Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+the+fly

  • 1 fly

    /fly/ * danh từ - con ruồi - ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá) - (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh !to crush a fly upon the wheel !to break a fly upon the wheel - dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi !a fly on the wheel (on the coatch wheel) - người lăng xăng tưởng mình quan trọng !no flies on him - (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu * danh từ - sự bay; quãng đường bay =on the fly+ đang bay - vạt cài cúc (ở áo) - cánh cửa lều vải - đuôi cờ - (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) - bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) - (kỹ thuật) (như) fly-wheel - (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã * nội động từ flew, flown - bay - đi máy bay, đáp máy bay =to fly home+ đáp máy bay về nhà - bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau) - bay phấp phới, tung bay =flags are flying+ cờ tung bay phấp phới - đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước =it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên - tung; chạy vùn vụt như bay =the door flew open+ cửa mở tung =time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua - (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát * ngoại động từ - làm bay phấp phới, làm tung bay =to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới - thả (cho bay) =to fly pigeons+ thả chim bồ câu - lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay !to fly at !to fly on - xông lên; tấn công =to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch !to fly into - nổi (khùng), rớn (mừng) =to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ - xông vào, xộc vào (trong phòng...) !to fly off - bay đi (chim); chuồn đi - đứt mất (cúc áo) !to fly out - tuôn ra một thôi một hồi - nổi cơn hung hăng !to fly over - nhảy qua =to fly over fence+ nhảy qua hàng rào !to fly round - quay (bánh xe) !to fly upon - (như) to fly at !as the crow flies - (xem) crow !the bird in flown - (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi !to fly to arms - (xem) arm !to fly the country - chạy trốn; đi khỏi nước !to fly in the face of - (xem) face !to fly high !to fly at high game - có tham vọng, có hoài bão lớn !to fly a kite - (xem) kite !to fly low - nằm im, lẩn lút !go fly a kite! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa! !to let fly - (xem) let !to make the money fly - tiêu tiền như rác * tính từ - (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > fly

  • 2 flew

    /flew/ * danh từ - con ruồi - ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá) - (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh !to crush a fly upon the wheel !to break a fly upon the wheel - dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi !a fly on the wheel (on the coatch wheel) - người lăng xăng tưởng mình quan trọng !no flies on him - (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu * danh từ - sự bay; quãng đường bay =on the fly+ đang bay - vạt cài cúc (ở áo) - cánh cửa lều vải - đuôi cờ - (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) - bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) - (kỹ thuật) (như) fly-wheel - (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã * nội động từ flew, flown - bay - đi máy bay, đáp máy bay =to fly home+ đáp máy bay về nhà - bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau) - bay phấp phới, tung bay =flags are flying+ cờ tung bay phấp phới - đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước =it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên - tung; chạy vùn vụt như bay =the door flew open+ cửa mở tung =time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua - (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát * ngoại động từ - làm bay phấp phới, làm tung bay =to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới - thả (cho bay) =to fly pigeons+ thả chim bồ câu - lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay !to fly at !to fly on - xông lên; tấn công =to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch !to fly into - nổi (khùng), rớn (mừng) =to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ - xông vào, xộc vào (trong phòng...) !to fly off - bay đi (chim); chuồn đi - đứt mất (cúc áo) !to fly out - tuôn ra một thôi một hồi - nổi cơn hung hăng !to fly over - nhảy qua =to fly over fence+ nhảy qua hàng rào !to fly round - quay (bánh xe) !to fly upon - (như) to fly at !as the crow flies - (xem) crow !the bird in flown - (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi !to fly to arms - (xem) arm !to fly the country - chạy trốn; đi khỏi nước !to fly in the face of - (xem) face !to fly high !to fly at high game - có tham vọng, có hoài bão lớn !to fly a kite - (xem) kite !to fly low - nằm im, lẩn lút !go fly a kite! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa! !to let fly - (xem) let !to make the money fly - tiêu tiền như rác * tính từ - (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > flew

  • 3 er überschätzt sich

    - {he is the fly on the wheel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er überschätzt sich

  • 4 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

  • 5 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 6 mit Kanonen auf Spatzen schießen

    - {to break a fly on the wheel} = Er schießt mit Kanonen nach Spatzen. {He breaks a fly on the wheel.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Kanonen auf Spatzen schießen

