Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+the+days+of

  • 21 latter

    /'lætə/ * tính từ, cấp so sánh của late - sau cùng, gần đây, mới đây =in these latter days+ trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta - sau, thứ hai (đối lại với former) =the latter half of the century+ nửa sau của thế kỷ - (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former) =of these two men, the former is dead, the latter still alive+ trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống !latter end - sự chấm dứt, sự chết

    English-Vietnamese dictionary > latter

  • 22 prevail

    /pri'veil/ * nội động từ - ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế =socialism will prevail+ chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế =to prevail over the enemy+ chiếm ưu thế đối với kẻ địch - thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều =according to the custom that prevailed in those days+ theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ - (+ on, upon) khiến, thuyết phục =to prevail upon somebody to do something+ thuyết phục ai làm gì

    English-Vietnamese dictionary > prevail

  • 23 whole

    /houl/ * tính từ - bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng =to escape with a whole skin+ thoát khỏi mà bình an vô sự =to come back whole+ trở về bình an vô sự - đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ =my whole energy+ toàn bộ nghị lực của tôi =to swallow it whole+ nuốt chửng =the whole country+ toàn quốc =by three whole days+ suốt c ba ngày - (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh !to do something with one's whole heart - toàn tâm toàn ý làm việc gì * danh từ - toàn bộ, tất c, toàn thể =the whole of my money+ tất c tiền của tôi =I cannot tell you the whole [of it]+ tôi không thể kể cho anh biết tất c được =as a whole+ toàn bộ, tất c, thành một khối; nói chung =upon (on) the whole+ tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát - (toán học) tổng

    English-Vietnamese dictionary > whole

  • 24 dawn

    /dɔ:n/ * danh từ - bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ =from dawn till dark+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời - (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...) =at the dawn of love+ ở buổi ban đầu của tình yêu =the dawn of civilization+ buổi đầu của thời đại văn minh =the dawn of brighter days+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn * nội động từ - bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở =the morning was just dawning+ trời vừa tảng sáng =a smile dawning on her lips+ nụ cười hé mở trên môi cô ta - bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí =it has just dawned on (upon) me+ tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi - trở nên rõ ràng =the truth at last dawned upon him+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > dawn

  • 25 past

    /pɑ:st/ * tính từ - (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng =for the past few days+ mấy ngày qua =his pain is past now+ cơn đau của anh ấy đã qua rồi - (ngôn ngữ học) quá khứ =past tense+ thói quá khứ =past participle+ động tính từ quá khứ * danh từ - quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì - (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ * phó từ - qua =to walk past+ đi qua =to run past+ chạy qua - quá =the train is past due+ xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến * giới từ - quá, vượt, quá, hơn =it is past six+ đã quá sáu giờ hơn =he is past fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =past endurance+ vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi - qua =to run past the house+ chạy qua nhà

    English-Vietnamese dictionary > past

  • 26 running

    /'rʌniɳ/ * danh từ - cuộc chạy đua =to take up the running; to make the running+ dẫn đầu cuộc chạy đua =to be in the running+ có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...) =to be out of the running+ không có cơ thắng - sự chạy, sự vậm hành (máy...) - sự chảy (chất lỏng, mủ...) - sự buôn lậu - sự phá vòng vây - sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...) * tính từ - chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =a running flight+ một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau - chảy, đang chảy =running spring+ dòng suối đang chảy =running sore+ vết thương đang rỉ mủ - di động trượt đi =running block puli+ di động =running knot+ nút dây thòng lọng - liên tiếp, liên tục, liền =for several days running+ trong nhiều ngày liền =running number+ số thứ tự =running hand+ chữ viết liền nét (không nhấc bút lên) - hiện nay, đương thời =running account+ số tiền hiện gửi =a running commentary+ bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...)

    English-Vietnamese dictionary > running

  • 27 wonder

    /'wʌndə/ * danh từ - vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công =the seven wonders of the world+ bảy kỳ quan trên thế giới =a wonder of architecture+ một kỳ công về kiến trúc =to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ =for a wonder+ một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ - người kỳ diệu, thần đồng =a musical wonder+ một thần đồng về nhạc - sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc =that is no wonder+ tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên =to fill someone with wonder+ làm cho ai kinh ngạc !a nine days' wonder - (xem) nine * động từ - ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc =I dont't wonder at it+ điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên =I wonder that you never heard of it+ tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó =that's not to be wondered at+ không có gì đáng kinh ngạc cả - muốn biết, tự hỏi =I wonder who he is?+ tôi tự hỏi nó là ai? =I wonder whether you can tell me+ tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không

