Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+tens

  • 1 Zehntausende von Zuschauern

    - {tens of thousands of spectators}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Zehntausende von Zuschauern

  • 2 tense

    /tens/ * danh từ - (ngôn ngữ học) thời (của động từ) =the present tense+ thời hiện tại =the past tense+ thời quá khứ * tính từ - căng =a tense wire+ sợi dây căng - căng thẳng, găng =tense situation+ tình hình căng thẳng

    English-Vietnamese dictionary > tense

  • 3 tensor

    /'tensə/ * danh từ - (giải phẫu) cơ căng

    English-Vietnamese dictionary > tensor

  • 4 pretence

    /pri'tens/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/) - sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ =to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì - cớ, lý do không thành thật =under [the] pretence of+ lấy cớ là =on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối - điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng =to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì - tính tự phụ, tính khoe khoang =a man without pretence+ người không có tính khoe khoang

    English-Vietnamese dictionary > pretence

  • 5 pretense

    /pri'tens/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/) - sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ =to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì - cớ, lý do không thành thật =under [the] pretence of+ lấy cớ là =on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối - điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng =to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì - tính tự phụ, tính khoe khoang =a man without pretence+ người không có tính khoe khoang

    English-Vietnamese dictionary > pretense

  • 6 das Stück

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stück

  • 7 distensible

    /dis'tensəbl/ * tính từ - có thể sưng phồng; có thể căng phồng

    English-Vietnamese dictionary > distensible

  • 8 extendibility

    /iks,tensə'biliti/ * tính từ - tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra - tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng - (pháp lý) tính có thể bị tịch thu

    English-Vietnamese dictionary > extendibility

  • 9 extendible

    /iks'tensəbl/ Cách viết khác: (extendible) /iks'tendəbl/ * tính từ - có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra - có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng - (pháp lý) có thể bị tịch thu

    English-Vietnamese dictionary > extendible

  • 10 extensible

    /iks'tensəbl/ Cách viết khác: (extendible) /iks'tendəbl/ * tính từ - có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra - có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng - (pháp lý) có thể bị tịch thu

    English-Vietnamese dictionary > extensible

  • 11 extensor

    /iks'tensə/ * danh từ - (giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) extensor musicle)

    English-Vietnamese dictionary > extensor

  • 12 inexpugnableness

    /'iniks,tensə'biliti/ Cách viết khác: (inexpugnableness) /,iniks'pʌgnəblnis/ * danh từ - tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra - tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng - (pháp lý) tính không thể bị tịch thu

    English-Vietnamese dictionary > inexpugnableness

  • 13 inextensibility

    /'iniks,tensə'biliti/ Cách viết khác: (inexpugnableness) /,iniks'pʌgnəblnis/ * danh từ - tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra - tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng - (pháp lý) tính không thể bị tịch thu

    English-Vietnamese dictionary > inextensibility

  • 14 inextensible

    /,iniks'tensəbl/ * tính từ - không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra - không thể kéo dài ra, không thể gia hạn; không thể mở rộng - (pháp lý) không thể bị tịch thu

    English-Vietnamese dictionary > inextensible

  • 15 intense

    /in'tens/ * tính từ - mạnh, có cường độ lớn =intense heart+ nóng gắt =intense light+ ánh sáng chói =intense pain+ đau nhức nhối - mãnh liệt, dữ dội - nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...) - đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)

    English-Vietnamese dictionary > intense

  • 16 ostensible

    /ɔs'tensəbl/ * tính từ - bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật) =his ostensible errand was to...+ mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...

    English-Vietnamese dictionary > ostensible

  • 17 ostensory

    /ɔs'tensəri/ * danh từ - (tôn giáo) bình bày bánh thánh

    English-Vietnamese dictionary > ostensory

  • 18 ten

    /ten/ * tính từ - mười, chục =to be ten+ lên mười (tuổi) * danh từ - số mười - nhóm mười, bộ mười =in tens+ từng mười, từng bộ mười - quân bài mười - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tờ mười đô la !the upper ten - tầng lớp quý tộc

    English-Vietnamese dictionary > ten

См. также в других словарях:

  • TENS — Gerät mit Elektroden Die Transkutane Elektrische Nervenstimulation (TENS, englisch transcutaneous electrical nerve stimulation) ist eine elektromedizinische Reizstromtherapie mit schwachem Wechselstrom niedriger Frequenz, die vor allem zur… …   Deutsch Wikipedia

  • Tens — Gerät mit Elektroden Die Transkutane Elektrische Nervenstimulation (TENS, englisch transcutaneous electrical nerve stimulation) ist eine elektromedizinische Reizstromtherapie mit schwachem Wechselstrom niedriger Frequenz, die vor allem zur… …   Deutsch Wikipedia

  • TENS (disambiguation) — TENS is an acronym that may refer to:* TENS , Transcutaneous Electrical Nerve Stimulator. * TENS , Toxic Epidermal Necrolysis Syndrome. * The Emperor s New School …   Wikipedia

  • Tens Kapoma — ist Ständiger Vertreter von Sambia bei den Vereinten Nationen. Tens Kapoma ist Karrierediplomat im sambischen Außenministerium. Bevor er im März 2005 nach New York als Ständiger Vertreter bei den Vereinten Nationen versetzt wurde, diente er als… …   Deutsch Wikipedia

  • tens — Mot Monosíl·lab Adjectiu variable …   Diccionari Català-Català

  • tens- —     tens     English meaning: to extend, stretch, span     Deutsche Übersetzung: “dehnen, ziehen, spannen”     Note: extension from ten 1 ds.     Material: O.Ind. taṁsayati “zieht hin and her, schũttelt”, taṁsati (uncovered), Aor. á tasat… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • tens — mar·tens·ite; of·tens; par·set·tens·ite; tens; TENS; …   English syllables

  • Tens System — The Tens System is the informal name for the most common grading scale used at educational institutions in the United States. It is also frequently encountered in many other countries as well, most notably Canada.The system owes its name to the… …   Wikipedia

  • TENS — noun Date: 1980 1. [transcutaneous electrical nerve stimulation] electrical stimulation of the skin to relieve pain by interfering with the neural transmission of signals from underlying pain receptors 2. [transcutaneous electrical nerve… …   New Collegiate Dictionary

  • tens — noun a) A pair of tens. b) time …   Wiktionary

  • TENS — toxic epidermal necrolysis syndrome; transcutaneous electrical nerve stimulation * * * TENS abbr transcutaneous electrical nerve stimulation; transcutaneous electrical nerve stimulator * * * see transcutaneous electrical nerve stimulation * * *… …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»