  • 7 der Flug

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fly} con ruồi, ruồi, ruồi giả, bệnh do ruồi, sâu bệnh, quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, khoảng trên đầu sân khấu, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly-wheel, xe độc mã - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Flug (Vögel) {flock; team}+ = Flug- {ballistic}+ = der kurze Flug {flip}+ = im Flug schießen {to flight}+ = ziellosen Flug machen (Luftfahrt) {to stooge around}+ = die Zeit verging wie im Flug {time passed very quickly}+ = der Flug war total beschissen {the flight was really shitty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flug

  • 8 face

    /feis/ * danh từ - mặt =to look somebody in the face+ nhìn thẳng vào mặt ai =to show one's face+ xuất đầu lộ diện, vác mặt đến =her face is her fortune+ cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt - vẻ mặt =to pull (wear) a long face+ mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra - thể diện, sĩ diện =to save one's face+ gỡ thể diện, giữ thể diện =to lose face+ mất mặt, mất thể diện - bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài =to put a new face on something+ thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới =on the face of it+ cứ theo bề ngoài mà xét thì =to put a good face on a matter+ tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì =to put a bold face on something+ can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì - bề mặt =the face of the earth+ bề mặt của trái đất - mặt trước, mặt phía trước !face to face - đối diện !to fly in the face of - ra mặt chống đối, công khai chống đối !to go with wind in one's face - đi ngược gió !to have the face to do something - mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì !in face of - trước mặt, đứng trước !in the face of - mặc dầu !in the face of day - một cách công khai !to make (pull) faces - nhăn mặt !to set one's face against - chống đối lại !to somebody's face - công khai trước mặt ai * ngoại động từ - đương đầu, đối phó =to face up to+ đương đầu với - đứng trước mặt, ở trước mặt =the problem that faces us+ vấn đề trước mắt chúng ta - lật (quân bài) - nhìn về, hướng về, quay về =this house faces south+ nhà này quay về hướng nam - đối diện =to face page 20+ đối diện trang 20 - (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng) - (quân sự) ra lệnh quay =to face one's men about+ ra lệnh cho quân quay ra đằng sau - viền màu (cổ áo, cửa tay) - bọc, phủ, tráng - hồ (chè) * nội động từ - (quân sự) quay =left face!+ quay bên trái! =about face!+ quay đằng sau! !to face out a situatin - vượt qua một tình thế !to face out something - làm xong xuôi cái gì đến cùng

    English-Vietnamese dictionary > face

  • 9 game

    /geim/ * danh từ - trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...) - (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi) - (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu - ván (bài, cờ...) =to win four games in the first set+ thắng bốn ván trong trận đầu - trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé =to have a game with somebody+ trêu chọc, chế nhạo ai =to make game of somebody+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai =none of your games!+ đừng có giở trò láu cá của anh ra! - ý đồ, mưu đồ =to play someone's game+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta =to spoil someone's game+ làm hỏng mưu đồ của ai - thú săn; thịt thú săn =big game+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm - con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi =fair game+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng =forbidden game+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công - bầy (thiên nga) !to be off one's game - (thể dục,thể thao) không sung sức !to be ob one's game - (thể dục,thể thao) sung sức !to fly at higher games - có những tham vọng cao hơn !to have the game in one's hand - nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu !to play the game - (xem) play !the game is yours - anh thắng cuộc !the game is not worth the candle - việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi !the game is up - việc làm đã thất bại * động từ - đánh bạc !to game away one's fortune - thua bạc khánh kiệt * tính từ - như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ =a game little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ =to die game+ chết anh dũng - có nghị lực =to be game for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì - bị bại liệt (chân, tay); què, thọt

    English-Vietnamese dictionary > game

  • 10 rage

    /reidʤ/ * danh từ - cơn thịnh nộ, cơn giận dữ =to fly inyo a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ =to be in a rage with someone+ nổi xung với ai - cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...) =the rage of the wind+ cơn gió dữ dội =the rage of the sea+ biển động dữ dội =the rage of the battle+ cuộc chiến đấu ác liệt - tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...) =to have a rage for hunting+ ham mê săn bắn - mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời =it is all the rage+ cái đó trở thành cái mốt thịnh hành - thi hứng; cảm xúc mãnh liệt * nội động từ - nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên =to rage against (at) someone+ nổi xung lên với ai - nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...) =the wind is raging+ gió thổi dữ dội =the sea is raging+ biển động dữ dội =the battle had been raging for two days+ cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày =the cholera is raging+ bệnh tả đang hoành hành =to rage itself out+ nguôi dần, lắng xuống, dịu đi =the storm has raged itself out+ cơn bâo đã lắng xuống

