Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

in+taxi

  • 1 taxi-driver

    /'tæksi,draivə/ Cách viết khác: (taxi-man) /'tæksimən/ -man) /'tæksimən/ * danh từ - người lái xe tắc xi

    English-Vietnamese dictionary > taxi-driver

  • 2 taxi-man

    /'tæksi,draivə/ Cách viết khác: (taxi-man) /'tæksimən/ -man) /'tæksimən/ * danh từ - người lái xe tắc xi

    English-Vietnamese dictionary > taxi-man

  • 3 taxi-stand

    /'tæksistænd/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) taxi-rank

    English-Vietnamese dictionary > taxi-stand

  • 4 taxi

    v. Tsav dav hlau mus rau tom txoj kab ya
    n. Tsheb ntiav

    English-Hmong dictionary > taxi

  • 5 taxi

    /'tæksi/ * danh từ - xe tắc xi * nội động từ - đi tắc xi - (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)

    English-Vietnamese dictionary > taxi

  • 6 taxi-cab

    /'tæksikæb/ * danh từ - xe tắc xi

    English-Vietnamese dictionary > taxi-cab

  • 7 taxi-dancer

    /'tæksi,dɑ:nsə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy)

    English-Vietnamese dictionary > taxi-dancer

  • 8 taxi-rank

    /'tæksiræɳk/ * danh từ - bến xe tắc xi

    English-Vietnamese dictionary > taxi-rank

  • 9 call

    /kɔ:l/ * danh từ - tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi =a call for help+ tiếng kêu cứu =within call+ ở gần gọi nghe được =the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả - tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim - kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu - lời kêu gọi, tiếng gọi =the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc =the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm - sự mời, sự triệu tập =to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) - sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói =a telephone call+ sự gọi dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại =to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai =to receive a call+ tiếp ai =to return someone's call+ thăm trả lại ai =port of call+ bến đỗ lại - sự đòi hỏi, sự yêu cầu =to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian =to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền - sự cần thiết; dịp =there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội - (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần - (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa !at call - sẵn sàng nhận lệnh !call to arms - lệnh nhập ngũ, lệnh động viên !no call to blush - việc gì mà xấu hổ !close call - (xem) close !to get (have) a call upon something - có quyền được hưởng (nhận) cái gì !place (house) of call - nơi thường lui tới công tác * ngoại động từ - kêu gọi, mời gọi lại =to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi =duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi =to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa =to call a doctor+ mời bác sĩ - gọi là, tên là =he is called John+ anh ta tên là Giôn - đánh thức, gọi dậy =call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm - coi là, cho là, gọi là =I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục - gợi, gợi lại, nhắc lại =to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì - triệu tập; định ngày (họp, xử...) =to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh =to call a strike+ ra lệnh đình công =to call a case+ định ngày xử một vụ kiện - phát thanh về phía =this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu * nội động từ - gọi, kêu to, la to, gọi to =to call to somebody+ gọi ai =to call out+ kêu to, la to - (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu =to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai =to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì =to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài - (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) =I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh - (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...) =the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại - (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm =to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai =to call on somebody+ tạt qua thăm ai - (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải =to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ =this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt !to call aside - gọi ra một chỗ; kéo sang một bên !to call away - gọi đi; mời đi !to call back - gọi lại, gọi về !to call down - gọi (ai) xuống - (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ !to call forth - phát huy hết, đem hết =to call forth one's energy+ đem hết nghị lực =to call forth one's talents+ đem hết tài năng - gây ra =his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối - gọi ra ngoài !to call in - thu về, đòi về, lấy về (tiền...) - mời đến, gọi đến, triệu đến =to call in the doctor+ mời bác sĩ đến !to call off - gọi ra chỗ khác =please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác - đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi =the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại - làm lãng đi =to call off one's attention+ làm đãng trí !to call out - gọi ra - gọi to - gọi (quân đến đàn áp...) - thách đấu gươm !to call together - triệu tập (một cuộc họp...) !to call up - gọi tên - gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) =to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn - gọi dây nói =I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh - nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) - đánh thức, gọi dậy - (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ) !to call away one's attention - làm cho đãng trí; làm cho không chú ý !to call in question - (xem) question !to call into being (existence) - tạo ra, làm nảy sinh ra !to call into play - (xem) play !to call over names - điểm tên !to call a person names - (xem) name !to call somebody over the coals - (xem) coal !to call something one's own - (gọi là) có cái gì =to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình !to call a spade a spade - (xem) spade

