Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+the+clutch

  • 1 clutch

    /klʌtʃ/ * danh từ - ổ trứng ấp - ổ gà con - sự giật lấy, sự chộp lấy =to make a clutch at something+ giật lấy cái gì - sự nắm chặt, sự giữ chặt - ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt =to get into someone's clutches+ mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai =to get out of someone's clutches+ thoát khỏi nanh vuốt của ai =to be in the clutch of fute+ do số mệnh định đoạt - (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp =cone clutch+ khớp ly, hợp côn * động từ - giật, chộp, bắt lấy - bám chặt, nắm chặt, giữ chặt =to clutch at something+ nắm chặt cái gì !a drowning man will clutch at a straw - sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy

    English-Vietnamese dictionary > clutch

  • 2 auskuppeln

    - {to declutch} nhả số - {to disconnect} làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra, phân cách ra, ngắt, cắt = auskuppeln (Auto) {to disengage the clutch}+ = auskuppeln (Technik) {to uncouple; to ungear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auskuppeln

  • 3 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

  • 4 der Haken

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {crook} cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crotch} chạc, đáy chậu - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastener) - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ = der Haken (eines Hasen) {double}+ = mit Haken versehen {hooked}+ = einen Haken schlagen {to double}+ = hier steckt der Haken {that's where the rub is}+ = die Sache hat einen Haken {there's a catch in it}+ = die Sache hat einen Haken. {there's a rub in it.}+ = die Sache hat nur einen Haken {there is a fly in the ointment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haken

  • 5 die Kralle

    - {claw} vuốt, chân có vuốt, càng, vật hình móc, cam, vấu, cái kẹp, tay - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {nail} móng, móng vuốt, cái đinh, nên - {pounce} sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp, mực bồ hóng trộn dầu, phấn than - {talon} gốc, bài chia còn dư = bar auf die Kralle {cash on the barrelhead}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kralle

См. также в других словарях:

  • The Clutch — Datos generales Origen Atlanta, Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • The Clutch — Годы с 2005 Город Атланта, Джорджия Состав …   Википедия

  • The Clutch — Infobox musical artist Name = The Clutch Img capt = The Clutch: (l r) Balewa Muhammad, Keri Hilson, Ezekiel Lewis, Patrick J. Que Smith, Candice Nelson Img size = Landscape = yes Background = group or band Alias = Origin = Atlanta Genre =… …   Wikipedia

  • The Gas and the Clutch — Infobox Album | Name = The Gas and The Clutch Type = Album Artist = The Perpetrators Released = 2005 Recorded = 2005 Genre = Indie rock Blues Length = ? Label = Indie Producer = The Perpetrators Reviews = [http://www.perps.ca/review Sun2.html… …   Wikipedia

  • disengage the clutch — During normal driving, the power of the engine is being transferred to the gears of a manual transmission because the clutch plates are pressed together. When you press down on the clutch pedal (or pull in the clutch lever on a motorcycle), you… …   Dictionary of automotive terms

  • in the clutch — (N American) In a critical situation • • • Main Entry: ↑clutch * * * in the clutch US : in a very important or critical situation especially during a sports competition He is known for his ability to come through in the clutch. She scored a… …   Useful english dictionary

  • slip the clutch — To operate the clutch so that it partially disengages, as when keeping up the revs when driving off; causes wear on the clutch. Also see clutch slip …   Dictionary of automotive terms

  • riding the clutch — A situation where the driver rests his foot on the clutch pedal while the vehicle is being driven. This action can cause undue wear on the clutch plates because they may be rubbing against each other ever so slightly …   Dictionary of automotive terms

  • ride the clutch — drive a car with your foot on the clutch pedal    If you ride the clutch, we will soon have to replace it …   English idioms

  • pop the clutch — v. engage the clutch abruptly. Don t pop the clutch. Be a bit more gentle when you shift gears …   English slang

  • ride\ the\ clutch — • ride the brake • ride the clutch v. phr. informal To keep your foot on the pedal. Riding the brake is a bad habit for a driver to form …   Словарь американских идиом

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»