    English-Vietnamese dictionary > rage

  • 11 blow

    /blou/ * danh từ - cú đánh đòn =to deal a blow+ giáng cho một đòn =at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập =to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra - tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người =his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy !to strike a blow against - chống lại !to strike a blow for - giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...) * danh từ - sự nở hoa =in full blow+ đang mùa rộ hoa - ngọn gió =to go for a blow+ đi hóng mát - hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi) - trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly) * (bất qui tắc) động từ blew /blu:/, blown /bloun/ - (nội động từ) nở hoa - thổi (gió) =it is blowing hard+ gió thổi mạnh - thổi =to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet =the train whistle blows+ còi xe lửa thổi =to blow the bellows+ thổi bễ =to blow the fire+ thổi lửa =to blow glass+ thổi thuỷ tinh =to blow bubbles+ thổi bong bóng - hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng) =to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay =to blow one's nose+ hỉ mũi =to blow an eggs+ hút trứng - phun nước (cá voi) - cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi =the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi - thở dốc; làm mệt, đứt hơi =to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa =to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra =to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi - nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...) =to blow on (upon) somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai - đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối - (thông tục) khoe khoang, khoác lác - (từ lóng) nguyền rủa - (điện học) nổ (cầu chì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền) !to blow about (abroad) - lan truyền; tung ra (tin tức...) !to blow down - thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió) !to blow in - thổi vào (gió...) - (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình !to blow off - thổi bay đi, cuôn đi - (kỹ thuật) thông, làm xì ra =to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...) =to blow out+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...) =to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến =the candle blows out+ ngọn nến tắt - nổ (cầu chì...); làm nổ =to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc !to blow over - qua đi =the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi - (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi !to blow up - nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...) =to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe =to be blown up with pride+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo - mắng mỏ, quở trách - phóng (ảnh) - nổi nóng !to blow upon - làm mất tươi, làm thiu - làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh - làm mất hứng thú - mách lẻo, kháo chuyện về (ai) !to blow hot and cold - (xem) hot !to blow one's own trumpet (born) - khoe khoang !to blow the gaff - (xem) gaff

    English-Vietnamese dictionary > blow

  • 12 blown

    /blou/ * danh từ - cú đánh đòn =to deal a blow+ giáng cho một đòn =at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập =to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra - tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người =his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy !to strike a blow against - chống lại !to strike a blow for - giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...) * danh từ - sự nở hoa =in full blow+ đang mùa rộ hoa - ngọn gió =to go for a blow+ đi hóng mát - hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi) - trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly) * (bất qui tắc) động từ blew /blu:/, blown /bloun/ - (nội động từ) nở hoa - thổi (gió) =it is blowing hard+ gió thổi mạnh - thổi =to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet =the train whistle blows+ còi xe lửa thổi =to blow the bellows+ thổi bễ =to blow the fire+ thổi lửa =to blow glass+ thổi thuỷ tinh =to blow bubbles+ thổi bong bóng - hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng) =to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay =to blow one's nose+ hỉ mũi =to blow an eggs+ hút trứng - phun nước (cá voi) - cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi =the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi - thở dốc; làm mệt, đứt hơi =to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa =to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra =to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi - nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...) =to blow on (upon) somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai - đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối - (thông tục) khoe khoang, khoác lác - (từ lóng) nguyền rủa - (điện học) nổ (cầu chì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền) !to blow about (abroad) - lan truyền; tung ra (tin tức...) !to blow down - thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió) !to blow in - thổi vào (gió...) - (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình !to blow off - thổi bay đi, cuôn đi - (kỹ thuật) thông, làm xì ra =to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...) =to blow out+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...) =to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến =the candle blows out+ ngọn nến tắt - nổ (cầu chì...); làm nổ =to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc !to blow over - qua đi =the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi - (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi !to blow up - nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...) =to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe =to be blown up with pride+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo - mắng mỏ, quở trách - phóng (ảnh) - nổi nóng !to blow upon - làm mất tươi, làm thiu - làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh - làm mất hứng thú - mách lẻo, kháo chuyện về (ai) !to blow hot and cold - (xem) hot !to blow one's own trumpet (born) - khoe khoang !to blow the gaff - (xem) gaff