    English-Vietnamese dictionary > wonder

  • 28 against

    /ə'geinst/ * giới từ - chống lại, ngược lại, phản đối =to fight against aggression+ chiến đấu chống xâm lược =to be against aggression wars+ phản đối chiến tranh xâm lược =to go against the wind+ đi ngược chiều gió - tương phản với =black is against white+ màu đen tương phản với màu trắng - dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào =to stand against the wall+ đứng dựa vào tường =to run against a rock+ chạy va phải tảng đá =rain beats against the window-panes+ mưa đập vào kính cửa sổ - phòng, đề phòng, phòng xa =to keep provisions against rainy days+ dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa - ((thường) over against) đối diện với =his house is over against mine+ nhà anh ta đối diện với nhà tôi !against time - (xem) time

    English-Vietnamese dictionary > against

  • 29 taste

    /teist/ * danh từ - vị =sweet taste+ vị ngọt =to have no taste+ không có vị, nhạt (rượu) - vị giác - sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng =he got a taste of her tantrum+ anh ấy đã được biết cái cơn tam bành của mụ ta - một chút (đồ ăn) =a taste of sugar+ một chút đường - sở thích, thị hiếu =to have a taste for music+ thích nhạc =matter of taste+ vấn đề sở thích, vấn đề thị hiếu =everyone to his taste+ tuỳ sở thích riêng của mỗi người =to add salt to taste+ thêm muối theo sở thích - khiếu thẩm mỹ =a man of taste+ người có khiếu thẩm mỹ * ngoại động từ - nếm =to taste sugar+ nếm đường - nếm mùi, thưởng thức, hưởng =to taste the joy of freedom+ hưởng niềm vui sướng của tự do - ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp =the sick boy hadn't tasted food for three days+ em bé ốm đã ba ngày không ăn tí gì * nội động từ - có vị =to taste bitter+ có vị đắng =the sweets taste of mint+ kẹo này vị bạc hà - (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua =to taste of happiness+ hưởng hạnh phúc

    English-Vietnamese dictionary > taste

  • 30 young

    /jʌɳ/ * tính từ - trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên =a young man+ một thanh niên =young people+ thanh niên =his (her) young woman (man)+ người yêu của nó =a young family+ gia đình có nhiều con nhỏ =a young person+ người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh) =the young person+ những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu - non =young tree+ cây non - (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi =a young republic+ nước cộng hoà trẻ tuổi =he is young for his age+ nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi - (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm =young in mind+ trí óc còn non nớt =young in bussiness+ chưa có kinh nghiệm kinh doanh - (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già =the night is young yet+ đêm chưa khuya =young moon+ trăng non =autumn is still young+ thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa - của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ =young hope+ hy vọng của tuổi trẻ =in one's young days+ trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ - (thông tục) con, nhỏ =young Smith+ thằng Xmít con, cậu Xmít * danh từ - thú con, chim con (mới đẻ) =with young+ có chửa (thú)

    English-Vietnamese dictionary > young

  • 31 remove

    /ri'mu:v/ * danh từ - món ăn tiếp theo (sau một món khác) - sự lên lớp =examination for the remove+ kỳ thi lên lớp =not to get one's remove+ không được lên lớp - lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh) - khoảng cách, sự khác biệt =to be many removes from the carefree days of one's youth+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân * ngoại động từ - dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn =to remove a machine+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác) =to remove mountains+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường - bỏ ra, tháo ra =to remove one's hat+ bỏ mũ ra =to remove a tyre+ tháo lốp xe - cách chức, đuổi =to remove an afficial+ cách chức một viên chức - lấy ra, đưa ra, rút ra... =to remove a boy from school+ xin rút một học sinh ra khỏi trường - tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ =to remove grease stains+ tẩy vết mỡ =to remove someone's name from a list+ xoá bỏ tên ai trong danh sách - giết, thủ tiêu, khử đi - làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...) - bóc (niêm phong) - (y học) cắt bỏ - (y học) tháo (băng) * nội động từ - dời đi xa, đi ra, tránh ra xa =they shall never remove from here+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu - dọn nhà, đổi chỗ ở =to remove to a new house+ dọn nhà đến một căn nhà mới

    English-Vietnamese dictionary > remove

  • 32 die Jugend

    - {adolescence} thời thanh niên - {boyhood} thời niên thiếu - {green} màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục, cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, rau, tuổi xanh, tuổi thanh xuân, sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin, vẻ ngây thơ non nớt - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = von Jugend auf {from early childhood}+ = in früher Jugend {early in life}+ = in meiner Jugend {in my younger days}+ = in der Vollkraft der Jugend {in the heyday of youth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jugend

  • 33 tagelang

    - {by the day; together for days}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tagelang

  • 34 das Tagesgespräch

    - {nine days' wonder; topic talk of the day}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tagesgespräch

  • 35 ausgerechnet

    - {exactly} chính xác, đúng đắn, đúng như thế, đúng như vậy - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí - thử xem = ausgerechnet er {he of all people}+ = ausgerechnet heute {today of all days}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgerechnet

