamese dictionary > conversation

См. также в других словарях:

  • The Hold Steady — in New Yor …   Deutsch Wikipedia

  • The Hold Steady — Infobox musical artist Name = The Hold Steady Img capt = The Hold Steady at the 2008 Tribeca Film Festival Background = group or band Origin = Brooklyn, USA Genre = Alternative rock, post punk, indie rock Years active = 2004 ndash;present Label …   Wikipedia

  • Hold-up problem — The hold up problem is a term used in economics to describe a situation where two parties (such as a supplier and a manufacturer) may be able to work most efficiently by cooperating, but refrain from doing so due to concerns that they may give… …   Wikipedia

  • The Narrative of Arthur Gordon Pym of Nantucket —   …   Wikipedia

  • The Return of the King — is the third and final volume of J. R. R. Tolkien s The Lord of the Rings , following The Fellowship of the Ring and The Two Towers .TitleTolkien conceived of The Lord of the Rings as a single volume comprising six books plus extensive appendices …   Wikipedia

  • The Infinite Quest — Doctor Who animated serial The Tenth Doctor and Martha Jones confront Baltazar on his ship. Cast …   Wikipedia

  • The Story of the Kelly Gang — A still from the film showing one of the actors in a Kelly suit of armour. Directed by Charles Tait …   Wikipedia

  • The Trouble With Tribbles — Star Trek: The Original Series episode Captain Kirk up to his chest in tribbles Episode no. Episode 44 …   Wikipedia

  • The DemonWars Saga — is a series of seven novels written by R.A. Salvatore. The series is set in the world of Corona, principally in the kingdoms of Honce the Bear and Behren, and amongst the nomadic To gai ru. The Saga is separated into two trilogies bridged by a… …   Wikipedia

  • The Equals — were a pop/reggae/rock group that formed in North London, England in 1965. They are remembered mostly for the fact that Eddy Grant, then sporting dyed blonde hair, was in the group. Also in the original line up were the twin brothers Derv and… …   Wikipedia

  • The Thekla (Old Profanity Showboat) — The Old Profanity Showboat was a late 1982 middle of the night brainchild of Ki Longfellow Stanshall, the wife of Vivian Stanshall. The showboat was based on the idea of creating, owning, and running a theatre on a sea going ship and using it to… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»