Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+studies

  • 1 studies

    v. Kawm; xyaum
    n. Ntau zaj kawm; ntau sob kawm; cov zaj kawm; cov sob kawm

    English-Hmong dictionary > studies

  • 2 das Studium

    - {academic studies} = zum Studium gehörig {studious}+ = das wissenschaftliche Studium {study}+ = das berufsbegleitende Studium {course alongside career}+ = sich ganz dem Studium widmen {to be taken up with one's studies}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Studium

  • 3 das Grundstudium

    - {basic studies; stage one studies}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grundstudium

  • 4 progress

    /progress/ * danh từ - sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển =to make much progress in one's studies+ tiến bộ nhiều trong học tập =the progress of science+ sự tiến triển của khoa học - sự tiến hành =in progress+ đang xúc tiến, đang tiến hành =work is now in progress+ công việc đáng được tiến hành - (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý =royal progress+ cuộc tuần du * nội động từ - tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển =to progress with one's studies+ học hành tiến bộ =industry is progressing+ công nghiệp đang phát triển - tiến hành =work is progressing+ công việc đang tiến hành

    English-Vietnamese dictionary > progress

  • 5 die Kunstwissenschaft

    - {art studies}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kunstwissenschaft

  • 6 die Baltische Sprach- und Landeskunde

    - {Baltic studies}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Baltische Sprach- und Landeskunde

  • 7 die Vorstudien

    - {preliminary studies}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorstudien

  • 8 der Studiengang

    - {course of study; degree course; degree programme} = der eigenständige Studiengang {autonomous course of studies}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Studiengang

  • 9 das Aufbaustudium

    - {postgraduate studies; postgraduate study}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufbaustudium

  • 10 die Betriebswirtschaft

    - {business management; business studies}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betriebswirtschaft

  • 11 die Germanistik

    - {German studies; Germanic language and literature; study of German language and literature}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Germanistik

  • 12 advance

    /əd'vɑ:ns/ * danh từ - sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ - sự đề bạt, sự thăng, chức - sự tăng giá - tiền đặt trước, tiền trả trước - tiền cho vay - sự theo đuổi, sự làm thân - (điện học) sự sớm pha !advance copy - bản (sách, tài liệu,...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản !in advance - trước, sớm =to pay in advance+ trả tiền trước !in advance of - trước, đi trước = Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người * ngoại động từ - đưa lên, đưa ra phía trước - đề xuất, đưa ra =to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến - đề bạt, thăng chức (cho ai) - làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...) - thúc đẩy (sự việc...) - tăng, tăng lên =to advance a price+ tăng giá - trả trước, đặt trước =to advance a money+ đặt tiền trước - cho vay (tiền) * nội động từ - tiến lên, tiến tới, tiến bộ =to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập =to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ - tăng, tăng lên =to advance in price+ giá tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > advance

  • 13 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 14 historical

    /his'tɔrikəl/ * tính từ - lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử =historical studies+ công trình nghiên cứu về lịch sử =historical materialism+ duy vật lịch sử

    English-Vietnamese dictionary > historical

  • 15 humane

    /'hju:mein/ * tính từ - nhân đạo, nhân đức - nhân văn (các ngành học thuật) =humane studies+ khoa học nhân văn

    English-Vietnamese dictionary > humane

  • 16 lure

    /ljuə/ * ngoại động từ - gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên - nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ =the pleasures of city life lure him away from studies+ những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành

    English-Vietnamese dictionary > lure

  • 17 neglect

    /ni'glekt/ * danh từ - sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý =neglect of duty+ sự sao lãng bổn phận - sự bỏ bê, sự bỏ mặc =to be in a state of neglect+ ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến - sự thời ơ, sự hờ hững =to treat somebosy with neglect+ thời ơ đối với ai * ngoại động từ - sao lãng, không chú ý =to neglect one's studies+ sao lãng việc học hành =to neglect one's duties+ sao lãng bổn phận - bỏ bê, bỏ mặc - thờ ơ, hờ hững =to neglect one's friends+ thờ ơ đối với bạn bè

    English-Vietnamese dictionary > neglect

  • 18 pursue

    /pə'sju:/ * ngoại động từ - theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích =to pursue the enemy+ đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch - (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng =diseases pursue him till death+ hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mâi cho đến lúc chết - theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng =to pursue a plan+ đeo đuổi một kế hoạch =to pursue one's road+ đi theo con đường của mình =to pursue the policy of peace+ theo đuổi chính sách hoà bình =to pursue one's studies+ tiếp tục việc học tập =to pursue a subject+ tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề - đi tìm, mưu cầu =to pursue pleasure+ đi tìm thú vui =to pursue happiness+ mưu cầu hạnh phúc * nội động từ - (+ after) đuổi theo - theo đuổi, tiếp tục

    English-Vietnamese dictionary > pursue

См. также в других словарях:

  • Studies in the Scriptures — is a series of publications, intended as a bible study aid, containing seven volumes of great importance to the history of the Bible Students, and the early history of the Jehovah s Witnesses.Origin and authorThe author of Studies in the… …   Wikipedia

  • Studies in ethnomethodology — Auteur Harold Garfinkel Genre Ouvrage de sociologie Pays d origine  États Unis Éditeur Pren …   Wikipédia en Français

  • studies — [plural] ► the work someone does that involves studying: pursue/neglect/continue your studies »He left full time employment to continue his studies at university. ► used in the names of some educational subjects and courses: »Business Studies… …   Financial and business terms

  • Studies in Comparative Religion — was a quarterly journal, published from 1963 1987, containing essays on the spiritual practices and religious symbolism of the world s religions. The journal was notable for the number of prominent Perennialists who contributed to it. It was also …   Wikipedia

  • Studies on Hysteria — (German: Studien über Hysterie ) was a book published in 1895 by Sigmund Freud and Josef Breuer. It contained a number of Breuer and Freud s case studies of hysterics . It included one of their most famous cases, Breuer s Anna O. (real name:… …   Wikipedia

  • Studies in Classic American Literature — is a seminal work of literary criticism by the English writer D. H. Lawrence. It was first published by Thomas Seltzer in the USA in August 1923. The English edition was published in June 1924 by Martin Secker. Standard editions * Studies in… …   Wikipedia

  • Studies in Slavic and General Linguistics — (SSGL) is an academic book series that was founded in 1980 and is published by Rodopi. SSGL is mainly devoted to the field of descriptive linguistics. Although SSGL is primarily intended to be a means of publication for linguists from the Low… …   Wikipedia

  • Studies in Avian Biology — Pays  États Unis Langue anglais Périodicité Irrégulière Genre Série monographique Date de fondat …   Wikipédia en Français

  • Studies in Ethnomethodology — Auteur Harold Garfinkel Genre Ouvrage de sociologie Pays d origine  États Unis Éditeur …   Wikipédia en Français

  • studies — used in the title of an academic subject: → study studies work done by a person to acquire knowledge. → study …   English new terms dictionary

  • Studies in Words — is a secular work of linguistic scholarship written by Clive Staples Lewis and published by the Cambridge University Press in 1960. In this book, Lewis examines the history of various words used in the English language which have changed their… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»