    English-Vietnamese dictionary > blown

  • 13 handle

    /'hændl/ * danh từ - cán, tay cầm, móc quai =to carry a bucket by the handle+ xách thùng ở quai - (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được =to give a handle to one's enemy+ làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng - chức tước, danh hiệu =to have a handle to one's name+ có chức tước !to fly off the handle - (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng !handle off the face -(đùa cợt) cái mũi !up to the handle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức =to enjoy something up to the handle+ hết sức vui thích về cái gì * ngoại động từ - cầm, sờ mó - vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay) =to handle a machine+ điều khiển máy - đối xử, đối đãi =to handle someone roughly+ đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai - luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề) - quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...) - (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)

    English-Vietnamese dictionary > handle

  • 14 die Haut

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con, vỏ - {skin} bì, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = die Haut (Anatomie) {derm}+ = ohne Haut {skinless}+ = die rohe Haut {pelt}+ = die Haut abziehen {to flay}+ = unter der Haut {subcutaneous}+ = mit heiler Haut {with a whole skin}+ = eine dunkle Haut {a dusky skin}+ = bis auf die Haut {to the skin}+ = die menschliche Haut {buff}+ = die abgeworfene Haut (Schlange) {slough}+ = aus der Haut fahren {to fly off the handle; to go off the deep end; to jump out of one's skin}+ = naß bis auf die Haut {wet to the skin}+ = auf die Haut wirkend {endermic}+ = sich seiner Haut wehren {to stand one's ground}+ = sich die Haut abschürfen {to graze one's skin}+ = auf der faulen Haut liegen {to idle away one's time}+ = mit heiler Haut davonkommen {to save one's bacon; to save one's skin}+ = Ich wurde bis auf die Haut naß. {I got soaked to the skin.}+ = man kann nicht aus seiner Haut heraus {a leopard cannot change his spots}+ = ich möchte nicht in seiner Haut stecken {I wouldn't be in his shoes; I wouldn't like to be in his shoes}+ = Er versuchte mit heiler Haut davonzukommen. {He tried to save his bacon.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haut

  • 15 das Gras

    - {grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ, cây thân cỏ, mặt đất, măng tây, mùa xuân - {herb} cây thảo - {herbage} quyền chăn thả = ins Gras beißen {to bite the dust; to bite the grass; to kick the bucket; to kiss the dust}+ = mit Gras besäen {to grass}+ = mit Gras bewachsen {grassy}+ = das ungemähte, grobe Gras {fog}+ = er hört das Gras wachsen {he can hear a fly clear its throat}+ = darüber ist längst Gras gewachsen {that's all forgotten}+ = er glaubt, er hört das Gras wachsen {he thinks he's the cat's whiskers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gras

  • 16 arm

    /ɑ:m/ * danh từ - cánh tay =to carry a book under one's arms+ cắp cuốn sách dưới nách =child (infant) in arms+ đứa bé còn phải bế - tay áo - nhánh (sông...) - cành, nhánh to (cây) - tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục) - chân trước (của thú vật) - sức mạnh, quyền lực =the arm of the law+ quyền lực của pháp luật !to chance one's arm - (xem) chance !to keep someone at arm's length - (xem) length !to make a long arm - (xem) long !one's right arm - (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực !to put one's out further than one can draw it back again - làm cái gì quá đáng !to shorten the arm of somebody - hạn chế quyền lực của ai !to throw oneself into the arms of somebody - tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai !to welcome (receive, greet) with open arms - đón tiếp ân cần, niềm nở * danh từ, (thường) số nhiều - vũ khí, khí giới, binh khí - sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ =to bear arms+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ =to receive a call to arms+ nhận được lệnh nhập ngũ - binh chủng, quân chủng =air arm(s)+ không quân =infantry arm(s)+ lục quân - chiến tranh; chiến đấu - phù hiệu ((thường) coat of arms) !to appeal to arm - cầm vũ khí, chiến đấu !to fly to arms - khẩn trương sẵn sàng chiến đấu !to lay down one's arms - (xem) lay !to lie on one's arms !to sleep upon one's arms - ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu !to rise in arms against - (xem) rise !to take up arms - cầm vũ khí chiến đấu !to throw down one's arms - hạ vũ khí, đầu hàng !under arms - hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu ![to be] up in arms against - đứng lên cầm vũ khí chống lại * ngoại động từ - vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =armed to the teeth+ vũ trang đến tận răng =to arm oneself with patience+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn - cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào * nội động từ - tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > arm