  • 36 alternate

    /ɔ:l'tə:nit/ * tính từ - xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên =to serve alternate shifts+ làm luân phiên, làm theo ca kíp =on days+ cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần =alternate function+ (toán học) hàm thay phiên - (toán học) so le =alternate angle+ góc so le =alternate exterior (interior) angle+ góc so le ngoài (trong) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết * động từ - để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau =to alternate between laughter and tears+ khóc khóc cười cười

    English-Vietnamese dictionary > alternate

  • 37 few

    /fju:/ * tính từ - ít vải =a man of few words+ một người ít nói =very few people+ rất ít người =every few minutes+ cứ vài phút - (a few) một vài, một ít =to go away for a few days+ đi xa trong một vài ngày =quite a few+ một số kha khá * danh từ & đại từ - ít, số ít, vài =he has many books but a few of them are interesting+ anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay !a good few - một số kha khá, một số khá nhiều !the few - thiểu số; số được chọn lọc !some few - một số, một số không lớn

    English-Vietnamese dictionary > few

  • 38 long-ago

    /'lɔɳə'gou/ * tính từ - đã lâu, đã quá lâu, từ lâu =the long-ago days of my youth+ những ngày đã qua của tuổi xuân tôi * danh từ - ngày xưa; đời xưa =tales of long-ago+ chuyện đời xưa

    English-Vietnamese dictionary > long-ago

  • 39 protract

    /protract/ * ngoại động từ - kéo dài =to protract the visit for some days+ kéo dài cuộc đi thăm vài ngày - vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)

    English-Vietnamese dictionary > protract

См. также в других словарях:

  • The Days of Perky Pat — is a science fiction short story by Philip K. Dick, first published in 1963 in Amazing magazine. Elements of the story would be incorporated into Dick s 1965 novel, The Three Stigmata of Palmer Eldritch . Plot In this story, suvivors of a global… …   Wikipedia

  • The Days of Wine and Roses — For other uses, see Days of Wine and Roses (disambiguation). The Days of Wine Roses Studio album by The Dream Syndicate …   Wikipedia

  • The Old Cows Days/The Days of the Brindled Cow — In the Irish Calendar The Old Cows Days/The Days of the Brindled Cow are the last days of March and the first three days of April; in ga. Laethanta an Bó Riabhaigh.The term comes from a folk tale, illustrating the unpredictability of the weather… …   Wikipedia

  • The Days and Nights of Molly Dodd — infobox television show name = The Days and Nights of Molly Dodd format = Comedy drama camera = Single camera runtime = 30 minutes creator = Jay Tarses starring = Blair Brown country = USA network = NBC, Lifetime first aired = May 21, 1987 last… …   Wikipedia

  • The Days — Infobox Television show name = The Days genre = Drama num seasons = 1 num episodes = 6 first aired = July 2004 last aired = August 2004 [http://www.imdb.com/title/tt0413559/episodes Episode list for The Days ] from the Internet Movie Database]… …   Wikipedia

  • The Days of the Phoenix EP — Infobox Album | Name = The Days of the Phoenix EP Type = ep Artist = AFI Released = April 20, 2000 Format = CD Recorded = 1999 Genre = Punk rock Length = 9:53 Label = Nitro Reviews = Last album = The Art of Drowning (2000) This album = The Days… …   Wikipedia

  • The Days of Our Nights — Infobox Album | Name = The Days of Our Nights Type = Album Artist = Luna Released = 26 October 1999 Recorded = ??? Genre = Indie pop, Indie rock Length = 54:01 Label = Jericho Producer = Paul Kimble Reviews = *Allmusic Rating|3|5… …   Wikipedia

  • The Days in Between — Infobox Album | Name = The Days in Between Type = Album Artist = Blue Rodeo Released = January 11, 2000 Recorded = 2000 Genre = Country rock Length = 49:31 Label = Warner Music Canada Producer = Blue Rodeo, Trina Shoemaker Reviews = * [http://www …   Wikipedia

  • The Days Are Filled with Years — Infobox Album | Name = The Days Are Filled with Years Type = Album Artist = The Giraffes Released = May 23, 2000 Recorded = ??? Genre = Rock Length = 44:22 Label = Orange Recordings Producer = Chris Ballew? and/or Mark Guenther? Reviews =… …   Wikipedia

  • Between the Days — Infobox Album | Name = Between the Days Type = studio Artist = Merril Bainbridge Released = October 5, 1998 (Australia) Recorded = 1997 mdash;1998 Genre = Adult contemporary, alternative pop Length = 47:49 Label = Gotham, Universal Producer =… …   Wikipedia

  • Count the Days — Single by The New Power Generation from the album Exodus B side New Power Soul Released 1994 Format …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»