    English-Vietnamese dictionary > call

  • 10 cruise

    /kru:z/ * danh từ - cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ) - cuộc tuần tra trên biển * nội động từ - đi chơi biển (bằng tàu thuỷ) - tuần tra trên biển !cruising taxi - xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách !to fly at cruising speed - bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > cruise

См. также в других словарях:

  • TAXI (A&R) — TAXI is an Independent A R company, based in Calabasas, CA, that was founded in 1992 by music veteran Michael Laskow with the intent of helping songwriters, artists, bands, and composers get their music heard by record labels, music publishers,… …   Wikipedia

  • Taxi Taxi! — Taxi Taxi!  шведский музыкальный дуэт, в состав которого входят сёстры близнецы Мириам и Йоханна Эрикссоны Берханы. Они родились 16 января 1990 года в городе Лулео в семье музыканта и владелицы книжного магазина для детей. В возрасте восьми… …   Википедия

  • Taxi — may refer to:In transport* Taxicab, a vehicle with a driver for hire which conveys passengers between locations of their choice * Taximeter, a mechanical or electronic device installed in taxicabs * Taxicab stand * Share taxi, a mode of transport …   Wikipedia

  • Taxi (desambiguación) — Taxi puede referirse a: Contenido 1 Transporte 1.1 Véase también 2 Literatura 3 Cine y televisión 4 …   Wikipedia Español

  • taxi-girl — [ taksigɶrl ] n. f. • 1931; de l angl. amér. taxi dancer ou taxi girl « jeune femme attachée à un dancing et payée en tickets par les clients pour danser avec eux » ♦ Anglic. Jeune femme qui loue ses services comme partenaire de danse, dans un… …   Encyclopédie Universelle

  • Taxi Driver — Données clés Réalisation Martin Scorsese Scénario Paul Schrader Acteurs principaux Robert De Niro Jodie Foster Albert Brooks Harvey Keitel Leonard Harris Peter Boyle Cybill Shepherd …   Wikipédia en Français

  • Taxi Driver — Título Taxi Driver Ficha técnica Dirección Martin Scorsese Producción Julia Phillips Michael Phillips …   Wikipedia Español

  • TAXI (advertising agency) — TAXI is a Canadian advertising agency that was founded, in 1992, in Montreal. The company has five locations in Canada and one in the United States.cite web url=http://www.strategymag.com/articles/magazine/20070601/timeline.html?word=TAXI… …   Wikipedia

  • Taxi driver — Réalisation Martin Scorsese Acteurs principaux Robert De Niro Jodie Foster Albert Brooks Harvey Keitel Leonard Harris Peter Boyle Cybill Shepherd Scénario Paul Schrader Musique Bernard Herrmann …   Wikipédia en Français

  • Taxi 2 — Título Taxi 2 Ficha técnica Dirección Gérard Krawczyk Producción Luc Besson Michele Petin Laurent Petin …   Wikipedia Español

  • taxi — TAXÍ, taxiuri, s.n. Taximetru. – fr. taxi[mètre]. Trimis de pan111, 13.09.2007. Sursa: DLRM  TAXÍ, taxiuri, s.n. Taximetru. – Din fr. taxi. Trimis de LauraGellner, 25.06.2004. Sursa: DEX 98  TAXÍ s. v. taximetru …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»