  • 17 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

  • 18 der Norden

    - {north} hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc = im Norden {in the north}+ = nach Norden {northerly}+ = im Norden von {to the north of}+ = im hohen Norden {in the far north}+ = nach Norden fliegen {to fly north}+ = die Beleuchtung von Norden (Malerei) {north light}+ = das Zimmer liegt nach Norden. {the room faces north.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Norden

  • 19 die Fahrt

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, sự tiến triển, đợt vận động - đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {headway} sự tiến bộ, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = die Fahrt (Schiff) {run}+ = die Fahrt (Marine) {headway}+ = die Fahrt (Geschwindigkeit) {speed}+ = in Fahrt {under sail}+ = in Fahrt (Marine) {under way; under weigh}+ = Gute Fahrt! {happy motoring!; have a pleasant journey!}+ = die freie Fahrt {all clear}+ = die kurze Fahrt {spin}+ = in Fahrt kommen {to fly into range; to get going}+ = Fahrt aufnehmen (Marine) {to gather way}+ = mächtig in Fahrt {pepped up}+ = freie Fahrt geben {to give the green light}+ = die Fahrt unterbrechen {to stop over}+ = in voller Fahrt sein {to forge ahead}+ = was kostet die Fahrt? {what's the fare?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt

  • 20 der Gegenstand

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {article} bài báo, điều khoản, mục, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {item} khoản, tiết mục, tin tức, món tin - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {subject} dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {thing} sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = der Gegenstand (Unterhaltung) {topic}+ = der runde Gegenstand {round}+ = der spitze Gegenstand {point}+ = der kleine Gegenstand {dot}+ = der konkrete Gegenstand {concrete}+ = der einzelne Gegenstand {item}+ = der lohnende Gegenstand {paying subject}+ = der Y-förmige Gegenstand {wye; y}+ = der T-förmige Gegenstand {tee}+ = der behandelte Gegenstand {point}+ = der kleine dicke Gegenstand {dump}+ = vom Gegenstand abspringen {to fly off at a tangent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenstand

См. также в других словарях:

  • The Fly II — Theatrical release poster Directed by Chris Walas Produced by Steven Ch …   Wikipedia

  • The Fly — may refer to: * The Fly (George Langelaan), a 1957 short story by George Langelaan, the basis of The Fly films ** The Fly (1958 film) ** Return of the Fly (1959), first sequel to the 1958 film ** Curse of the Fly (1965), second and final sequel… …   Wikipedia

  • The Fly (George Langelaan) — The Fly is a short story by George Langelaan that was published in 1957 in Playboy magazine. It was first filmed in 1958, and then again in 1986. An opera of the same name by Howard Shore premiered at the Théâtre du Châtelet, Paris, in 2008.… …   Wikipedia

  • The Fly (short story) — The Fly is a 1922 short story written by Katherine Mansfield. The text was first published in The Nation Athenaeum on 18 March 1922 and it later appeared in The Dove s Nest and Other Stories. [Katherine Mansfield, Selected Stories , Oxford World… …   Wikipedia

  • The Fly (opera) — The Fly is an opera in two acts by Canadian composer Howard Shore to a libretto by David Henry Hwang. It is the result of a commission made by both the Théâtre du Châtelet in Paris, where the opera premiered on Date|2008 07 02, and Los Angeles… …   Wikipedia

  • The fly — Fly (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • The Spider and the Fly — est un court métrage d animation américain de la série des Silly Symphonies réalisé par Wilfred Jackson, pour Columbia Pictures, sorti le 16 octobre ou 23 octobre 1931. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique …   Wikipédia en Français

  • The Fly (climb) — The Fly is a 5.14d/9a sport route in Rumney, New Hampshire. The Fly probably would not have been bolted, except for its bad landing area. It is one of the hardest sport routes in North America.David Graham made the first ascent (FA) on 2000 04 01 …   Wikipedia

  • The fly (chanson) — Pour les articles homonymes, voir Fly (homonymie). The Fly est le premier single de l album Achtung Baby, du groupe rock U2. Il est sorti en octobre 1991. The Fly a été enregistré en compagnie de Daniel Lanois au studio Hansa à Berlin, berceau de …   Wikipédia en Français

  • The Fly — puede hacer referencia a: Contenido 1 Periodismo 2 Música 3 Cine y televisión 4 Véase también Periodismo …   Wikipedia Español

  • The Spider and the Fly — might refer to:* The Spider and the Fly (poem), by Mary Howitt * The Spider and the Fly (1949 film), directed by Robert Hamer * The Spider and the Fly (song), originally written and performed by the Rolling Stones …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»