Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

in+solo

  • 1 das Solo

    (Musik) - {solo} bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn, bè diễn đơn, bài đơn ca, lối chơi bài xôlô, chuyến bay một mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Solo

  • 2 der Whist

    - {solo} bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn, bè diễn đơn, bài đơn ca, lối chơi bài xôlô, chuyến bay một mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Whist

  • 3 die Solostimme

    - {solo part}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Solostimme

  • 4 die Solomaschine

    - {solo} bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn, bè diễn đơn, bài đơn ca, lối chơi bài xôlô, chuyến bay một mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Solomaschine

  • 5 spielen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to dally} ve vãm, chim chuột, đùa giỡn, coi như chuyện đùa, đà đẫn lãng phí thì giờ, lần lữa, dây dưa, lẩn tránh, làm mất, bỏ phí - {to execute} thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to fool} lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to perform} cử hành, hoàn thành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to play} chơi, nô đùa, đánh, thổi..., đá..., chơi được, đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...), nã vào, phun vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, xử sự, ăn ở, chạy - chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, kéo, thổi..., đánh ra, đi, thi đấu với, đấu, chọn vào chơi..., cho vào chơi..., diễn, giả làm, xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi - nả, chiếu, phun, giật, giật dây câu cho mệt = spielen [mit] {to finger [with]; to fondle [with]; to sport [with]; to toy [with]; to trick [with]; to trifle [with]; to wanton [with]}+ = spielen (Rolle) {to do (did,done); to present}+ = spielen (Musik) {to strike up}+ = spielen (um Geld) {to gamble}+ = spielen (Theater) {to personate; to represent}+ = spielen (Instrument) {to sound}+ = spielen (Theaterstück) {to enact}+ = spielen mit {to partner}+ = solo spielen (Karten) {to play a lone hand}+ = spielen lassen {to play}+ = unrein spielen (Musik) {to play out of tune}+ = ehrlich spielen {to play the game}+ = richtig spielen {to play right}+ = sie spielen sich auf {they put it on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spielen

  • 6 der Alleinflug

    (Luftfahrt) - {solo} bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn, bè diễn đơn, bài đơn ca, lối chơi bài xôlô, chuyến bay một mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alleinflug

  • 7 fliegen

    (flog,geflogen) - {to aviate} bay, đi, lái máy bay, lái khí cầu - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt - {to sail} chạy bằng buồm, chạy bằng máy, đi thuyền buồm, đi tàu, nhổ neo, xuống tàu, bay lượn, liêng, đi lướt qua, trôi qua, đi một cách oai vệ nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên, điều khiển - lái - {to scud} chạy thẳng, bay thẳng, lướt, chạy theo chiều gió - {to wing} lắp lông vào, thêm cánh, chắp cánh, làm cho nhanh hn, bay qua, bắn ra, bắn trúng cánh, bắn trúng cánh tay, làm thêm chái, bố phòng ở cánh bên = fliegen (flog,geflogen) [über] {to fly (flew,flown)+ = allein fliegen {to solo}+ = nahe fliegen neben {to buzz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fliegen

См. также в других словарях:

  • Solo Mobile — Création 2000[1] Forme juridique Filiale de BCE …   Wikipédia en Français

  • solo — [ sɔlo ] n. m. • 1703; mot it., proprt « seul » 1 ♦ Morceau ou passage joué ou chanté par un seul interprète (⇒ soliste). Solo de piano, de batterie (en jazz). Jouer en solo. Des solos ou des soli. Par appos. Violon solo. 2 ♦ Par ext. En solo :… …   Encyclopédie Universelle

  • Solo — may refer to:Music*Solo (music), to play music or sing alone *Drum solo, a portion of the song reserved for the drummer *Guitar solo, a portion of the song reserved for the guitarist *Solo (group), and American R B group *Solo (band), a Dutch pop …   Wikipedia

  • Solo (racing yacht) — Solo Current Specifications Type Ocean Racer, Converted for Commercial purposes Design custom V Meyer Construction Transverse Steel …   Wikipedia

  • Solo — steht für: Solo (Musik), ein Element eines Musikstückes Solo (Album), ein Album des deutschen Pop Sängers Peter Heppner Solo (Film), US amerikanischer Actionfilm von Norberto Barba von 1996 Adjektiv für einen Menschen, der dauerhaft oder zur Zeit …   Deutsch Wikipedia

  • Sólo los Solo — Datos generales Origen Barcelona …   Wikipedia Español

  • Solo 2.0 — Студийный альбом Марко Менго …   Википедия

  • Solo diving — is the practice of scuba diving alone without a dive buddy .cite book |title=Solo Diving, 2nd Edition: The Art of Underwater Self Sufficiency |author=von Maier, R |publisher=Aqua Quest Publications, Inc. |year=2002 |pages=128 |isbn=1881652289]… …   Wikipedia

  • SOLO — Kleinmotoren GmbH Unternehmensform GmbH Gründung 10. Januar 1948 Unternehmenssitz Sindelfingen, Baden Württemberg Unternehmensle …   Deutsch Wikipedia

  • SOLO Kleinmotoren — GmbH Unternehmensform GmbH Gründung 10. Januar 1948 Unternehmenssitz Sindelfingen, Baden Württemberg Unternehmensle …   Deutsch Wikipedia

  • SOLO Kleinmotoren GmbH — Unternehmensform GmbH Gründung 10. Januar 1948 Unternehmenssitz Sindelfingen, Baden Württemberg Unternehmensle …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»